“ Trường Cao đẳng Jeonju Vision được thành lập vào năm 1976. Với lịch sử hơn 50 năm và hơn 50.000 cựu sinh viên, đây là một cơ sở giáo dục hàng đầu tại tỉnh Jeollabuk-do, chuyên đào tạo các chuyên gia kỹ thuật trong ngành Công nghiệp.
Trường Cao đẳng Jeonju Vision tự hào đạt được tỷ lệ việc làm cao nhất toàn quốc, cùng với hệ thống đào tạo nguồn nhân lực phù hợp thực tế. Trường chuẩn bị cơ sở vật chất và chương trình giáo dục nhằm đào tạo nhân tài cần thiết cho các doanh nghiệp, có thể tham gia ngay vào ngành công nghiệp khu vực.
Trường cam kết chịu trách nhiệm trong việc hỗ trợ sinh viên nhanh chóng tìm được việc làm tốt, phù hợp và có giá trị khác biệt, cũng như kết nối với ngành công nghiệp khu vực nhằm tăng dân số định cư tại địa phương.”.
Trích lời thầy Hiệu trưởng Trường Cao đẳng Jeonju Vision: Woo Byung Hoon (우병훈)

I. TỔNG QUAN VỀ TRƯỜNG CAO ĐẲNG JEONJU VISION
Tên tiếng Hàn: 전주비전대학교
Tên tiếng Anh: VISION COLLEGE OF JEONJU
Loại hình: Tư thục
Năm thành lập: 01/03/1976
Số lượng sinh viên: 3,965người
Địa chỉ: 235 Cheonjam-ro Wansan-gu, Jeonju, Jeonbuk State, Hàn Quốc
Website: iphak.jvision.ac.kr
II. ĐÁNH GIÁ TỔNG QUAN VỀ TRƯỜNG CAO ĐẲNG JEONJU VISION
| STT | MỤC | ĐÁNH GIÁ TỔNG QUAN |
| 1 | Vị trí địa lý | Khu vực Hyoja-dong, Jeonju: Đây là khu vực phát triển nhất hiện tại ở tỉnh Bắc Jeolla.
Khu vực thương mại được phát triển khá tốt và mang tính chất thương mại cao. |
| 2 | Học phí | Thấp |
| 3 | Học bổng | Hệ học tiếng
Hệ Đại học Hệ Cao học |
| 4 | Chương trình vừa học vừa làm | Có |
| 5 | Khả năng tìm việc làm thêm | Vị trí đẹp dễ dàng tìm việc làm |
| 6 | Tỷ lệ việc làm sau tốt nghiệp | Cao |
| 7 | Ký túc xá | Có |
2.1 Một số thành tựu của Trường Cao đẳng Jeonju Vision(2018–2023)
2018:
25.1: Được lựa chọn cho dự án nâng cao nhận thức về hợp tác phát triển quốc tế của KOICA (5 năm liên tiếp).
08.10: Ký kết hợp tác đào tạo nhân tài liên kết tuyển dụng với Tập đoàn Harim.
2019:
01.04: Được chọn tham gia dự án hỗ trợ thu hút sinh viên quốc tế của Chính quyền tỉnh Jeollabuk-do (6 năm liên tiếp).
25.04: Được chọn là trường dẫn đầu hợp tác doanh nghiệp định hướng xã hội (LINC+).
2020:
15.02: Được công nhận là trường có năng lực quốc tế hóa giáo dục.
25.09: Ký kết biên bản ghi nhớ (MOU) hợp tác với Tập đoàn Năng lượng Nguyên tử Hàn Quốc (KHNP).
2021:
19.01: Theo Bộ Giáo dục, đạt tỷ lệ việc làm cao nhất toàn quốc
01.10: Đạt hạng A xuất sắc nhất trong đánh giá dự án hỗ trợ đổi mới (loại 1).
2022:
19.01: Theo Bộ Giáo dục, đạt tỷ lệ việc làm cao nhất toàn quốc trong nhóm trường có hơn 1.000 sinh viên tốt nghiệp.
10.05: Được chọn tham gia dự án LINC 3.0 của Bộ Giáo dục.
2023:
10.01: Theo Bộ Giáo dục, đạt tỷ lệ việc làm 74,8% (tính đến ngày 31/12/2021, với 1.000–2.000 sinh viên tốt nghiệp), đứng thứ 6 toàn quốc.
