“Kể từ khi thành lập vào năm 1905, mặc dù trải qua nhiều thăng trầm trong lịch sử cận đại và hiện đại của Hàn Quốc, Đại học Korea đã vươn lên trở thành trường đại học dân tộc hàng đầu trong nước và hiện đang hướng tới mục tiêu trở thành một trường đại học danh tiếng trên toàn cầu.”
Hiệu trưởng Đại học Korea Kim Dong-won
I. TỔNG QUAN VỀ ĐẠI HỌC KOREA
Tên tiếng Hàn: 고려대학교
Tên tiếng Anh: Korea University
Loại hình: Tư thục
Trường đại học được chứng nhận IEQAS
Năm thành lập: 1905
Số lượng sinh viên: 37.493 người
Địa chỉ: 145 Anam-ro, Seongbuk-gu, Seoul, Hàn Quốc
Website: https://www.korea.ac.kr/sites/ko/index.do
II. ĐÁNH GIÁ TỔNG QUAN VỀ ĐẠI HỌC KOREA
STT | MỤC | ĐÁNH GIÁ TỔNG QUAN |
1 | Vị trí địa lý | Nằm gần trung tâm thủ đô Seoul, thuận tiện kết nối với các khu vực khác bằng tàu điện ngầm và xe buýt.
Có trạm xe buýt và ga tàu điện ngầm ngay trước cổng trường. Quận Seongbuk là khu vực sầm uất với nhiều dịch vụ hỗ trợ sinh viên. Các tòa nhà, giảng đường hiện đại nằm xen lẫn với không gian xanh tạo nên môi trường học tập lý tưởng. |
2 | Học phí | Cao |
3 | Học bổng | Hệ học tiếng
Hệ Đại học Hệ Cao học |
4 | Chương trình vừa học vừa làm | Có |
5 | Khả năng tìm việc làm thêm | Vị trí đẹp dễ dàng tìm việc làm |
6 | Tỷ lệ việc làm sau tốt nghiệp | Cao |
7 | Ký túc xá | Có |
2.1. Một số thành tựu của Đại học Korea
- Nằm trong Top 3 đại học hàng đầu Hàn Quốc, cùng với Đại học Quốc gia Seoul và Đại học Yonsei (nhóm SKY).
- Xếp hạng cao trong các bảng xếp hạng quốc tế như QS World University Rankings và THE World University Rankings.
- Sở hữu nhiều trung tâm nghiên cứu hàng đầu như Viện Khoa học Đời sống, Viện Công nghệ Tiên tiến, và Trung tâm Nghiên cứu Chính sách Quốc gia.
- Nhiều dự án nghiên cứu được tài trợ bởi chính phủ và các tập đoàn lớn như Samsung, LG, và Hyundai.
- Hợp tác với hơn 800 trường đại học và tổ chức giáo dục trên thế giới, bao gồm Đại học Harvard, Đại học Cornell, và Đại học Tokyo.
- Chương trình trao đổi sinh viên với các trường danh tiếng ở Mỹ, châu Âu và châu Á.
- Thường xuyên tổ chức các hội thảo nghiên cứu quốc tế với sự tham gia của các chuyên gia từ khắp nơi trên thế giới.
2.2. Điều kiện tuyển sinh Đại học Korea
Điều kiện | Hệ học tiếng | Hệ Đại học | Hệ sau Đại học |
Người nước ngoài | ✓ | ✓ | ✓ |
Đã tốt nghiệp THPT | ✓ | ✓ | ✓ |
Chứng minh đủ điều kiện tài chính để du học | ✓ | ✓ | ✓ |
Đạt Topik 3 hoặc IELTS 5.5 trở lên | ✓ | ✓ |
III. HỆ HỌC TIẾNG D4 ĐẠI HỌC KOREA
Từ khi thành lập năm 1986 đến nay, khoảng 90.000 người nước ngoài và kiều bào đã hoàn thành các chương trình đào tạo của Trung tâm tiếng Hàn, và mỗi năm có khoảng 10.000 sinh viên tham gia các khóa học về tiếng Hàn và văn hóa Hàn Quốc tại trung tâm. Trung tâm tiếng Hàn nổi tiếng trên toàn thế giới nhờ chương trình giảng dạy hệ thống hóa, phản ánh nhu cầu đa dạng của người học, đội ngũ giảng viên ưu tú chuyên về giảng dạy tiếng Hàn, giáo trình được biên soạn phù hợp với đặc điểm của tiếng Hàn, phương pháp giảng dạy hiện đại và hiệu quả, cùng với không khí lớp học thân thiện và tận tâm.
