Định Vị Hallyu Trên Bản Đồ Thế Giới

Trang chủ / Văn hóa Hàn Quốc / Định Vị Hallyu Trên Bản Đồ Thế Giới

Tác giả : | Cập nhật lần cuối : 12-02-2025 | 149 lượt xem

Trong thời kỳ đại dịch Covid 19, văn hóa đại chúng của Hàn Quốc không những không dừng lại mà còn thể hiện sự phát triển đáng kinh ngạc. Không thể không kể đến thành công vượt ngoài mong đợi của BTS, thành tích đáng chú ý của điện ảnh Hàn Quốc do đạo diễn Bong Joon Ho dẫn đầu, cùng với các bộ phim và chương trình truyền hình Hàn Quốc được đón nhận rộng rãi trên toàn thế giới qua nền tảng Netflix đã chứng minh rằng làn sóng Hallyu không còn chỉ là một hiện tượng khu vực Đông Á mà đã lan rộng trên toàn thế giới. Hallyu là gì, hãy cùng C-Korea tìm hiểu nhé!

 

 

Một bán đảo nhỏ nằm ở cực đông của lục địa Á-Âu, bị bao quanh bởi các cường quốc và bị chia cắt hai miền nam bắc, là quốc gia cuối cùng trên thế giới vẫn còn hứng chịu hậu quả từ Chiến tranh Lạnh. Một quốc gia nhỏ, từng được biết đến với hình ảnh của một nước đang phát triển có tốc độ tăng trưởng kinh tế nhanh thần kỳ, giờ đây đã trở thành nước xuất khẩu văn hóa gây được tiếng vang trên toàn cầu bên cạnh các nước lớn khác như Trung Quốc và Mỹ.

Song song với quá trình đó, số lượng sinh viên trên khắp thế giới muốn đến Hàn Quốc và học tiếng Hàn đang tăng lên nhanh chóng, tiếng Hàn không còn chỉ là một môn học trong các khóa học ngoại ngữ, mà đã trở thành một ngành học riêng biệt trong các trường đại học. Doanh số bán album K-pop đang thay đổi các quy tắc của ngành công nghiệp âm nhạc đại chúng, vốn được thiết lập bởi Mỹ trong kỷ nguyên nhạc số.

 

Dù bị lu mờ bởi thành công lớn của các nhóm nổi tiếng như BTS, Blackpink hay TWICE, hầu hết các nhóm K-pop nổi tiếng trong nước đều có fandom ở nước ngoài lớn hơn. Việc lọt vào bảng xếp hạng Billboard 100 và 200, vốn từng được xem là sự kiện đáng chú ý trên báo chí Hàn Quốc cách đây vài năm, giờ đây đã trở thành điều bình thường.

Netflix, từ năm 2016 đã bắt đầu cung cấp dịch vụ tại Hàn Quốc, đang gia tăng đầu tư vào các sản phẩm gốc tại đây nhằm thúc đẩy chiến lược tăng lượng người đăng ký tại khu vực châu Á. Tuy nhiên, điều này đã dẫn đến sự mở rộng đáng kể của lượng người tiêu thụ nội dung Hàn Quốc trên toàn cầu. Theo nghiên cứu của tác giả dựa trên chương trình “Top 10 hàng ngày” tại các quốc gia năm 2020, phim Hàn Quốc xếp thứ 5 trên thế giới, và phim truyền hình Hàn Quốc xếp thứ 2 sau phim truyền hình Mỹ, vượt xa phim truyền hình Anh Quốc, vốn xếp thứ 3, gần gấp đôi về tỷ lệ người xem.

 

 

Không chỉ Netflix, mà cả Disney và Amazon – những nền tảng OTT toàn cầu dựa trên mô hình thuê bao – cũng đang nhắm đến thị trường thế giới, và như Netflix, họ cũng dự kiến tận dụng sức mạnh nội dung của Hàn Quốc theo nhiều cách khác nhau. Mặc dù có lo ngại rằng khoản đầu tư của những nền tảng này có thể tác động tiêu cực đến ngành công nghiệp văn hóa nội địa, nhưng miễn là K-pop, điện ảnh và truyền hình Hàn Quốc tiếp tục duy trì năng lượng văn hóa, xã hội, và chính trị như hiện tại, tương lai của nội dung Hallyu sẽ vẫn tươi sáng.

