Đại học Yongin, nằm tại thành phố Yongin – tỉnh Gyeonggi, là trường đại học tư thục danh tiếng tại Hàn Quốc, nổi bật với thế mạnh đào tạo các ngành thể thao, võ thuật, nghệ thuật biểu diễn và y tế. Với lịch sử phát triển hơn 70 năm, trường không ngừng khẳng định vị thế là cái nôi đào tạo những vận động viên, chuyên gia và nghệ sĩ xuất sắc. Cơ sở vật chất hiện đại, đội ngũ giảng viên chuyên môn cao cùng môi trường học tập an toàn và thân thiện đã giúp Đại học Yongin trở thành lựa chọn hàng đầu của nhiều sinh viên trong và ngoài nước. Đây là ngôi trường lý tưởng cho những ai có đam mê theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực thể chất, nghệ thuật và y học hiện đại.
I. TỔNG QUAN VỀ ĐẠI HỌC YONGIN
Tên tiếng Hàn: 용인대학교
Tên tiếng Anh: YONGIN UNIVERSITY
Loại hình: Tư lập
Năm thành lập: 1953
Địa chỉ: 134 Cheoin-gu, Yongin-si, Gyeonggi-do, Hàn Quốc
Website: https://www.yongin.ac.kr/
II. ĐÁNH GIÁ TỔNG QUAN VỀ ĐẠI HỌC YONGIN
STT | MỤC | ĐÁNH GIÁ TỔNG QUAN |
1 | Vị trí địa lý | Yongin là một thành phố vệ tinh của Seoul, có không gian sống trong lành, ít ô nhiễm, rất thích hợp để tập trung học tập.
Trường nằm trong khu vực có nhiều cơ sở giáo dục và trung tâm thể thao, phù hợp cho sinh viên theo học các ngành như Giáo dục thể chất, Võ thuật, Nghệ thuật biểu diễn, v.v. |
2 | Học phí | Thấp |
3 | Học bổng | Hệ Đại học
Hệ Cao học |
4 | Chương trình vừa học vừa làm | Có |
5 | Khả năng tìm việc làm thêm | Vị trí đẹp dễ dàng tìm việc làm |
6 | Tỷ lệ việc làm sau tốt nghiệp | Cao |
7 | Ký túc xá | Ít |
2.1 Một số thành tựu của Đại học Yongin
- Đại học Yong In được mệnh danh là “cái nôi đào tạo võ thuật” của Hàn Quốc.
- Là trường dẫn đầu trong lĩnh vực Judo, Taekwondo, Võ thuật tổng hợp (MMA), và Giáo dục thể chất.
- Nhiều vận động viên quốc gia, huấn luyện viên và HLV Olympic đã từng học tại đây.
- Được chọn là cơ sở đào tạo vận động viên Olympic trong nhiều kỳ thế vận hội. Tuy nổi bật với thể thao, trường đã phát triển các khoa như: Nghệ thuật biểu diễn, Quản trị kinh doanh, Giáo dục, Khoa học sức khỏe, Công nghiệp sáng tạo văn hóa, Truyền thông…
- Tích cực mở rộng hợp tác quốc tế, với nhiều chương trình trao đổi sinh viên, liên kết đào tạo 2+2, và hợp tác học thuật với các trường tại Mỹ, Nhật Bản, Trung Quốc, Việt Nam…
2.2. Điều kiện tuyển sinh Đại học Yongin
Điều kiện | Hệ học tiếng | Hệ Đại học | Hệ sau Đại học |
Người nước ngoài | ✓ | ✓ | ✓ |
Đã tốt nghiệp THPT (thời gian kể từ khi tốt nghiệp bậc học cuối cùng không được vượt quá 5 năm.) | ✓ | ✓ | ✓ |
Chứng minh đủ điều kiện tài chính để du học | ✓ | ✓ | ✓ |
Đạt Topik 2 hoặc IELTS 5.5 trở lên | ✓ | ✓ |
III. HỆ HỌC TIẾNG D4 ĐẠI HỌC YONGIN
Viện Ngôn ngữ Hàn Quốc Đại học Yongin được thành lập vào năm 2005 với mục đích cung cấp chương trình giáo dục có hệ thống cho người nước ngoài mong muốn học tiếng Hàn và tìm hiểu văn hóa Hàn Quốc, qua đó nâng cao sự hiểu biết về Hàn Quốc.
