ĐẠI HỌC HONGIK – 홍익대학교

Trang chủ / Trường đại học Hàn Quốc / ĐẠI HỌC HONGIK – 홍익대학교

Tác giả : | Cập nhật lần cuối : 22-01-2025 | 310 lượt xem

Từ khi thành lập vào năm 1946, Đại học Hongik đã đào tạo những nhân tài hội tụ tư duy sáng tạo và năng lực thực tiễn, đồng thời dẫn dắt sự phát triển của Hàn Quốc thông qua sự đổi mới kết hợp giữa công nghiệp và nghệ thuật. Từ khuôn viên tại Sangsu-dong, Seoul đến Sejong, Daehak-ro, và Hwaseong, mỗi nơi mang một sức hút riêng, tạo điều kiện tốt nhất để sinh viên hoạch định và dẫn dắt tương lai của Hàn Quốc. Tại đây, các lĩnh vực học thuật và nghệ thuật giao thoa, mang đến những ý tưởng mới và nguồn năng lượng sáng tạo không ngừng được sinh ra. Tầm nhìn của Đại học Hongik là trở thành “ngôi trường nơi công nghiệp và nghệ thuật gặp gỡ”, và điều này đang được hiện thực hóa tại đây.

I. TỔNG QUAN VỀ ĐẠI HỌC HONGIK

Tên tiếng Hàn: 홍익대학교

Tên tiếng Anh:  HONGIK UNIVERSITY

Năm thành lập: 1946

Loại hình: Tư thục

Chứng nhận: IEQAS                                                                                   

Số lượng sinh viên: 17,068 người

Địa chỉ: 94 Wausan-ro, Mapo-gu, Seoul, Hàn Quốc

Website: hongik.ac.kr  

II. ĐÁNH GIÁ TỔNG QUAN VỀ ĐẠI HỌC HONGIK

STT MỤC ĐÁNH GIÁ TỔNG QUAN
1 Vị trí địa lý Dễ dàng tiếp cận các ga như Hongdae, Sinchon trên tuyến 2

Khu vực thương mại hàng đầu của Seoul: Khu Hongdae và Sinchon là khu vực thương mại tốt nhất tại Seoul

Cách Ga Seoul 20 phút đi xe buýt, cách Ga Airport Railroad 10 phút đi bộ.

2 Học phí Cao
3 Học bổng Hệ học tiếng Hàn

Hệ Đại học

Hệ Cao học

4 Chương trình vừa học vừa làm
5 Khả năng tìm việc làm thêm Vị trí đẹp dễ dàng tìm việc làm 
6 Tỷ lệ việc làm sau tốt nghiệp Cao
7 Ký túc xá

 

2.1 Một số thành tựu của Đại học Hongik

Trường đã đạt được nhiều thành tích nổi bật như:

  • 8 năm liên tiếp được chọn là trường Đại học xuất sắc trong việc cải cách Giáo dục do Bộ công nghệ Khoa học Giáo dục bình chọn.
  • 3 năm liên tiếp được chọn là trường Đại học ưu tú đặc biệt trong lĩnh vực Thiết kế

 

2.2. Điều kiện tuyển sinh Đại học Hongik

Điều kiện Hệ học tiếng Hệ Đại học Hệ sau Đại học
Người nước ngoài
Đã tốt nghiệp THPT
Chứng minh đủ điều kiện tài chính để du học
Đạt Topik 4 trở lên

 

III. HỆ HỌC TIẾNG D4 ĐẠI HỌC HONGIK

Chương trình Korean Language là một chương trình trao đổi sinh viên được triển khai nhằm hỗ trợ sinh viên quốc tế đang du học tại Hàn Quốc có thể thích nghi tốt hơn với cuộc sống sinh viên tại Hàn Quốc hoặc văn hóa Hàn Quốc.

Thông tin khoá học

Kỳ học Tháng 3-6-9-12
Học phí 7.000.000 KRW
Phí đăng ký 100.000 KRW
Phí sách giáo khoa 50,000 won ~ 70,000 KRW

Học bổng

Phân loại Mức học bổng Điều kiện
Xuất sắc 1,650,000 KRW (100% học phí) Hạng 1 mỗi cấp
Ưu tú 1,155,000 KRW (70% học phí) Hạng 2 mỗi cấp
Khuyến khích 825,000 KRW (50% học phí) Hạng 3 mỗi cấp
Chăm chỉ 150,000 KRW (~10% học phí) Top 10% mỗi cấp

 