Thứ nhất, Hallyu không phải là hiện tượng truyền bá (Propagation) mà là hiện tượng tiếp nhận (Reception). Hiện tượng phổ biến của văn hóa đại chúng Hàn Quốc ở nước ngoài bắt đầu vào cuối những năm 1990, khi tin tức tốt lành từ nước ngoài bất ngờ được truyền về cho người dân Hàn Quốc.

Người Hàn Quốc, vốn thường chỉ trích các bộ phim truyền hình trong nước, ngạc nhiên không hiểu tại sao người nước ngoài lại yêu thích chúng, đặc biệt khi phim Nhật Bản được sản xuất tốt hơn nhưng lại không được ưa chuộng bằng.

 

 

Mỗi quốc gia yêu thích các bộ phim truyền hình và nghệ sĩ Hàn Quốc khác nhau vì những lý do khác nhau. Tuy nhiên, sau khi loại bỏ các yếu tố khác biệt, lý do chung mà người hâm mộ đưa ra là các yếu tố như cảm xúc “Jeong” (情, sự gắn kết tình cảm đặc trưng của văn hóa Hàn Quốc), sự quan tâm đến người khác, và đặc điểm Nho giáo.

Điều này cho thấy Hallyu là một hiện tượng tiếp nhận, chứ không phải là hiện tượng văn hóa được truyền bá một cách có kế hoạch, ngay cả ở Đông Á, nơi Hallyu lần đầu được công nhận.

Sự phát triển của ngành công nghiệp văn hóa Hàn Quốc là kết quả của quá trình dân chủ hóa vào những năm 1980 và sự xóa bỏ các hạn chế văn hóa trong những năm 1990, tạo điều kiện cho môi trường sáng tạo tự do cần thiết cho sự phát triển văn hóa, thay vì là kết quả của bất kỳ kế hoạch hay hỗ trợ nào.

Tuy nhiên, điều này rất hiển nhiên đối với người Hàn Quốc, nhưng đa số các nhà ngoại giao, nhà báo, nhà phê bình, học giả, và công chức nước ngoài vẫn tin tưởng mạnh mẽ rằng “Hallyu là sản phẩm của sự hỗ trợ từ chính phủ Hàn Quốc.” Họ cho rằng giống như cách Hàn Quốc phát triển kinh tế thông qua các kế hoạch 5 năm, Hallyu là kết quả của chính sách thúc đẩy công nghiệp văn hóa vào cuối những năm 1990.

Niềm tin rằng Hallyu là kết quả của sự hỗ trợ từ chính phủ mạnh mẽ đến mức, ngay cả khi nghe tác giả khẳng định rằng Hallyu là hiện tượng tiếp nhận, vẫn có người đặt câu hỏi: “Vậy chính sách hỗ trợ của chính phủ Hàn Quốc như thế nào để đạt được thành công này?”

 

 

Nguyên nhân của niềm tin này khá đa dạng. Một phần là do chính phủ Hàn Quốc đã quá nhấn mạnh vai trò của quốc gia trong các mối quan hệ đối ngoại và mở rộng phạm vi hỗ trợ các hoạt động văn hóa dân sự trong ngoại giao. Ví dụ, trong quá trình hỗ trợ các liên hoan phim Hàn Quốc tự phát ở nước ngoài, những sự kiện này dần bị biến thành hoạt động của các trung tâm văn hóa Hàn Quốc tại địa phương.

Chiến lược “sức mạnh mềm” (soft power), vốn được Mỹ giới thiệu sau Chiến tranh vùng Vịnh để điều chỉnh chiến lược ngoại giao dựa trên sức mạnh quân sự, đã được áp dụng tại Hàn Quốc. Điều này khiến vai trò của nhà nước trong dòng chảy văn hóa xuyên quốc gia trở nên nổi bật, đôi khi tạo ra tác động ngược.

Trên thực tế, các cuộc thảo luận về “sức mạnh mềm” ở Mỹ là một chính sách khả thi vì nước này không cần sự hiện diện rõ ràng của nhà nước, nhưng tại Hàn Quốc, việc áp dụng ý tưởng này đã khiến vai trò của chính phủ trở nên quá nổi bật trong các hoạt động ngoại giao dân sự. Điều này đòi hỏi sự phản tư, đặc biệt khi Hàn Quốc đang ở thời điểm cần một cách tiếp cận mới.

