Đại học Kyonggi (경기대학교) là một trường đại học tư thục có hai cơ sở một nằm ở Suwon, tỉnh Gyeonggi và hai là khu vực Seoul cách toà thị chính Seoul xe bus 10 phút. Trường được thành lập vào năm 1947 và là một trong những trường đại học có lịch sử lâu đời, nổi bật trong việc cung cấp các chương trình đào tạo chuyên sâu và đa dạng ở lĩnh vực chuyên ngành như du lịch, quản trị kinh doanh, thiết kế. Kyonggi University hiện có hơn 16.000 sinh viên, trong đó có nhiều sinh viên quốc tế đến từ khắp nơi trên thế giới..
I. TỔNG QUAN VỀ ĐẠI HỌC KYONGGI
Tên tiếng Hàn: 경기대학교
Tên tiếng Anh: KYONGGI UNIVERSITY
Năm thành lập: 1947
Số lượng sinh viên: 16,247 ( 1327 sinh viên Việt Nam)
Địa chỉ:154-42, Gwanggyosan-ro, Yeongtong-gu, Suwon-si, Gyenggi-do, Hàn Quốc
Cơ sở 2: 24 Kyonggidae-ro 9-gilSeodaemun-gu, Seoul, Hàn Quốc
Website: https://www.kyonggi.ac.kr/www/contents.do?key=5076&
II. ĐIỀU KIỆN TUYỂN SINH HỆ HỌC TIẾNG D4
2.1. Chương trình tiếng Hàn chính quy D4
Chương trình học tiếng Hàn tại trường Đại học Kyonggi hoạt động với mục tiêu giúp học sinh đạt được Chứng chỉ năng lực tiếng Hàn (TOPIK) thông qua việc cung cấp các khóa học với nội dung có chất lượng cao để giúp học sinh chuẩn bị cho kỳ thi TOPIK. Thông qua chứng chỉ các bạn có đủ các điều kiện cần khi lên học chuyên ngành tại trường
- Điều kiện nhập học: Yêu cầu tối thiểu là học sinh đã tốt nghiệp trung học hoặc có trình độ học vấn tương đương.( Và một số chứng từ, công bằng liên quan.)
- Thời gian học:Tổng thời gian học: 200 giờ/học kỳ (4 giờ/ngày x 5 ngày/tuần x 10 tuần).
- Lịch học nhập hàng năm: Kỳ Xuân tháng 03,kỳ Hè tháng 06 , kỳ Thu tháng 09 , kỳ Đông tháng 12.
2.2. Chi phí
Các khoản phí tham khảo khi nhập học hệ học tiếng D4
(phí chưa bao gồm phí dịch vụ và hồ sơ )
Phí xét tuyển |
100,000 KRW | không hoàn lại |
Học phí |
2,800,000 KRW | cho 2 học kỳ |
Phí ký túc xá |
900,000 KRW |
6 tháng |
Phí bảo hiểm | 70,000 KRW |
6 tháng |
Tổng cộng: | 3,870,000 KRW |
6 tháng |
2.3. Hoạt động ngoại khóa
Ngoài các tiết học trên lớp sinh viên còn được tham gia các hoạt động ngoại khóa do trường tổ chức như:
- Cuộc thi nói tiếng Hàn: Dành cho sinh viên quốc tế để nâng cao kỹ năng tiếng Hàn có giải thưởng.
- Trải nghiệm văn hóa: Tham quan các địa điểm nổi tiếng và trải nghiệm văn hoá Hàn Quốc.
- Hỗ trợ học tiếng Hàn: Sinh viên Hàn Quốc hỗ trợ cùng học tiếng Hàn và cùng trải nghiệm văn hóa với học sinh quốc tế.Kết nối 1-1 với sinh viên Hàn Quốc.
