Tọa lạc tại trung tâm thành phố quốc tế Songdo – khu đô thị hiện đại bậc nhất Hàn Quốc, Đại học Quốc gia Incheon (INU) là trường đại học công lập danh tiếng với môi trường học tập năng động, hệ thống cơ sở vật chất hiện đại và chương trình đào tạo đa dạng đạt chuẩn quốc tế. Với sứ mệnh đào tạo nhân tài toàn cầu, INU không ngừng đổi mới và mở rộng hợp tác quốc tế, tạo nền tảng vững chắc cho sinh viên phát triển toàn diện, từ học thuật đến nghề nghiệp. Hãy cùng khám phá hành trình tri thức và khởi đầu tương lai của bạn tại INU.
I. TỔNG QUAN VỀ ĐẠI HỌC QUỐC GIA INCHEON
Tên tiếng Hàn: 인천대학교
Tên tiếng Anh: INCHEON NATIONAL UNIVERSITY (INU)
Loại hình: Quốc lập
Trường đại học được chứng nhận IEQAS
Năm thành lập: 1979
Địa chỉ: 119, Academy-ro, Yeonsu-gu, Incheon, Hàn Quốc
Website: https://www.inu.ac.kr/inu/index.do?epTicket=LOG
II. ĐÁNH GIÁ TỔNG QUAN VỀ ĐẠI HỌC QUỐC GIA INCHEON
STT | MỤC | ĐÁNH GIÁ TỔNG QUAN |
1 | Vị trí địa lý | Gần sân bay quốc tế Incheon – cửa ngõ giao thương quốc tế: Chỉ mất khoảng 20 phút di chuyển, giúp sinh viên quốc tế dễ dàng nhập cảnh, đồng thời thuận tiện cho các chương trình trao đổi, giao lưu học thuật và thực tập nước ngoài. |
2 | Học phí | Thấp |
3 | Học bổng | Hệ học tiếng
Hệ Đại học Hệ Cao học |
4 | Chương trình vừa học vừa làm | Có |
5 | Khả năng tìm việc làm thêm | Vị trí đẹp dễ dàng tìm việc làm |
6 | Tỷ lệ việc làm sau tốt nghiệp | Cao |
7 | Ký túc xá | Có |
2.1 Một số thành tựu của Đại học Quốc gia Incheon
- INU liên tục nằm trong nhóm các trường đại học phát triển nhanh nhất Hàn Quốc.
- Được đánh giá cao trong các bảng xếp hạng về năng lực nghiên cứu và hợp tác quốc tế.
- Hơn 200 trường đại học đối tác tại hơn 40 quốc gia trên toàn thế giới.
- Các chương trình trao đổi, học bổng và đào tạo bằng kép với các trường đại học danh tiếng toàn cầu.
- INU là nơi đặt trụ sở nhiều trung tâm nghiên cứu quốc gia như Viện Nghiên cứu Năng lượng, Môi trường và Vật liệu tiên tiến.
- Trường dẫn đầu các dự án R&D do chính phủ tài trợ trong lĩnh vực công nghệ xanh, trí tuệ nhân tạo và đô thị thông minh.
2.2. Điều kiện tuyển sinh Đại học Quốc gia Incheon
Điều kiện | Hệ học tiếng | Hệ Đại học | Hệ sau Đại học |
Người nước ngoài | ✓ | ✓ | ✓ |
Đã tốt nghiệp THPT | ✓ | ✓ | ✓ |
Chứng minh đủ điều kiện tài chính để du học | ✓ | ✓ | ✓ |
Đạt Topik 3 hoặc IELTS 5.5 trở lên | ✓ | ✓ |
III. HỆ HỌC TIẾNG D4 ĐẠI HỌC QUỐC GIA INCHEON
Chương trình giảng dạy được tổ chức hiệu quả và có hệ thống, với đội ngũ giảng viên có bằng thạc sĩ trở lên chuyên ngành giảng dạy tiếng Hàn, giàu kinh nghiệm giảng dạy và có khả năng sử dụng ngoại ngữ, cùng với các giảng viên trải nghiệm văn hóa có kinh nghiệm thực tiễn đa dạng. Lớp học chú trọng toàn diện vào bốn kỹ năng ngôn ngữ nghe, nói, đọc và viết nhằm nâng cao năng lực sử dụng tiếng Hàn trong mọi lĩnh vực. Thông qua các hoạt động trải nghiệm văn hóa, học viên được giáo dục để hiểu một cách toàn diện về xã hội và văn hóa Hàn Quốc.