Thông tin khoá học
Kỳ học | Tháng 3-6-9-12 |
Thời gian học | 1 kỳ gồm 10 tuần / 5 ngày một tuần / mỗi ngày 4 giờ. |
Học phí | 7,200,000 KRW |
Phí đăng ký | 120,000 KRW |
IV. HỆ CHUYÊN NGÀNH ĐẠI HỌC KOREA
Trường Đại học Korea cung cấp nhiều chương trình đào tạo từ bậc cử nhân đến sau đại học, với hơn 80 khoa và chương trình học phong phú. Một số ngành đào tạo nổi bật bao gồm Kinh doanh, Kỹ thuật, Khoa học Xã hội và Nhân văn. Chương trình học được thiết kế linh hoạt, kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, giúp sinh viên trang bị kiến thức và kỹ năng cần thiết cho thị trường lao động.
4.1 Chuyên ngành Đại học Korea
Đại học/Khối ngành | Đơn vị tuyển sinh |
Quản trị kinh doanh (Nhân văn) | Trường Đại học Quản trị kinh doanh |
Kỹ thuật (Tự nhiên) | Khoa Kỹ thuật Hóa học và Công nghệ Sinh học |
Ngữ văn (Nhân văn) | Khoa Ngôn ngữ và Văn học Hàn Quốc
Khoa Triết học Khoa Lịch sử Hàn Quốc Khoa Lịch sử Khoa Xã hội học Khoa Hán văn học Khoa Ngôn ngữ và Văn học Anh Khoa Ngôn ngữ và Văn học Đức Khoa Ngôn ngữ và Văn học Pháp Khoa Ngôn ngữ và Văn học Trung Quốc Khoa Ngôn ngữ và Văn học Nga Khoa Ngôn ngữ và Văn học Nhật Bản Khoa Ngôn ngữ và Văn học Tây Ban Nha |
Sư phạm (Nhân văn) | Khoa Giáo dục học
Khoa Sư phạm Ngữ văn Hàn Quốc Khoa Sư phạm Ngữ văn Anh Khoa Sư phạm Địa lý Khoa Sư phạm Lịch sử |
Sư phạm (Tự nhiên) | Khoa Sư phạm Gia đình
Khoa Sư phạm Toán học Khoa Sư phạm Thể dục |
Khoa học tự nhiên | Khoa Khoa học Sinh học
Khoa Công nghệ Sinh học Khoa Công nghệ Thực phẩm Khoa Kỹ thuật Sinh thái Môi trường |
Khoa học thông tin (Tự nhiên) | Khoa Khoa học Máy tính
Khoa Khoa học Dữ liệu Khoa Trí tuệ Nhân tạo |
Kinh tế – Chính trị (Nhân văn) | Khoa Chính trị – Ngoại giao
Khoa Kinh tế học Khoa Thống kê học Khoa Hành chính học |
Khoa học tự nhiên | Khoa Toán học
Khoa Vật lý học Khoa Hóa học Khoa Khoa học Môi trường Địa cầu |
Khoa học Sức khỏe (Tự nhiên) | Khoa Kỹ thuật Y sinh
Khoa Khoa học Hệ thống Sinh học Y học Khoa Khoa học Sức khỏe Môi trường |
Tâm lý học (Nhân văn) | Khoa Tâm lý học |
Thiết kế & Mỹ thuật (Năng khiếu) | Khoa Thiết kế và Mỹ thuật |
Khoa học thông minh (Tự nhiên) | Khoa An ninh thông minh |
Nghiên cứu Quốc tế (Nhân văn) | Khoa Nghiên cứu Quốc tế – Chương trình tiếng Anh |
Truyền thông (Nhân văn) | Khoa Truyền thông
Khoa Giải trí Toàn cầu |
Khoa học tự do | Khoa Khoa học Tự do |
4.2 Học phí Đại học Korea
Phí đăng ký xét tuyển
Nhân văn, Tự nhiên: 150,000 KRW
Nghệ thuật: 200,000 KRW
Học phí theo lĩnh vực đào tạo
(Đơn vị: KRW)
Lĩnh vực | Học phí |
Nhân văn | Khoảng 7,193,000 |
Tự nhiên | Khoảng 8,721,000 |
Nghệ thuật và Thể thao | Khoảng 8,977,000 |
Kỹ thuật | Khoảng 9,733,000 |
Y học | Khoảng 10,414,000 |
V. HỌC BỔNG ĐẠI HỌC KOREA
Phân loại | Quyền lợi | Điều kiện duy trì |
Học bổng Lãnh đạo Toàn cầu A | – Miễn 100% học phí (năm 1, học kỳ 1 và 2) | – GPA tối thiểu 3.5 trong học kỳ 1 năm nhất
– Hoàn thành số tín chỉ tối thiểu trong học kỳ 1 và 2 năm nhất |
Học bổng Lãnh đạo Toàn cầu B | – Giảm 50% học phí (năm 1, học kỳ 1 và 2) | – GPA tối thiểu 3.0 trong học kỳ 1 năm nhất
– Hoàn thành số tín chỉ tối thiểu trong học kỳ 1 và 2 năm nhất |
Học bổng Tương lai của Sinh viên Quốc tế (B)
Phân loại | Quyền lợi | Điều kiện duy trì |
Học bổng Tương lai của Sinh viên Quốc tế (B) | – Hỗ trợ 1,000,000 KRW mỗi học kỳ | – GPA tối thiểu 3.0 trong học kỳ 1 năm nhất
