Đại học Kyonggi Hàn Quốc – 경기대학교

Trang chủ / Trường đại học Hàn Quốc / Đại học Kyonggi Hàn Quốc – 경기대학교

Tác giả : | Cập nhật lần cuối : 21-10-2024 | 289 lượt xem

Đại học Kyonggi (경기대학교) là một trường đại học tư thục có hai cơ sở một nằm ở Suwon, tỉnh Gyeonggi và hai là khu vực Seoul cách toà thị chính Seoul xe bus 10 phút. Trường được thành lập vào năm 1947 và là một trong những trường đại học có lịch sử lâu đời, nổi bật trong việc cung cấp các chương trình đào tạo chuyên sâu và đa dạng ở lĩnh vực chuyên ngành như du lịch, quản trị kinh doanh, thiết kế. Kyonggi University hiện có hơn 16.000 sinh viên, trong đó có nhiều sinh viên quốc tế đến từ khắp nơi trên thế giới..

 

 

I. TỔNG QUAN VỀ ĐẠI HỌC KYONGGI

Tên tiếng Hàn: 경기대학교

Tên tiếng Anh: KYONGGI UNIVERSITY

Năm thành lập: 1947

Số lượng sinh viên: 16,247 ( 1327 sinh viên Việt Nam)

Địa chỉ:154-42, Gwanggyosan-ro, Yeongtong-gu, Suwon-si, Gyenggi-do, Hàn Quốc

Cơ sở 2: 24 Kyonggidae-ro 9-gilSeodaemun-gu, Seoul, Hàn Quốc

Website: https://www.kyonggi.ac.kr/www/contents.do?key=5076&

 

II. ĐIỀU KIỆN TUYỂN SINH HỆ HỌC TIẾNG D4

2.1. Chương trình tiếng Hàn chính quy D4

Chương trình học tiếng Hàn tại trường Đại học Kyonggi hoạt động với mục tiêu giúp học sinh đạt được Chứng chỉ năng lực tiếng Hàn (TOPIK) thông qua việc cung cấp các khóa học với nội dung có chất lượng cao để giúp học sinh chuẩn bị cho kỳ thi TOPIK. Thông qua chứng chỉ các bạn có đủ các điều kiện cần khi lên học chuyên ngành tại trường

  • Điều kiện nhập học: Yêu cầu tối thiểu là học sinh đã tốt nghiệp trung học hoặc có trình độ học vấn tương đương.( Và một số chứng từ, công bằng liên quan.)
  • Thời gian học:Tổng thời gian học: 200 giờ/học kỳ (4 giờ/ngày x 5 ngày/tuần x 10 tuần).
  • Lịch học nhập hàng năm: Kỳ Xuân tháng 03,kỳ Hè tháng 06 , kỳ Thu tháng 09 , kỳ Đông tháng 12.

 

2.2. Chi phí

Các khoản phí tham khảo khi nhập học hệ học tiếng D4

(phí chưa bao gồm phí dịch vụ và hồ sơ )

Phí xét tuyển

100,000 KRW không hoàn lại

Học phí

2,800,000 KRW cho 2 học kỳ

Phí ký túc xá

900,000 KRW

6 tháng

Phí bảo hiểm 70,000 KRW

6 tháng

Tổng cộng: 3,870,000 KRW

6 tháng

2.3. Hoạt động ngoại khóa

Ngoài các tiết học trên lớp sinh viên còn được tham gia các hoạt động ngoại khóa do trường tổ chức như:

  • Cuộc thi nói tiếng Hàn: Dành cho sinh viên quốc tế để nâng cao kỹ năng tiếng Hàn có giải thưởng.
  • Trải nghiệm văn hóa: Tham quan các địa điểm nổi tiếng và trải nghiệm văn hoá Hàn Quốc.
  • Hỗ trợ học tiếng Hàn: Sinh viên Hàn Quốc hỗ trợ cùng học tiếng Hàn và cùng trải nghiệm văn hóa với học sinh quốc tế.Kết nối 1-1 với sinh viên Hàn Quốc.