Mục tiêu đào tạo
- Cung cấp kiến thức về bốn kỹ năng ngôn ngữ (đọc, nói, nghe, viết) một cách có chủ đích, liên tục và có kế hoạch cho người nước ngoài muốn học tiếng Hàn, giúp họ có thể áp dụng vào cuộc sống hàng ngày.
- Để hỗ trợ việc tiếp thu tiếng Hàn hiệu quả, người học sẽ được trang bị kiến thức cân bằng về văn hóa, lịch sử và xã hội Hàn Quốc nhằm phát triển năng lực sinh sống và học tập tại Hàn Quốc.
- Thông qua việc học tiếng Hàn, xây dựng lộ trình học tập từ cơ bản đến nâng cao giúp học viên có thể định hướng nghề nghiệp và tìm kiếm việc làm trong tương lai.
Thông tin khoá học
Kỳ học | Tháng 3-6-9-12 |
Thời gian học | 10 tuần (1 học kỳ)
Tổng số giờ học: 150 giờ (3 giờ/ngày) Từ thứ Hai đến thứ Sáu (5 ngày/tuần) Thời gian học: Buổi sáng: 09:30 ~ 12:30, buổi chiều: 13:30 ~ 16:30 |
Học phí | 4,000,000 KRW |
IV. HỆ CHUYÊN NGÀNH ĐẠI HỌC YONGIN
4.1 Chuyên ngành Đại học Yongin
Khối ngành | Trường đại học/khoa | Ngành tuyển sinh |
Tất cả các khối ngành | Đại học Yongoreum | Khoa không chuyên ngành |
Thể dục nghệ thuật | Đại học Võ thuật | Khoa chuyên ngành võ thuật (Judo, Đạo diễn thi đấu Judo, Đấu vật, Đấu gậy, Boxing, Kiếm đạo, Yongmudo, Taekkyeon)
Khoa Taekwondo (Đối kháng & Biểu diễn) Khoa Quản lý An ninh |
Thể dục nghệ thuật | Đại học Khoa học Thể thao | Khoa chuyên ngành Thể thao
Khoa Giải trí Thể thao Khoa Thể dục học Khoa Golf (Chuyên ngành Golf, Quản lý Golf) |
Nghệ thuật | Đại học Văn hóa Nghệ thuật | Khoa chuyên ngành Nghệ thuật Văn hóa
Khoa Múa Thiết kế truyền thông Hội họa Kịch nghệ Âm nhạc truyền thống Hàn Quốc (Dây, Hơi, Thanh nhạc, Gõ) Âm nhạc ứng dụng (Thanh nhạc, Piano nhạc cụ, Guitar, Bass, Trống) Sáng tác nhạc Điện ảnh & Truyền hình |
Khoa học Tự nhiên | Đại học Văn hóa Nghệ thuật | Khoa Di sản văn hóa |
Nhân văn – Xã hội | Đại học Văn hóa Nghệ thuật | Khoa Nội dung Văn hóa |
Nhân văn – Xã hội | Đại học Nhân văn – Xã hội | Khoa chuyên ngành Nhân văn – Xã hội
Quản trị kinh doanh Quản trị du lịch Hành chính cảnh sát Hán học Phúc lợi xã hội |
Khoa học Tự nhiên | Đại học AI – Công nghệ Sinh học | Khoa chuyên ngành Khoa học tự nhiên
Môi trường & An toàn Sức khỏe Khoa học Dữ liệu & AI (AI, Big Data) Công nghệ Sinh học Ẩm thực & Dinh dưỡng (Dinh dưỡng – Nấu ăn ngoài trời) Vật lý trị liệu |
4.2 Học phí Đại học Yongin
Phí xét tuyển 70,000 KRW
Trường Đại học/Khoa | Khối ngành | Học phí (1 học kỳ) |
Đại học Võ thuật | Thể dục nghệ thuật | 4.172.000 KRW |
Đại học Khoa học Thể thao | Thể dục nghệ thuật | 4.172.001 KRW |