III. CÁC CHUYÊN NGÀNH ĐÀO TẠO
Chương trình đào tạo tại Đại học Kyonggi, với mức học phí hợp lý, đa dạng các ngành nghề. Trường đang nhận về nhiều sự yêu thích đến từ các sinh viên trong nước và quốc tế.
Đại học Giáo dục Tự do | Khoa Giáo dục |
Khoa Giáo dục tự do | |
Trung tâm Nghiên cứu Giáo dục Tự do | |
Đại học Nhân văn | Ngành Ngôn ngữ và Văn học Hàn Quốc |
Ngành Ngôn ngữ và Văn học Anh | |
Ngành Lịch sử | |
Ngành Thông tin và Tư liệu | |
Ngành Sáng tác văn học | |
Ngành Giáo dục Mầm non | |
Khoa Ngôn ngữ Toàn cầu:
● Chuyên ngành Ngôn ngữ và Văn học Đức ● Chuyên ngành Ngôn ngữ và Văn học Pháp ● Chuyên ngành Ngôn ngữ và Văn học Nhật ● Chuyên ngành Ngôn ngữ và Văn học Trung Quốc ● Chuyên ngành Ngôn ngữ và Văn học Nga |
|
Đại học Nghệ thuật và Thể dục | Ngành Nghệ thuật Đồ họa |
Ngành Thể dục | |
Ngành Quản lý An ninh | |
Khoa Kinh doanh Thiết kế:
● Chuyên ngành Thiết kế Thông tin Hình ảnh ● Chuyên ngành Thiết kế Công nghiệp ● Chuyên ngành Thiết kế Kim loại Trang sức |
|
Khoa Nghệ thuật Tinh tế:
● Chuyên ngành Nghệ thuật Hàn Quốc ● Chuyên ngành Nghệ thuật Phương Tây ● Chuyên ngành Quản lý Nghệ thuật ● Chuyên ngành Thư pháp |
|
Khoa Khoa học Thể thao:
● Chuyên ngành Khoa học Sức khỏe Thể thao ● Chuyên ngành Ngành Công nghiệp Giải trí Thể thao |
|
Đại học Khoa học Xã hội | Ngành Luật |
Ngành Thương mại | |
Khoa An toàn Công cộng:
● Chuyên ngành Tâm lý Hình sự ● Chuyên ngành Quản lý Cảnh sát |
|
Khoa Dịch vụ Nhân sinh:
● Chuyên ngành Công tác Xã hội ● Chuyên ngành Nghiên cứu Thanh thiếu niên |
|
Khoa Nhân tài Công cộng:
● Chuyên ngành Quản lý Hành chính ● Chuyên ngành Quan hệ Quốc tế |
|
Khoa Kinh tế:
● Chuyên ngành Kinh tế ● Chuyên ngành Thống kê Ứng dụng ● Chuyên ngành Sở hữu trí tuệ |
|
Đại học Quản lý Phần mềm | Khoa Quản lý:
● Chuyên ngành Quản lý ● Chuyên ngành Kế toán và Thuế |
Ngành Kỹ thuật Quản lý Công nghiệp | |
Khoa Kỹ thuật Máy tính AI:
● Chuyên ngành Kỹ thuật Máy tính ● Chuyên ngành Trí tuệ Nhân tạo ● Chuyên ngành An ninh Phần mềm |
|
Đại học Khoa học Hợp nhất | Ngành Toán học |
Ngành Hóa học | |
Khoa Hợp nhất Sinh học:
● Chuyên ngành Khoa học Sự sống ● Chuyên ngành Kỹ thuật Sinh học Thực phẩm |
|
Đại học Kỹ thuật Sáng tạo | Ngành Kiến trúc |
Ngành Kỹ thuật Hệ thống Năng lượng Xã hội | |
Ngành Kỹ thuật Hệ thống Cơ khí | |
Khoa Kỹ thuật Điện:
● Chuyên ngành Nano và Bán dẫn ● Chuyên ngành Hệ thống Thông tin và Truyền thông |
|
Khoa Kỹ thuật Hóa học và Vật liệu Mới:
● Chuyên ngành Kỹ thuật Vật liệu Mới ● Chuyên ngành Kỹ thuật Hóa học |
|
Khoa Kỹ thuật Thành phố Thông minh:
● Chuyên ngành Kỹ thuật Kiến trúc ● Chuyên ngành Kỹ thuật Đô thị và Giao thông |
|
Ngành Kỹ thuật An toàn Kiến trúc | |
Trung tâm Đổi mới Giáo dục Kỹ thuật |
Đa dạng chuyên ngành cho sinh viên lựa chọn
IV. HỌC PHÍ CHUYÊN NGÀNH
Tuỳ vào ngành học mà học phí chuyên ngành sẽ khác nhau, khi so sánh với các trường đại học trong khu vực lân cận, học phí của trường có phần cao hơn.Nhưng xét về vị trí địa lý, trường nằm tại vị trí đắc địa của thành phố Seoul nơi tập trung nhiều tiện ích như nhà hàng ,phương tiện công cộng,… Nên mức học phí này cũng vẫn được xem là hợp lý.