Nói cách khác, Hallyu không phải là kết quả của việc chính phủ hỗ trợ xuất khẩu văn hóa mà là kết quả của sự phát triển văn hóa tự nhiên và năng lực văn hóa của người dân Hàn Quốc. Chính sách ngoại giao văn hóa của Hàn Quốc cần được điều chỉnh để khẳng định rằng sự thành công của Hallyu bắt nguồn từ sự phát triển tự thân, chứ không phải do sự can thiệp của chính phủ.

Hàn Quốc, mặc dù đã gia nhập Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD) và được coi là một quốc gia tiên tiến, nhưng vẫn chưa được các nước khác công nhận đầy đủ về năng lực văn hóa. Điều này thể hiện qua việc các nước vẫn không đánh giá Hàn Quốc như một quốc gia tiên tiến về văn hóa có khả năng ảnh hưởng đến thế giới.

Trong khi đó, các quốc gia như Pháp với ngân sách lớn dành cho văn hóa, Nhật Bản với chương trình “Cool Japan”, hay Anh với các ngành công nghiệp sáng tạo, không bị coi là kết quả của hỗ trợ chính phủ. Tuy nhiên, khi nói đến Hàn Quốc, niềm tin vào sự hỗ trợ của chính phủ lại thể hiện rõ tư duy thực dân còn sót lại.

Từ góc độ này, Hallyu mang ý nghĩa lịch sử toàn cầu. Nó chứng minh rằng ngay cả một quốc gia không tích lũy sự giàu có ban đầu bằng cách khai thác thuộc địa cũng có thể sở hữu năng lực văn hóa và trở thành trung tâm văn hóa, quyến rũ thế giới bằng những nội dung văn hóa phát triển từ dân chủ hóa. Đối với công dân các nước đang phát triển, Hàn Quốc là hình mẫu về một tương lai mà họ có thể mơ ước.

 

Thứ hai, trong khi chính phủ Hàn Quốc nỗ lực quá mức để gắn kết Hallyu với hình ảnh quốc gia thông qua ngoại giao công chúng, thì trong thực tế, nội dung của Hallyu – yếu tố “K” – vẫn liên tục thay đổi.

Với sự quốc tế hóa của ngành công nghiệp văn hóa, các công ty sản xuất Hàn Quốc, vốn đã đạt được sự tín nhiệm trong khả năng sản xuất, hiện đang nhận được các đề nghị hợp tác và sản xuất từ các đài truyền hình và nền tảng của Mỹ. Điều này đã được chứng minh rõ qua các khoản đầu tư từ Netflix.

Những thay đổi lớn hơn thậm chí còn xảy ra trong nội bộ K-pop. Vào năm 2016, một nhóm thử nghiệm mang tên “EXP Edition” gồm các thành viên người Mỹ đã ra mắt. Điều này khiến nhiều người hâm mộ K-pop chỉ trích rằng nhóm không thể được coi là K-pop do khác biệt về chủng tộc, ngôn ngữ và khu vực. Tuy nhiên, những tranh luận này dần trở nên lỗi thời khi các công ty giải trí Hàn Quốc bắt đầu tạo ra các nhóm nhạc idol hoàn toàn gồm người nước ngoài thông qua các chương trình thử giọng tổ chức ở nước ngoài.

 

 

Hơn nữa, ngay cả khi ngành công nghiệp K-pop không can thiệp trực tiếp, ảnh hưởng của K-pop vẫn lan tỏa mạnh mẽ trên toàn thế giới. Ở nhiều nơi, các nhóm nhạc idol được tạo ra thông qua các chương trình thử giọng tại địa phương thường mang phong cách văn hóa giống với K-pop đến mức, ngoại trừ yếu tố ngôn ngữ, chúng khó phân biệt với các nhóm nhạc Hàn Quốc.

Trước những hiện tượng này, câu hỏi “Chữ K” trong K-pop thực sự là gì?” đã được đặt ra trong giới học thuật. Kết quả là, K-pop ngày càng phát triển theo hướng không gắn bó độc quyền với Hàn Quốc, mặc dù không ai trên thế giới có thể phủ nhận rằng K-pop bắt nguồn từ Hàn Quốc.