Hỗ trợ văn hóa và sinh hoạt

  • Chương trình Buddy: Chương trình kết nối sinh viên quốc tế với sinh viên trong nước để giúp đỡ về đời sống và học tập.
  • Chương trình tutoring và mentoring: Dành cho những sinh viên nhận cảnh báo về kết quả học tập hoặc gặp khó khăn, có thể tham gia chương trình hướng dẫn học tập 1:1.
  • Chương trình tư vấn sinh viên quốc tế: Sinh viên có thể tham gia tư vấn với chuyên gia tâm lý bằng tiếng Anh (hiện tại chưa hỗ trợ tiếng Việt).
  • Điều phối viên: Trường có điều phối viên dành riêng cho sinh viên quốc tế trong các chuyên ngành như Thiết kế Thời trang và Nghệ thuật Dệt may, cũng như Thiết kế Mỹ thuật.

 

IV. HỆ CHUYÊN NGÀNH ĐẠI HỌC HONGIK

4.1 Chuyên ngành Đại học Hongik

SEOUL CAMPUS Khoa Đại học  Chuyên ngành
Tự nhiên Đại học khoa học công nghệ Kỹ thuật điện và điện tử
Khoa Khoa học Máy tính
Chuyên ngành Kỹ thuật công nghiệp và dữ liệu
Chuyên ngành Kỹ thuật cơ khí và thiết kế hệ thống
Chuyên ngành Kỹ thuật môi trường xây dựng
Đại học kiến trúc đô thị Khoa Kiến trúc và Xây dựng
Chuyên ngành Kiến trúc (5 năm)
Chuyên ngành Kiến trúc nội thất
Chuyên ngành Kỹ thuật đô thị
Nhân văn Đại học kinh tế Khoa Quản trị Kinh doanh
Đại học nhân văn Chuyên ngành Ngôn ngữ và Văn học Hàn Quốc
Chuyên ngành Ngôn ngữ và Văn học Anh
Chuyên ngành Ngôn ngữ và Văn học Đức
Chuyên ngành Ngôn ngữ và Văn học Pháp
Đại học Luật Chuyên ngành Luật
Chuyên ngành Kinh tế Chuyên ngành Kinh tế
Nghệ thuật Chuyên ngành Mỹ thuật Khoa Nghệ thuật Đông Á
Chuyên ngành Hội họa
Chuyên ngành Khắc
Chuyên ngành Điêu khắc
Khoa Thiết kế
Chuyên ngành Thiết kế đồ họa / Thiết kế công nghiệp
Chuyên ngành Thiết kế kim loại / Tạo hình
Chuyên ngành Gốm sứ và thủy tinh
Chuyên ngành Nội thất
Chuyên ngành Thời trang và Thiết kế dệt may
Khoa Nghệ thuật Biểu diễn Chuyên ngành Ca múa nhạc (Diễn xuất)
Chuyên ngành Âm nhạc thực hành (Vocal / Sáng tác)
SEJONG CAMPUS Tự nhiên  Khoa học Kỹ thuật Khoa Kỹ thuật điện tử và điện
Chuyên ngành Kỹ thuật phần mềm và công nghệ
Chuyên ngành Kỹ thuật vật liệu nano
Khoa Kiến trúc
Chuyên ngành Kiến trúc (5 năm) / Kỹ thuật kiến trúc
Khoa Cơ khí và Kỹ thuật thông tin
Khoa Kỹ thuật Đại dương và Kỹ thuật tàu thuyền
Khoa Hóa học sinh học và Hóa học sinh học
Khoa game Chuyên ngành Phần mềm trò chơi (Kỹ thuật)
Nhân văn Khoa Quản trị Kinh doanh Chuyên ngành Quản trị Kinh doanh toàn cầu / Kế toán / Tài chính bảo hiểm
Khoa Truyền thông và Quảng cáo Chuyên ngành Quảng cáo và Truyền thông quảng cáo
Nghệ thuật Khoa Thiết kế và Công nghệ Chuyên ngành Thiết kế chuyển đổi
Chuyên ngành Hoạt hình và Video
Khoa game Chuyên ngành Thiết kế đồ họa và trò chơi (Mỹ thuật)

Bảng trên tổng hợp các chuyên ngành theo từng khoa và nhóm ngành của các trường đại học.