06.06: Được chọn tham gia dự án “Lĩnh vực Eco-Up” của Bộ Giáo dục.
2.2. Điều kiện tuyển sinh Trường Cao đẳng Jeonju Vision
| Điều kiện | Hệ học tiếng | Hệ Đại học | Hệ sau Đại học |
| Người nước ngoài | ✓ | ✓ | ✓ |
| Đã tốt nghiệp THPT | ✓ | ✓ | ✓ |
| Chứng minh đủ điều kiện tài chính để du học | ✓ | ✓ | ✓ |
| Đạt Topik 3 hoặc IELTS 5.5 trở lên | ✓ | ✓ |
III. HỆ HỌC TIẾNG D4 TRƯỜNG CAO ĐẲNG JEONJU VISION
Viện Đào tạo Tiếng Hàn VioLAC
VioLAC được thành lập nhằm đáp ứng nhu cầu học ngoại ngữ của sinh viên và chuẩn bị cho xu thế toàn cầu hóa. Viện mở các khóa học ngoại ngữ đa dạng để nâng cao năng lực ngôn ngữ cho học viên. Đồng thời, thông qua việc giảng dạy tiếng Hàn cho người nước ngoài, VioLAC thúc đẩy giao lưu học thuật, văn hóa và nguồn nhân lực.

Thông tin khoá học
| Kỳ học | Tháng 3-6-9-12 |
| Thời gian học | 1 năm 42 tuần |
| Học phí | 7.490.000 KRW |
| Học phí đã bao gồm | Phí bảo hiểm, phí ký túc xá, và phí ăn ( 1 ngày 2 bữa sáng/ tối ngoại trừ kỳ nghỉ và chủ nhật.) |
IV. HỆ CHUYÊN NGÀNH TRƯỜNG CAO ĐẲNG JEONJU VISION
4.1 Chuyên ngành
| Khoa | Thời gian học (Khóa học) |
| Kỹ thuật | |
| Khoa Kỹ thuật Kiến trúc | 2 năm (3, 4 năm) |
| Khoa Kỹ thuật Điện | |
| Khoa Kỹ thuật Máy tính và Thông tin ★ | 2 năm (3, 4 năm) |
| Khoa Kỹ thuật Di động Tương lai ★ | 2 năm (3, 4 năm) |
| Khoa Kỹ thuật Năng lượng Tái tạo | 2 năm (3, 4 năm) |
| Khoa Địa lý (Ban đêm) | 2 năm (3, 4 năm) |
| Nhân văn – Xã hội | |
| Khoa Quản lý Xã hội và Phúc lợi (Ban đêm) ★ | 2 năm (3, 4 năm) |
| Khoa Tư vấn Phúc lợi Trẻ em (Ban đêm) ★ | 2 năm (3, 4 năm) |
| Khoa Giáo dục Mầm non (Ban đêm) | 1 năm (4 năm) |
| Thể thao | |
| Khoa Thể dục Taekwondo (Ban đêm) ★ | 2 năm (3, 4 năm) |
| Y tế – Sức khỏe | |
| Khoa Thể dục và Sức khỏe (Ban đêm) ★ | 2 năm (3, 4 năm) |
| Khoa Quản lý Thông tin Y tế (Ban đêm) | 1 năm (4 năm) |
| Khoa Nha khoa (Ban đêm) ★ | 1 năm (4 năm) |
| Khoa Vật lý trị liệu (Ban đêm) ★ | 1 năm (4 năm) |
| Khoa Cứu hộ và Cứu nạn (Ban đêm) ★ | 1 năm (4 năm) |
Lưu ý: Các khoa có dấu sao (★) yêu cầu phỏng vấn vòng 1 trong kỳ tuyển sinh.