Đại học Văn hóa Nghệ thuật | Nghệ thuật | 4.778.000 KRW |
Đại học Văn hóa Nghệ thuật (Khoa Nội dung Văn hóa) | Nhân văn – Xã hội | 3.743.000 KRW |
Đại học Văn hóa Nghệ thuật (Khoa Di sản Văn hóa) | Khoa học Tự nhiên | 4.187.000 KRW |
Đại học AI – Công nghệ tích hợp | Nhân văn – Xã hội | 3.743.000 KRW |
Đại học AI – Công nghệ tích hợp (Khoa AI) | Khoa học Tự nhiên | 4.187.000 KRW |
Đại học Khoa học Phúc lợi và Y tế | Khoa học Tự nhiên | 4.187.001 KRW |
Đại học Khoa học Phúc lợi và Y tế (Khoa Phúc lợi Xã hội) | Nhân văn – Xã hội | 3.743.000 KRW |
V. HỌC BỔNG ĐẠI HỌC YONGIN
Tân sinh viên và sinh viên chuyển tiếp (học kỳ đầu tiên)
Phân loại | Tiêu chuẩn cấp học bổng | Mức học bổng |
Học phí | Đạt TOPIK cấp 2 | 20% học phí |
Đạt TOPIK cấp 3, hoặc hoàn thành giai đoạn 3 chương trình hội nhập xã hội và đạt trên 61 điểm,
hoặc Sejong cấp trung cấp 1 trở lên |
50% học phí | |
Đạt TOPIK cấp 4, hoặc hoàn thành giai đoạn 4 chương trình hội nhập xã hội và đạt trên 81 điểm,
hoặc Sejong cấp trung cấp 2 trở lên |
60% học phí | |
Đạt TOPIK cấp 5, hoặc hoàn thành giai đoạn 5 chương trình hội nhập xã hội và đạt trên 85 điểm,
hoặc Sejong cấp cao cấp 1 trở lên |
80% học phí | |
Đạt TOPIK cấp 6, hoặc Sejong cấp cao cấp 2 trở lên,
hoặc hoàn thành 20 tuần khóa học tiếng Hàn tại trường và có thư giới thiệu từ Viện trưởng Viện Giáo dục Quốc tế |
100% học phí |
Sinh viên đang theo học và sinh viên chuyển tiếp (từ học kỳ thứ hai trở đi)
Điểm GPA | TOPIK cấp 3 | TOPIK cấp 4 | TOPIK cấp 5 | TOPIK cấp 6 | Ghi chú |
Từ 4.0 trở lên | 50% học phí | 60% học phí | 65% học phí | 100% học phí | Dựa trên học phí |
Từ 3.5 trở lên | 40% học phí | 50% học phí | 55% học phí | 70% học phí | |
Từ 3.0 trở lên | 30% học phí | 40% học phí | 45% học phí | 60% học phí | |
Từ 2.5 trở lên | 20% học phí | 30% học phí | 35% học phí | 40% h |
VI. KÝ TÚC XÁ ĐẠI HỌC YONGIN
Loại phòng | Số người/phòng | Chi phí (KRW/kỳ) | Ghi chú |
Phòng 2 người | 2 người/phòng | Khoảng 1,000,000 – 1,200,000 KRW | Kéo dài khoảng 16 tuần |
Phòng 4 người | 4 người/phòng | Khoảng 700,000 – 800,000 KRW | Phù hợp với sinh viên tiết kiệm |
VII. CƠ HỘI VIỆC LÀM ĐẠI HỌC YONGIN
Dưới đây là tổng hợp các cơ hội việc làm dành cho sinh viên của Đại học Yongin, phân theo nhóm ngành thế mạnh:
- Võ thuật – Thể dục thể thao
Đây là thế mạnh số 1 của trường nên cơ hội việc làm rất đa dạng và thực tế:
- Huấn luyện viên võ thuật (Taekwondo, Judo, MMA, v.v.) trong và ngoài nước.