 

4.2 Học phí Đại học Hongik

Phí hồ sơ: 130.000 KRW

Trường Chuyên ngành Học phí (Bao gồm phí nhập học)
Seoul Nhân văn (Nhân văn, Kinh tế, Quản trị) 4,516,200 KRW
Khoa học tự nhiên/Mỹ thuật 5,860,200 KRW
Khoa Nghệ thuật biểu diễn 6,438,200 KRW
Sejong Nhân văn (Nhân văn, Kinh tế, Quản trị) 4,516,200 KRW
Khoa học tự nhiên/Mỹ thuật 5,860,200 KRW

 

V. HỌC BỔNG ĐẠI HỌC HONGIK

Học bổng Global dành cho sinh viên quốc tế là chương trình học bổng được trao cho các tân sinh viên và sinh viên đang theo học đã nhập học thông qua diện Tuyển sinh đặc biệt cho người nước ngoài

Nội dung Chi tiết
Đối tượng nhận học bổng – Tân sinh viên đạt TOPIK 5 trở lên sẽ được xét chọn.

– Riêng các ngành thuộc Khoa Kiến trúc và Mỹ thuật (Seoul: Kiến trúc học (5 năm), Nội thất; Sejong: Thiết kế Kiến trúc (5 năm)) cần đạt TOPIK 5~6 mới đủ điều kiện.

Mức hỗ trợ học bổng – TOPIK 5: Hỗ trợ 60% học phí và chi phí ký túc xá (phòng đôi).

– TOPIK 6: Hỗ trợ 70% học phí và chi phí ký túc xá (phòng đôi).

Điều kiện duy trì học bổng – Seoul: Từ kỳ 2, sinh viên cần hoàn thành 12 tín chỉ/kỳ và đạt GPA từ 3.0 trở lên.

– Sejong: Từ kỳ 2, sinh viên cần hoàn thành 12 tín chỉ/kỳ và đạt GPA từ 2.5 trở lên.

(Học bổng sẽ dừng khi nghỉ học).

Ưu tiên bổ sung – Người nhận học bổng được ưu tiên khi ứng tuyển làm sinh viên hỗ trợ nội bộ (봉사장학생).

 

Ngoài ra, còn có các hạng học bổng khác như:

Loại học bổng Đối tượng nhận học bổng Mức hỗ trợ Thời gian cấp Ghi chú
1. Học bổng tốt nghiệp từ Viện Ngôn ngữ Quốc tế Sinh viên đã hoàn thành 2 kỳ trở lên tại Viện Ngôn ngữ Quốc tế của trường và đạt TOPIK 4 trở lên. 30% học phí và chi phí ký túc xá (phòng đôi). Trong 1 học kỳ đầu tiên. Không áp dụng cho sinh viên nghỉ học.
2. Học bổng chứng nhận năng lực ngôn ngữ (dành cho sinh viên đang học) Sinh viên đang học nộp chứng chỉ TOPIK đạt 4 trở lên, cao hơn so với khi nhập học. – TOPIK 4: 100,000 KRW.

– Tăng bậc TOPIK: hoàn lại lệ phí thi 40,000 KRW.

Không giới hạn thời gian, áp dụng khi đạt điều kiện. Học bổng này có thể nhận song song với các loại học bổng khác.
3. Học bổng thành tích xuất sắc (dành cho sinh viên đang học) – Sinh viên đã hoàn thành 12 tín chỉ trở lên/kỳ từ kỳ 2 trở đi.

– Xếp loại thành tích theo bảng điểm.

– GPA 4.0 trở lên: 100% học phí.

– 3.5 – 3.99: 80% học phí.

– 3.0 – 3.49: 60% học phí.

– 2.5 – 2.99: 40% học phí.

– 2.0 – 2.49: 1,200,000 KRW.

Cấp từ kỳ 2, dựa trên GPA của học kỳ liền kề trước đó. – Không áp dụng cho Khoa Kiến trúc (5 năm), Nội thất, và các ngành Mỹ thuật tại Seoul.
4. Quy định về nhận song song học bổng Áp dụng cho tất cả sinh viên nhận học bổng. Nếu nhận nhiều học bổng, chỉ được nhận học bổng có giá trị cao nhất. (Học bổng chứng nhận ngôn ngữ có thể nhận đồng thời). Không áp dụng thời gian cụ thể. Sinh viên cần kiểm tra kỹ từng loại học bổng trước khi đăng ký.
5. Học bổng bổ sung kỳ đầu Sinh viên nhập học đăng ký khóa học tiếng Hàn 15 tín chỉ và hoàn thành đầy đủ trong kỳ đầu tiên. 900,000 KRW hỗ trợ trong kỳ thứ 2. Áp dụng trong kỳ 2 sau khi hoàn thành khóa học kỳ đầu. Không áp dụng cho Khoa Kiến trúc (5 năm), Nội thất, và các ngành Mỹ thuật tại Seoul.