4.2 Học phí
Đơn vị: KRW
| Lĩnh vực chuyên ngành | Học phí | Khoa |
| Kỹ thuật | 3.322.500 | |
| Khoa học Xã hội và Nhân văn | 2.977.000 | |
| Năng khiếu nghệ thuật thể thao | 3.322.500 | |
| Chăm sóc sức khỏe | 3.322.500 | Khoa sắc đẹp và sức khoẻ, khoa quản lý Y tế và sức khoẻ, khoa quản lý thông tin y tế và y tế. |
| 3.327.500 | Khoa nha khoa, khoa vật lý trị liệu, khoa cấp cứu, khoa X quang, khoa điều dưỡng. |
V. HỌC BỔNG ĐẠI HỌC TRƯỜNG CAO ĐẲNG JEONJU VISION
| Loại học bổng | Điều kiện | Học bổng |
| Học bổng TOEIC | 600~649 điểm | 20% học phí |
| 750~799 điểm | 50% học phí | |
| 900 điểm trở lên | toàn bộ học phí | |
| Học bổng TOPIK | Kỳ nhập học đầu | 20% |
| Đạt TOPIK 3 | 30% | |
| Đạt TOPIK 4 | 40% | |
| Đạt TOPIK 5 | 50% | |
| Đạt TOPIK 6 | 80% |
VI. KÝ TÚC XÁ TRƯỜNG CAO ĐẲNG JEONJU VISION

Đăng ký Ký túc xá
Ký túc xá được thiết kế theo nguyên tắc sử dụng phòng 2 người/1 phòng. Nếu sinh viên muốn sử dụng phòng đơn, có thể đăng ký để được xét duyệt.
Tất cả sinh viên quốc tế đều phải sinh hoạt tại ký túc xá trong suốt năm học đầu tiên. Sau một năm, sinh viên có thể tự do quyết định và lựa chọn tiếp tục theo quyết định cá nhân.
| Tiện ích | Được trang bị đầy đủ các tiện nghi như nhà vệ sinh, lavabo, phòng giặt và mỗi phòng có giường, bàn học, ghế, tủ giày và điều hòa (làm mát và sưởi ấm). |
| Phí khác | Chăn, gối sẽ được cho thuê từ trường. (Phí cọc 20,000 KRW, phí cọc chìa khóa 20,000 KRW, phí thuê chăn 20,000 KRW [bao gồm phí giặt], và sẽ được hoàn trả khi trả phòng ký túc xá.) |
Hướng dẫn chỗ ở xung quanh
Nếu sinh viên không sử dụng ký túc xá, có thể lựa chọn các cơ sở lưu trú xung quanh, bao gồm các phòng trọ một phòng (one-room). Các phòng này có nhiều kích cỡ khác nhau (5 pyeong ~ 18 pyeong) và mức giá dao động từ 1,000,000 KRW tiền cọc và từ 300,000 KRW đến 500,000 KRW tiền thuê hàng tháng.
VII. CƠ HỘI VIỆC LÀM

Hỗ trợ việc làm:
- Thành phố Jeonju có nhu cầu ổn định về việc làm bán thời gian, như tại các nhà hàng và quán cà phê ở khu vực Hyoja-dong, Jeonju.
- Sinh viên tốt nghiệp các ngành liên quan đến công nghệ gốc có thể đạt được tư cách lưu trú E-7-4 (lao động kỹ thuật lành nghề) sau khi vượt qua bài kiểm tra kỹ năng.
- Tỷ lệ việc làm của lớp công nghệ chế tạo khuôn đúc là 90%, với các công ty như KCC và Hyundai Heavy Industries là nơi tuyển dụng chính.
Bạn đang băn khoăn và hàng nghìn câu hỏi đang đặt ra trong đầu về du học Hàn Quốc?
Khi đến với C-KOREA bạn sẽ được đội ngũ chuyên viên giải đáp tất cả các vấn đề này.Tự hào là đội ngũ tiên phong dẫn đầu về các chương trình cải cách đổi mới trong giáo dục Việt-Hàn. C-Korea mong muốn đưa đến cho quý phụ huynh và các sinh viên những trải nghiệm dịch vụ tốt nhất.
Mọi thông tin chi tiết về du học và việc làm Hàn Quốc, xin liên hệ:
CÔNG TY TNHH VĂN HOÁ VÀ TƯ VẤN DU HỌC C-KOREA
- Địa chỉ: Lầu 5, số 94 – 96 Nguyễn Văn Thương, phường 25, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
- Hotline: +84 28 7308 4247
- Facebook: https://www.facebook.com/profile.php?id=61565051012830
- Tiktok: https://www.tiktok.com/@duhoc_ckorea
Youtube: https://www.youtube.com/channel/UCQspuqhQlf4IRCFDzN4ce2A