Thông tin khoá học
Kỳ học | Tháng 3-6-9-12 |
Thời gian học | 4 giờ mỗi ngày, 5 ngày mỗi tuần, 1 học kỳ 10 tuần, tổng cộng 200 giờ mỗi học kỳ. |
Học phí | 5,200,000 KRW |
Phí đăng ký | 70,000 KRW |
IV. HỆ CHUYÊN NGÀNH ĐẠI HỌC QUỐC GIA INCHEON
4.1 Chuyên ngành Đại học Quốc gia Incheon
Trường Đại học thành viên | Ngành tuyển sinh (khoa, bộ môn, chuyên ngành) | Tuyển sinh mới | Tuyển sinh chuyển tiếp |
Khoa Nhân văn | Ngành Ngữ văn Hàn Quốc
Ngành Ngữ văn Anh Ngành Ngữ văn Đức Ngành Ngữ văn Pháp Ngành Văn hóa khu vực Nhật Bản Ngành Trung Quốc học |
Tuyển số lượng phù hợp | Tuyển số lượng phù hợp |
Khoa Khoa học Tự nhiên | Ngành Toán học
Ngành Vật lý học Ngành Hóa học Ngành Công nghiệp Thời trang Ngành Hải dương học |
||
Khoa Khoa học Xã hội | Ngành Phúc lợi xã hội
Ngành Truyền thông – Truyền hình Ngành Thông tin – Thư viện Ngành Phát triển nhân tài sáng tạo |
||
Khoa Chính trị và Kinh tế Toàn cầu | Ngành Hành chính công
Ngành Chính trị và Quan hệ quốc tế Ngành Kinh tế Khoa Thương mại Ngành Khoa học tiêu dùng |
||
Khoa Kỹ thuật | Ngành Cơ khí
Ngành Kỹ thuật điện Chuyên ngành Kỹ thuật điện tử Chuyên ngành Tổng hợp chất bán dẫn Ngành Kỹ thuật quản lý công nghiệp Ngành Vật liệu mới Ngành Kỹ thuật an toàn Ngành Kỹ thuật hóa năng lượng Ngành Kỹ thuật hệ thống robot – sinh học |
||
Khoa Công nghệ Thông tin | Khoa Kỹ thuật máy tính
Ngành Kỹ thuật thông tin – truyền thông Ngành Kỹ thuật hệ thống nhúng |
||
Khoa Quản trị Kinh doanh | Khoa Quản trị kinh doanh
Ngành Khoa học dữ liệu Ngành Thuế – Kế toán |
||
Khoa Nghệ thuật và Thể dục | Khoa Mỹ thuật tạo hình
Chuyên ngành Hội họa Hàn Quốc Chuyên ngành Hội họa phương Tây Khoa Khoa học vận động – sức khỏe |
X | |
Khoa Thiết kế
Ngành Nghệ thuật biểu diễn Khoa Khoa học thể thao Khoa Khoa học vận động – sức khỏe |
Tuyển số lượng phù hợp | ||
Khoa Khoa học Đô thị | Ngành Hành chính đô thị
Khoa Kỹ thuật môi trường đô thị Chuyên ngành Kỹ thuật môi trường xây dựng Chuyên ngành Kỹ thuật môi trường Ngành Kỹ thuật đô thị Khoa Kiến trúc và đô thị Chuyên ngành Kỹ thuật kiến trúc Chuyên ngành Kiến trúc đô thị |
||
Khoa Khoa học và Công nghệ sinh học | Khoa Khoa học sinh học
Chuyên ngành Khoa học sinh học Chuyên ngành Sinh học phân tử Khoa Công nghệ sinh học Chuyên ngành Công nghệ sinh học Chuyên ngành Công nghệ nano – sinh học |
||
Khoa Tự do học liên ngành | Khoa Tự do học quốc tế | X | |
Khoa Thương mại và logistics quốc tế Đông Bắc Á | Chuyên ngành Kỹ thuật logistics thông minh
Chuyên ngành IBE* |
Tuyển số lượng phù hợp | |
Khoa Luật |
4.2 Học phí Đại học Quốc gia Incheon
Phí xét duyệt: 80,000 KRW
Khối ngành | Học phí (mỗi học kỳ) | Ghi chú |
Nhân văn / Xã hội | 2.557.000 KRW | – Không thu phí nhập học
– Học phí cho sinh viên mới được giảm tùy theo điểm thi TOPIK – Học phí cho sinh viên đang học được giảm theo điểm trung bình học tập |
Khoa Quốc tế Tự do | 2.797.000 KRW | |
Khoa học Tự nhiên / Thể thao | 2.871.000 KRW | |
Kỹ thuật / Nghệ thuật | 3.217.000 KRW | |
Chương trình tiếng Anh (English Track) | 2.823.000 KRW | – Không thu phí nhập học
– Học phí cho sinh viên mới được giảm tùy theo điểm thi tiếng Anh (IELTS, v.v.) – Học phí cho sinh viên đang học được giảm theo điểm trung bình học tập |