 

VI. KÝ TÚC XÁ ĐẠI HỌC HONGIK

1. Đối tượng đăng ký:

  • Các ứng viên sẽ được chọn theo thứ tự điểm xét tuyển đầu vào.
  • Sinh viên có trình độ tiếng Hàn C có thể vào ký túc xá nếu họ đạt yêu cầu tiếng Hàn A hoặc B tại Trung tâm Giáo dục Ngôn ngữ Quốc tế của trường sau khi trở lại học.

2. Phương thức đăng ký:

  • Tham khảo hướng dẫn đăng ký của sinh viên trúng tuyển được thông báo khi nhập học.

3. Chi phí ký túc xá:

Seoul Campus chi phí ký túc xá (theo loại phòng):

Loại phòng Thời gian cư trú Phí quản lý Phí hội sinh viên Tiền đặt cọc chìa khóa Tổng số tiền phải nộp
Ký túc xá số 2 Phòng 2 người 1 học kỳ (3,5 tháng) 1,467,000 KRW 11,000 KRW 1,478,000 KRW
Ký túc xá số 3 Phòng 2 người 1 học kỳ (3,5 tháng) 1,339,000 KRW 11,000 KRW  1,350,000 KRW
Phòng 2 người (giá đặc biệt) 1,164,000 KRW 11,000 KRW 10,000 KRW 1,185,000 KRW
Phòng 2 người (loại lớn) 2,018,000 KRW 11,000 KRW 10,000 KRW 2,039,000 KRW
Phòng 2 người (2 phòng) 2,522,000 KRW 11,000 KRW 10,000 KRW 2,543,000 KRW
Phòng 1 người 2,678,000 KRW 11,000 KRW 10,000 KRW 2,699,000 KRW

VII. CƠ HỘI VIỆC LÀM ĐẠI HỌC HONGIK

Hỗ trợ công việc

  • Nhu cầu việc làm part-time ở Hongdae và Sinchon rất cao. Đây là khu vực thương mại hàng đầu ở Seoul, vì vậy có rất nhiều cơ hội việc làm bán thời gian.
  • Trường là cơ sở thử nghiệm cho chương trình học kết hợp làm việc dành cho sinh viên quốc tế. Trường đã được chọn là cơ sở thử nghiệm cho chương trình này và đang lên kế hoạch triển khai trong năm tới.
  • Trường không có đối tác đại lý du học và không tổ chức chương trình việc làm cho sinh viên quốc tế. Trường trả lời rằng hiện tại không có chương trình cụ thể nào liên quan đến việc làm cho sinh viên quốc tế. Mặc dù không có đại lý du học hợp tác chính thức, nhưng việc tuyển dụng sinh viên quốc tế vẫn diễn ra khá thuận lợi.

 

Bạn đang băn khoăn và hàng nghìn câu hỏi đang đặt ra trong đầu về du học Hàn Quốc? 

Khi đến với C-KOREA bạn sẽ được đội ngũ chuyên viên giải đáp tất cả các vấn đề này.Tự hào là đội ngũ tiên phong dẫn đầu về các chương trình cải cách đổi mới trong giáo dục Việt-Hàn. C-Korea mong muốn đưa đến cho quý phụ huynh và các sinh viên những trải nghiệm dịch vụ tốt nhất.

 

Mọi thông tin chi tiết về du học và việc làm Hàn Quốc, xin liên hệ:

CÔNG TY TNHH VĂN HOÁ VÀ TƯ VẤN DU HỌC C-KOREA

  • Địa chỉ: Lầu 5, số 94 – 96 Nguyễn Văn Thương, phường 25, Q.Bình Thạnh, TP.HCM

Chia sẻ

    TIN TỨC MỚI NHẤT

    Bài viết liên quan

    ĐẠI HỌC HÀNG HẢI QUỐC GIA MOKPO – 국립목포해양대학교

    Đại học Hàng hải Quốc gia Mokpo (MMU) được thành lập vào năm 1950, trường đã đào tạo cung ứng cho ngành giao thông vận…

    Chi tiết

    ĐẠI HỌC NỮ DONGDUK – 동덕여자대학교

    Trường Đại học Nữ Dongduk là một trong những trường đại học tư thục danh tiếng tại thủ đô Seoul, Hàn Quốc, với lịch sử…

    Chi tiết

    CAO ĐẲNG KHOA HỌC JEONBUK – 전북과학대학교

    Hãy theo đuổi ước mơ và hy vọng của bạn tại Hàn Quốc! Trường Đại học Khoa học Jeonbuk luôn sẵn sàng hỗ trợ các…

    Chi tiết