 

III. CÁC CHUYÊN NGÀNH ĐÀO TẠO

Chương trình đào tạo tại Đại học Kyonggi, với mức học phí hợp lý, đa dạng các ngành nghề. Trường đang nhận về nhiều sự yêu thích đến từ các sinh viên trong nước và quốc tế.

 

 

Đại học Giáo dục Tự do Khoa Giáo dục
Khoa Giáo dục tự do
Trung tâm Nghiên cứu Giáo dục Tự do
Đại học Nhân văn Ngành Ngôn ngữ và Văn học Hàn Quốc
Ngành Ngôn ngữ và Văn học Anh
Ngành Lịch sử
Ngành Thông tin và Tư liệu
Ngành Sáng tác văn học
Ngành Giáo dục Mầm non
Khoa Ngôn ngữ Toàn cầu:

●      Chuyên ngành Ngôn ngữ và Văn học Đức

●      Chuyên ngành Ngôn ngữ và Văn học Pháp

●      Chuyên ngành Ngôn ngữ và Văn học Nhật

●      Chuyên ngành Ngôn ngữ và Văn học Trung Quốc

●      Chuyên ngành Ngôn ngữ và Văn học Nga

Đại học Nghệ thuật và Thể dục Ngành Nghệ thuật Đồ họa
Ngành Thể dục
Ngành Quản lý An ninh
Khoa Kinh doanh Thiết kế:

●      Chuyên ngành Thiết kế Thông tin Hình ảnh

●      Chuyên ngành Thiết kế Công nghiệp

●      Chuyên ngành Thiết kế Kim loại Trang sức

Khoa Nghệ thuật Tinh tế:

●      Chuyên ngành Nghệ thuật Hàn Quốc

●      Chuyên ngành Nghệ thuật Phương Tây

●      Chuyên ngành Quản lý Nghệ thuật

●      Chuyên ngành Thư pháp

Khoa Khoa học Thể thao:

●      Chuyên ngành Khoa học Sức khỏe Thể thao

●      Chuyên ngành Ngành Công nghiệp Giải trí Thể thao

Đại học Khoa học Xã hội Ngành Luật
Ngành Thương mại
Khoa An toàn Công cộng:

●      Chuyên ngành Tâm lý Hình sự

●      Chuyên ngành Quản lý Cảnh sát

Khoa Dịch vụ Nhân sinh:

●      Chuyên ngành Công tác Xã hội

●      Chuyên ngành Nghiên cứu Thanh thiếu niên

Khoa Nhân tài Công cộng:

●      Chuyên ngành Quản lý Hành chính

●      Chuyên ngành Quan hệ Quốc tế

Khoa Kinh tế:

●      Chuyên ngành Kinh tế

●      Chuyên ngành Thống kê Ứng dụng

●      Chuyên ngành Sở hữu trí tuệ

Đại học Quản lý Phần mềm Khoa Quản lý:

●      Chuyên ngành Quản lý

●      Chuyên ngành Kế toán và Thuế

Ngành Kỹ thuật Quản lý Công nghiệp
Khoa Kỹ thuật Máy tính AI:

●      Chuyên ngành Kỹ thuật Máy tính

●      Chuyên ngành Trí tuệ Nhân tạo

●      Chuyên ngành An ninh Phần mềm

Đại học Khoa học Hợp nhất Ngành Toán học
Ngành Hóa học
Khoa Hợp nhất Sinh học:

●      Chuyên ngành Khoa học Sự sống

●      Chuyên ngành Kỹ thuật Sinh học Thực phẩm

Đại học Kỹ thuật Sáng tạo Ngành Kiến trúc
Ngành Kỹ thuật Hệ thống Năng lượng Xã hội
Ngành Kỹ thuật Hệ thống Cơ khí
Khoa Kỹ thuật Điện:

●      Chuyên ngành Nano và Bán dẫn

●      Chuyên ngành Hệ thống Thông tin và Truyền thông

Khoa Kỹ thuật Hóa học và Vật liệu Mới:

●      Chuyên ngành Kỹ thuật Vật liệu Mới

●      Chuyên ngành Kỹ thuật Hóa học

Khoa Kỹ thuật Thành phố Thông minh:

●      Chuyên ngành Kỹ thuật Kiến trúc

●      Chuyên ngành Kỹ thuật Đô thị và Giao thông

Ngành Kỹ thuật An toàn Kiến trúc
Trung tâm Đổi mới Giáo dục Kỹ thuật

Đa dạng chuyên ngành cho sinh viên lựa chọn

 

IV. HỌC PHÍ CHUYÊN NGÀNH

Tuỳ vào ngành học mà học phí chuyên ngành sẽ khác nhau, khi so sánh với các trường đại học trong khu vực lân cận, học phí của trường có phần cao hơn.Nhưng xét về vị trí địa lý, trường nằm tại vị trí đắc địa của thành phố Seoul nơi tập trung nhiều tiện ích  như nhà hàng ,phương tiện công cộng,… Nên mức học phí này cũng vẫn được xem là hợp lý.

 

Ngành học Học phí ( đơn vị Won)
Nhân văn 6,479,000
Kỹ thuật công nghiệp 8,364,000
Tự nhiên 7,659,000
Nghệ thuật 8,015,000

V. KÝ TÚC XÁ

Giá thuê phòng mỗi kỳ học:

Tên ký túc xá Ký túc xá cho sinh viên quốc tế (Hanuri Hall)
Cơ sở vật chất Phòng 4 người 1 phòng

●      Giường, bàn, ghế, kệ sách, tủ quần áo, thùng rác, dụng cụ vệ sinh, giá phơi quần áo, tủ giày

●      Internet tốc độ cao và WiFi (sử dụng trong từng phòng)

Tiện ích và cơ sở vật chất Bếp chung

Phòng hội thảo

Máy giặt và máy sấy

Phòng sinh hoạt chung trên từng tầng

Máy lọc nước

 

Phí ký túc xá (6 tháng/4 người/1 phòng)

900,000 Won

(Bao gồm wifi)

 

 

VI. CHƯƠNG TRÌNH HỌC BỔNG

Mỗi năm nhà trường và chính phủ đều đưa ra các chính sách hoặc các phần học bổng hỗ trợ giúp cho các sinh viên nước ngoài. Theo thống kê chính sách học bổng tại trường Kyonggi cho thấy:

  • Học bổng trung bình mỗi sinh viên có thể nhận được trong mỗi học kỳ là khoảng  3,660,000 Won (tương ứng 68.000.000 VNĐ tuỳ theo tỷ giá Won).Trong đó:
  • Học bổng từ nội bộ trường (học bổng trong trường) là 1,000,000 Won.
  • Học bổng bên ngoài trường.

Qua bài viết này, C-Korea mong muốn đem lại thông tin bổ ích giúp cho quý phụ huynh và sinh viên hiểu thêm về #DuhocHanQuoc. Mọi thắc mắc xin liên hệ về https://c-korea.vnTư vấn hỗ trợ MIỄN PHÍ. Xin cảm ơn và chúc bạn một ngày​​ vui vẻ tràn đầy năng lượng.

 

Mọi thông tin chi tiết về du học và việc làm Hàn Quốc, xin liên hệ:

CÔNG TY TNHH VĂN HOÁ VÀ TƯ VẤN DU HỌC C-KOREA

 

Chia sẻ

    TIN TỨC MỚI NHẤT

    Bài viết liên quan

    ĐẠI HỌC DAEGU – 대구대학교

    Đại học Daegu là một trong những trường đại học tư thục hàng đầu tại khu vực miền Nam Hàn Quốc, tọa lạc tại thành…

    Chi tiết

    ĐẠI HỌC MOKWON – 목원대학교

    Trường Đại học Mokwon, tọa lạc tại thành phố Daejeon – trung tâm giáo dục và khoa học công nghệ của Hàn Quốc, là một…

    Chi tiết

    ĐẠI HỌC INJE – 인제대학교

    Trường Đại học Inje là một trong những trường đại học tư thục hàng đầu tại Hàn Quốc, nổi bật với thế mạnh về y…

    Chi tiết