Ngành học | Học phí ( đơn vị Won) |
Nhân văn | 6,479,000 |
Kỹ thuật công nghiệp | 8,364,000 |
Tự nhiên | 7,659,000 |
Nghệ thuật | 8,015,000 |
V. KÝ TÚC XÁ
Giá thuê phòng mỗi kỳ học:
Tên ký túc xá | Ký túc xá cho sinh viên quốc tế (Hanuri Hall) | |
Cơ sở vật chất | Phòng | 4 người 1 phòng
● Giường, bàn, ghế, kệ sách, tủ quần áo, thùng rác, dụng cụ vệ sinh, giá phơi quần áo, tủ giày ● Internet tốc độ cao và WiFi (sử dụng trong từng phòng) |
Tiện ích và cơ sở vật chất | Bếp chung
Phòng hội thảo Máy giặt và máy sấy Phòng sinh hoạt chung trên từng tầng Máy lọc nước |
|
Phí ký túc xá (6 tháng/4 người/1 phòng) |
900,000 Won
(Bao gồm wifi) |
VI. CHƯƠNG TRÌNH HỌC BỔNG
Mỗi năm nhà trường và chính phủ đều đưa ra các chính sách hoặc các phần học bổng hỗ trợ giúp cho các sinh viên nước ngoài. Theo thống kê chính sách học bổng tại trường Kyonggi cho thấy:
- Học bổng trung bình mỗi sinh viên có thể nhận được trong mỗi học kỳ là khoảng 3,660,000 Won (tương ứng 68.000.000 VNĐ tuỳ theo tỷ giá Won).Trong đó:
- Học bổng từ nội bộ trường (học bổng trong trường) là 1,000,000 Won.
- Học bổng bên ngoài trường.
Qua bài viết này, C-Korea mong muốn đem lại thông tin bổ ích giúp cho quý phụ huynh và sinh viên hiểu thêm về #DuhocHanQuoc. Mọi thắc mắc xin liên hệ về https://c-korea.vnTư vấn hỗ trợ MIỄN PHÍ. Xin cảm ơn và chúc bạn một ngày vui vẻ tràn đầy năng lượng.
Mọi thông tin chi tiết về du học và việc làm Hàn Quốc, xin liên hệ:
CÔNG TY TNHH VĂN HOÁ VÀ TƯ VẤN DU HỌC C-KOREA
- Địa chỉ: Lầu 5, số 94 – 96 Nguyễn Văn Thương, phường 25, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
- Hotline: +84 28 7308 4247
- Facebook: https://www.facebook.com/profile.php?id=61565051012830
- Tiktok: https://www.tiktok.com/@duhoc_ckorea
- Youtube: https://www.youtube.com/channel/UCQspuqhQlf4IRCFDzN4ce2A