Sự mở rộng này đòi hỏi các nhà sản xuất Hallyu và chính phủ Hàn Quốc phải điều chỉnh cách tiếp cận. Hallyu giờ đây mang ý nghĩa vượt ra ngoài biên giới địa phương, trở thành một hiện tượng đặc biệt có tầm quan trọng trong lịch sử thế giới. Đây là thời điểm cần có sự tiếp cận tinh tế và chuyên nghiệp hơn, cả về mặt công nghiệp lẫn ngoại giao, để đảm bảo rằng văn hóa đại chúng Hàn Quốc được nhìn nhận như một cơ hội chứ không phải là mối đe dọa tái cấu trúc hệ thống văn hóa trong thế kỷ 21.

 

 

Thứ ba, hiện tượng Hallyu và K-pop thường được giải thích liên quan đến fandom của phụ nữ và thế hệ MZ (Millennial và Gen Z), hoặc thậm chí là hiện tượng của các nhóm văn hóa thiểu số. Điều này dựa trên nghiên cứu về người hâm mộ Hallyu và K-pop, cũng như sự phân bố thực tế với sự tham gia quan trọng của phụ nữ và giới trẻ.

Tuy nhiên, việc sử dụng cách giải thích hẹp như vậy lại tạo ra những định kiến và hiểu lầm, khiến người hâm mộ Hallyu bị rập khuôn. Một cách nói thẳng thắn, K-pop thường bị gắn liền với hình ảnh của các fandom thanh thiếu niên nữ cuồng nhiệt, những bà nội trợ trung niên thường xem truyền hình, hoặc những thanh niên đa văn hóa và nhóm thiểu số bị gạt ra ngoài lề trong dòng chính phương Tây.

Việc hình thành những định kiến này xuất phát từ đâu, và chúng chịu ảnh hưởng của những diễn ngôn nào, không thể giải thích chi tiết trong bài viết này. Tuy nhiên, để thay thế, tác giả tóm tắt các quan điểm gần đây trong nghiên cứu về người hâm mộ Hallyu.

Hallyu và fandom K-pop, dù bắt nguồn từ đâu và phát triển trong bối cảnh riêng biệt của từng quốc gia, là một ví dụ điển hình của hiện tượng văn hóa xuyên quốc gia trong thời đại toàn cầu hóa và văn hóa kỹ thuật số. Đây là sự giao thoa giữa văn hóa tham gia kỹ thuật số, sự tiến triển của toàn cầu hóa, và các vấn đề chủng tộc, giới tính, thế hệ của thế hệ MZ với cảm quan giới tính toàn diện hơn.

Người hâm mộ Hallyu yêu thích nội dung như phim truyền hình và K-pop không phải vì chúng hoàn toàn đại diện cho chính trị đúng đắn mà bởi vì chúng cung cấp những yếu tố mới mẻ, sáng tạo, và giàu cảm hứng cho các vấn đề thế hệ, chủng tộc, và giới tính dưới hình thức hấp dẫn về mặt nghệ thuật.

 

 

Hơn nữa, câu chuyện thành công của Hàn Quốc và ý nghĩa lịch sử của nó đã thúc đẩy giới trẻ trên thế giới coi K-pop như một biểu tượng của sự đoàn kết trong các phong trào chính trị. Từ phong trào “Black Lives Matter” (BLM) ở Mỹ, các cuộc biểu tình ở Hồng Kông và Chile, đến các cuộc xung đột ở Israel và Palestine, sự hiện diện của K-pop đã được triệu hồi như một phương tiện hỗ trợ.

Thứ tư, khuôn khổ ngành công nghiệp văn hóa của Hallyu được định hình từ sự giao thoa của nhiều ảnh hưởng văn hóa đại chúng Đông Á, chứ không phải là sản phẩm được phát triển bí mật trong trạng thái cô lập của Hàn Quốc.