V. HỌC BỔNG ĐẠI HỌC QUỐC GIA INCHEON
Học bổng theo thành tích
- Dành cho sinh viên mới hoặc chuyển tiếp
TOPIK | IELTS | TOEIC | TOEFL iBT | Mức học bổng |
Cấp 6 | 7.0 | 800 | 94 | Giảm 70% học phí |
Cấp 5 | 6.5 | 750 | 87 | Giảm 50% học phí |
Cấp 4 | 6.0 | 700 | 82 | Giảm 30% học phí |
- Dành cho sinh viên đang theo học
Điểm trung bình (GPA) | Mức học bổng |
Từ 4.2 trở lên | Giảm 100% học phí |
Từ 4.0 trở lên | Giảm 85% học phí |
Từ 3.5 trở lên | Giảm 50% học phí |
Từ 3.0 trở lên | Giảm 30% học phí |
VI. KÝ TÚC XÁ ĐẠI HỌC QUỐC GIA INCHEON
Thông tin ký túc xá trong trường
Phân loại | Tên tòa nhà | Loại phòng | Mức phí (16 tuần) |
Trong trường | Ký túc xá số 1 | Phòng đơn (1 người) | 1.120.000 won |
Phòng đôi (2 người) | 880.000 won | ||
Phòng ba (3 người) | 640.000 won |
VII. CƠ HỘI VIỆC LÀM ĐẠI HỌC QUỐC GIA INCHEON
Đại học Quốc gia Incheon không chỉ là nơi đào tạo kiến thức chuyên môn mà còn là cầu nối giữa sinh viên và thị trường lao động trong nước lẫn quốc tế. Với lợi thế vị trí chiến lược tại khu đô thị quốc tế Songdo – trung tâm phát triển công nghệ và doanh nghiệp toàn cầu, sinh viên INU có cơ hội tiếp cận nhiều doanh nghiệp lớn ngay từ khi còn ngồi trên ghế nhà trường.
1. Chương trình hợp tác doanh nghiệp mạnh mẽ:
- Hợp tác với các tập đoàn hàng đầu như Samsung, LG, Hyundai, CJ, Celltrion, cùng nhiều công ty tại Khu công nghệ cao Songdo.
- Nhiều chương trình thực tập có lương, liên kết với doanh nghiệp trong và ngoài nước.
2. Hỗ trợ nghề nghiệp toàn diện:
- Trung tâm hỗ trợ việc làm của trường cung cấp các dịch vụ như: tư vấn nghề nghiệp 1:1, huấn luyện phỏng vấn, viết CV tiếng Hàn – tiếng Anh, hội chợ việc làm.
- Các chương trình định hướng nghề nghiệp theo từng chuyên ngành giúp sinh viên dễ dàng xác định lộ trình tương lai.
3. Visa việc làm (E-7) và hỗ trợ sau tốt nghiệp:
- Sinh viên quốc tế được hỗ trợ chuyển đổi sang visa E-7 để làm việc dài hạn tại Hàn Quốc sau khi tốt nghiệp.
- Trường có chương trình hỗ trợ riêng cho sinh viên nước ngoài mong muốn ở lại Hàn Quốc làm việc trong các lĩnh vực kỹ thuật, công nghệ, thương mại, logistics, dịch vụ quốc tế,…
4. Tỷ lệ việc làm sau tốt nghiệp cao:
- Theo thống kê, sinh viên tốt nghiệp từ INU có tỷ lệ tìm được việc làm cao nhờ kỹ năng, ngoại ngữ và năng lực thực tế phù hợp với nhu cầu doanh nghiệp hiện đại.
Bạn đang băn khoăn và hàng nghìn câu hỏi đang đặt ra trong đầu về du học Hàn Quốc?
Khi đến với C-KOREA bạn sẽ được đội ngũ chuyên viên giải đáp tất cả các vấn đề này.Tự hào là đội ngũ tiên phong dẫn đầu về các chương trình cải cách đổi mới trong giáo dục Việt-Hàn. C-Korea mong muốn đưa đến cho quý phụ huynh và các sinh viên những trải nghiệm dịch vụ tốt nhất.
Mọi thông tin chi tiết về du học và việc làm Hàn Quốc, xin liên hệ:
CÔNG TY TNHH VĂN HOÁ VÀ TƯ VẤN DU HỌC C-KOREA
- Địa chỉ: Lầu 5, số 94 – 96 Nguyễn Văn Thương, phường 25, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
- Hotline: +84 28 7308 4247
- Facebook: https://www.facebook.com/duhochanquocckorea/
- Tiktok: https://www.tiktok.com/@duhoc_ckorea
- Youtube: https://www.youtube.com/@Duhoc_ckorea