- Giáo viên thể dục, giảng viên võ thuật tại các trường học, trung tâm thể thao, hoặc học viện huấn luyện quốc tế.
- Làm việc tại các liên đoàn thể thao, tổ chức Olympic, hoặc các trung tâm phục hồi thể chất – huấn luyện thể thao chuyên nghiệp.
- Định cư thông qua visa E-7 nếu làm việc trong lĩnh vực chuyên môn như huấn luyện viên quốc tế tại các nước có nhu cầu cao (Việt Nam, Mỹ, UAE…).
- Nghệ thuật biểu diễn – Truyền thông – Văn hóa
- Diễn viên, ca sĩ, người mẫu, biên đạo múa, đạo diễn sân khấu, hoặc làm việc tại các công ty giải trí lớn (trường có ngành Nghệ thuật biểu diễn rất mạnh).
- Làm việc trong đài truyền hình, công ty sản xuất nội dung, agency quảng cáo, hoặc trong lĩnh vực truyền thông văn hóa quốc tế.
- Cơ hội làm việc tại các công ty games, nội dung K-pop, K-drama, hoặc các tổ chức quảng bá văn hóa Hàn Quốc ra quốc tế.
- Quản trị kinh doanh – Công nghiệp sáng tạo – Du lịch
- Làm việc trong các doanh nghiệp vừa và lớn tại Hàn Quốc (sau khi tốt nghiệp chuyên ngành bằng tiếng Hàn hoặc tiếng Anh).
- Cơ hội việc làm trong ngành du lịch – lữ hành, đặc biệt là hướng dẫn viên, tổ chức sự kiện, lễ hội văn hóa.
- Các công ty thuộc lĩnh vực công nghiệp sáng tạo – K-content (truyền thông số, hoạt hình, video, YouTube, quảng bá hình ảnh văn hóa Hàn).
- Sinh viên quốc tế – Du học sinh.
Trường hỗ trợ sinh viên quốc tế bằng các chương trình như:
- Giới thiệu việc làm thêm hợp pháp trong quá trình học.
- Hướng dẫn xin visa D-10 hoặc E-7 sau khi tốt nghiệp.
- Hợp tác với doanh nghiệp trong và ngoài tỉnh Gyeonggi nhằm hỗ trợ sinh viên có chỗ thực tập – làm việc thực tế.
Ưu thế đặc biệt:
- Vị trí gần Seoul giúp sinh viên có nhiều cơ hội việc làm và thực tập hơn tại thủ đô.
- Sinh viên tốt nghiệp các ngành mũi nhọn của trường thường có mạng lưới cựu sinh viên mạnh, dễ dàng tìm kiếm cơ hội hoặc được giới thiệu.
Bạn đang băn khoăn và hàng nghìn câu hỏi đang đặt ra trong đầu về du học Hàn Quốc?
Khi đến với C-KOREA bạn sẽ được đội ngũ chuyên viên giải đáp tất cả các vấn đề này.Tự hào là đội ngũ tiên phong dẫn đầu về các chương trình cải cách đổi mới trong giáo dục Việt-Hàn. C-Korea mong muốn đưa đến cho quý phụ huynh và các sinh viên những trải nghiệm dịch vụ tốt nhất.
Mọi thông tin chi tiết về du học và việc làm Hàn Quốc, xin liên hệ:
CÔNG TY TNHH VĂN HOÁ VÀ TƯ VẤN DU HỌC C-KOREA
- Địa chỉ: Lầu 5, số 94 – 96 Nguyễn Văn Thương, phường 25, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
- Hotline: +84 28 7308 4247
- Facebook: https://www.facebook.com/duhochanquocckorea/
- Tiktok: https://www.tiktok.com/@duhoc_ckorea
- Youtube: https://www.youtube.com/@Duhoc_ckorea