– Hoàn thành số tín chỉ tối thiểu trong học kỳ 1 và 2 năm nhất |
Học bổng Thử thách (Challenge – C)
Phân loại | Quyền lợi | Ghi chú |
Challenge (C) | – Giảm 500,000 KRW học phí đối với người đạt TOPIK 6
– Giảm 300,000 KRW học phí đối với người đạt TOPIK 5 |
– Chỉ áp dụng cho học kỳ đầu tiên
– Phải nộp chứng nhận hoàn thành từ Trung tâm tiếng Hàn của cơ sở Seoul |
VI. KÝ TÚC XÁ ĐẠI HỌC KOREA
Hạng mục | Thông tin chi tiết |
Đối tượng đăng ký | Tân sinh viên chương trình chính quy |
Phí ký túc xá | 1.400.000 KRW/người/1 học kỳ |
Cơ sở vật chất | – Phòng 2 người/phòng
– Bên trong: Bàn, đèn bàn, tủ quần áo, giường, hệ thống điều hòa, nhà vệ sinh – Khu vực chung: Phòng giặt, phòng đọc, cửa hàng tiện lợi, nhà ăn |
Hồ sơ cần chuẩn bị | Giấy kết quả kiểm tra bệnh lao phổi |
VII. CƠ HỘI VIỆC LÀM ĐẠI HỌC KOREA
Đại học Korea (Korea University) là một trong những trường đại học hàng đầu tại Hàn Quốc, nổi tiếng với chất lượng đào tạo và mạng lưới cựu sinh viên rộng khắp. Trường cung cấp nhiều chương trình hỗ trợ nghề nghiệp và thực tập nhằm tăng cường cơ hội việc làm cho sinh viên sau khi tốt nghiệp.
Chương trình hỗ trợ việc làm và hướng nghiệp: Đại học Korea tổ chức nhiều chương trình hỗ trợ việc làm, thực tập và hướng nghiệp. Trường thường xuyên tổ chức các hội thảo, khóa học và sự kiện tuyển dụng, giúp sinh viên tiếp cận với các cơ hội nghề nghiệp trong và ngoài nước. Ngoài ra, trường còn có các dịch vụ tư vấn nghề nghiệp, hỗ trợ sinh viên trong việc chuẩn bị hồ sơ xin việc và phỏng vấn.
Mạng lưới cựu sinh viên và đối tác doanh nghiệp: Với mạng lưới cựu sinh viên rộng lớn và mối quan hệ chặt chẽ với các doanh nghiệp hàng đầu, Đại học Korea tạo điều kiện thuận lợi cho sinh viên trong việc tìm kiếm cơ hội thực tập và việc làm sau khi tốt nghiệp. Sinh viên có thể tham gia các chương trình thực tập tại các công ty đối tác, giúp tích lũy kinh nghiệm thực tế và mở rộng mạng lưới quan hệ nghề nghiệp.
Hỗ trợ sinh viên quốc tế: Đại học Korea có nhiều chương trình hỗ trợ đặc biệt dành cho sinh viên quốc tế, bao gồm tư vấn học tập, hỗ trợ cuộc sống và các dịch vụ định hướng nghề nghiệp. Trường cũng cung cấp nhiều chương trình đào tạo bằng tiếng Anh, thu hút sinh viên quốc tế từ khắp nơi trên thế giới.
Kết luận
Với những chương trình hỗ trợ nghề nghiệp toàn diện, chất lượng đào tạo cao và mạng lưới đối tác rộng lớn, sinh viên Đại học Korea có nhiều cơ hội việc làm sau khi tốt nghiệp. Việc tích cực tham gia các chương trình thực tập, hội thảo nghề nghiệp và tận dụng các dịch vụ hỗ trợ của trường sẽ giúp sinh viên nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường lao động
Bạn đang băn khoăn và hàng nghìn câu hỏi đang đặt ra trong đầu về du học Hàn Quốc?
Khi đến với C-KOREA bạn sẽ được đội ngũ chuyên viên giải đáp tất cả các vấn đề này.Tự hào là đội ngũ tiên phong dẫn đầu về các chương trình cải cách đổi mới trong giáo dục Việt-Hàn. C-Korea mong muốn đưa đến cho quý phụ huynh và các sinh viên những trải nghiệm dịch vụ tốt nhất.
Mọi thông tin chi tiết về du học và việc làm Hàn Quốc, xin liên hệ:
CÔNG TY TNHH VĂN HOÁ VÀ TƯ VẤN DU HỌC C-KOREA
- Địa chỉ: Lầu 5, số 94 – 96 Nguyễn Văn Thương, phường 25, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
- Hotline: +84 28 7308 4247
- Facebook: https://www.facebook.com/duhochanquocckorea/
- Tiktok: https://www.tiktok.com/@duhoc_ckorea
- Youtube: https://www.youtube.com/@Duhoc_ckorea