 

 

Lịch sử đã chứng minh rằng văn hóa phát triển thông qua giao lưu mở và những nền văn hóa được lan tỏa rộng rãi sẽ tồn tại lâu dài. Ngay cả khi không truy ngược xa đến thời kỳ đầu thế kỷ 20, khi những ngôi sao điện ảnh người Hàn Quốc như Jin Lin đã có mặt trong ngành công nghiệp điện ảnh Trung Quốc, chúng ta cũng không thể phủ nhận ảnh hưởng lớn của điện ảnh và âm nhạc Hong Kong trong những năm 1980-1990. Tiếp đó là truyện tranh, hoạt hình, phim truyền hình, J-pop, và đặc biệt là văn hóa thần tượng Nhật Bản, tất cả đều đóng vai trò quan trọng trong việc định hình nội dung của Hallyu.

Ngoài ra, ảnh hưởng trực tiếp từ Mỹ, bắt đầu từ sự hiện diện của quân đội Mỹ sau Chiến tranh Triều Tiên và gia tăng vào những năm 1980, đã giúp định hình nguyên mẫu của K-pop hiện nay, như đã thấy ở hiện tượng Seo Taiji vào đầu những năm 1990.

 

 

Tuy nhiên, cùng với sự phát triển của Hallyu, chủ nghĩa dân tộc trực tuyến giữa Hàn Quốc, Trung Quốc và Nhật Bản ngày càng tồi tệ hơn, dẫn đến những quan điểm sai lệch và sự bóp méo về nguồn gốc và đặc điểm văn hóa của Hallyu. Ví dụ, bộ phim truyền hình Joseon Exorcist (조선구마사, SBS, 2021) đã bị ngừng phát sóng sau hai tập do những lời chỉ trích mạnh mẽ từ cộng đồng mạng Hàn Quốc về việc sử dụng yếu tố Trung Quốc và bóp méo lịch sử.

Trong bối cảnh căng thẳng giữa Hàn Quốc và Nhật Bản, sự đối đầu của cư dân mạng hai nước cũng leo thang. Các tài liệu về sự hình thành K-pop thường chỉ nhắc đến ảnh hưởng của văn hóa đại chúng Mỹ, trong khi tránh đề cập đến sự đóng góp của văn hóa đại chúng Nhật Bản để tránh bị tấn công từ các diễn đàn dân tộc chủ nghĩa trực tuyến.

Như đã đề cập trước đó, chữ “K” trong K-pop không còn là tài sản độc quyền của Hàn Quốc. Dù vậy, không ai trong số người tiêu thụ Hallyu trên thế giới không biết rằng K-pop bắt nguồn từ Hàn Quốc.

Sự mở rộng của Hallyu yêu cầu chính phủ và các nhà sản xuất nội dung phải thay đổi thái độ ban đầu, đồng thời nhận thức rằng Hallyu đã vượt ra ngoài sự hiểu biết khu vực ban đầu và mang ý nghĩa đặc biệt trong lịch sử thế giới. Đây là thời điểm mà các chiến lược tinh tế và chuyên môn cao hơn, cả về mặt công nghiệp lẫn ngoại giao, là cần thiết. Điều quan trọng là đảm bảo rằng văn hóa đại chúng Hàn Quốc không được nhìn nhận như một mối đe dọa tái cấu trúc hệ thống văn hóa trong thế kỷ 21, mà là một cơ hội.

 

Mọi thông tin chi tiết về du học và việc làm Hàn Quốc, xin liên hệ:

CÔNG TY TNHH VĂN HOÁ VÀ TƯ VẤN DU HỌC C-KOREA

Chia sẻ

    TIN TỨC MỚI NHẤT

    Bài viết liên quan

    Thời đại 3 triệu người nước ngoài cư trú… Sẽ nâng cao khả năng tiếp cận tài chính

    Số lượng người nước ngoài cư trú tại Hàn Quốc vượt 2,6 triệu người vào năm ngoái. Dự báo đến năm 2030 sẽ vượt mốc…

    Chi tiết

    Phật giáo ở Hàn Quốc – Nền tảng tâm linh và văn hóa đặc sắc

    Phật giáo, một trong những tôn giáo lớn nhất và có ảnh hưởng sâu sắc tại Hàn Quốc, đã đồng hành cùng lịch sử và…

    Chi tiết

    Tín ngưỡng Shaman và thế giới tâm linh của Hàn Quốc

    Tín ngưỡng Shaman là một trong những tín ngưỡng bản địa lâu đời nhất của Hàn Quốc. Nó không chỉ góp phần hình thành thế…

    Chi tiết