Đại học Quốc gia Pukyong (국립 부경대학교) là một trong những trường đại học công lập hàng đầu tại Hàn Quốc, tọa lạc tại thành phố cảng Busan năng động. Được thành lập năm 1996 từ sự sáp nhập của Đại học Quốc gia Thủy sản Busan và Đại học Kỹ thuật Quốc gia Busan, trường đã phát triển thành một cơ sở giáo dục toàn diện với thế mạnh đặc biệt trong các lĩnh vực khoa học biển, kỹ thuật và công nghệ hiện đại.
I. TỔNG QUAN VỀ ĐẠI HỌC QUỐC GIA PUKYONG
Tên tiếng Hàn: 국립 부경대학교
Tên tiếng Anh: PUKYONG NATIONAL UNIVERSITY
Loại hình: Quốc lập
Năm thành lập: 1924.05.05
Trường đại học được chứng nhận IEQAS
Địa chỉ:
Daeyeon Campus : (48513) 45, Yongso-ro, Nam-Gu. Busan, Hàn Quốc
Yongdang Campus : (48547) 365, Sinseon-ro, Nam-Gu, Busan, Hàn Quốc
Website: https://www.pknu.ac.kr/main
II. ĐÁNH GIÁ TỔNG QUAN VỀ ĐẠI HỌC QUỐC GIA PUKYONG
STT | MỤC | ĐÁNH GIÁ TỔNG QUAN |
1 | Vị trí địa lý | Khu Daeyeon – Kyungsung là nơi tập trung nhiều trường đại học, quán cà phê, nhà sách, trung tâm văn hóa và dịch vụ dành riêng cho sinh viên.
Phù hợp cho du học sinh quốc tế vừa học tập vừa trải nghiệm văn hóa Hàn Quốc một cách sinh động. |
2 | Học phí | Thấp |
3 | Học bổng | Hệ học tiếng
Hệ Đại học Hệ Cao học |
4 | Chương trình vừa học vừa làm | Có |
5 | Khả năng tìm việc làm thêm | Vị trí đẹp dễ dàng tìm việc làm |
6 | Tỷ lệ việc làm sau tốt nghiệp | Cao |
7 | Ký túc xá | Có |
2.1 Một số thành tựu của Đại học Quốc gia Pukyong
- Năm 2023, PKNU được Bộ Giáo dục Hàn Quốc đánh giá loại A trong dự án phát triển đại học quốc gia
- Trường triển khai các chương trình giáo dục số tiên tiến như: xây dựng robot AI cho làng chài, thiết kế thiết bị AI biển, kể chuyện AR về đại dương, nhằm nâng cao năng lực số cho học sinh và sinh viên ở các khu vực ven biển như Gyeongsang, Honam và Jeju.
- PKNU tham gia dự án CAMPUS Asia-AIMS do Bộ Giáo dục Hàn Quốc tài trợ, nhằm thúc đẩy trao đổi sinh viên và hợp tác giáo dục với các nước ASEAN như Việt Nam, Malaysia và Philippines,…
2.2. Điều kiện tuyển sinh Đại học Quốc gia Pukyong
Điều kiện | Hệ học tiếng | Hệ Đại học | Hệ sau Đại học |
Người nước ngoài | ✓ | ✓ | ✓ |
Đã tốt nghiệp THPT | ✓ | ✓ | ✓ |
Chứng minh đủ điều kiện tài chính để du học | ✓ | ✓ | ✓ |
Đạt Topik 3 hoặc IELTS 5.5 trở lên | ✓ | ✓ |
III. HỆ HỌC TIẾNG D4 ĐẠI HỌC QUỐC GIA PUKYONG
Thông tin khoá học
Kỳ học | Tháng 3-6-9-12 |
Thời gian học | 1 kỳ/ 10 tuần/ 200 giờ
5 ngày/ tuần 4 giờ/ ngày |
Học phí | 5.200.000 KRW |
Phí đăng ký | 60.000 KRW |
Phí bảo hiểm | 110.000 KRW |
Chế độ học bổng
Loại học bổng |
Điều kiện và học bổng |
Học bổng thành tích xuất sắc |
[Điều kiện]: Sinh viên có thành tích nằm trong top 10% toàn khóa mỗi học kỳ và tiếp tục đăng ký học kỳ tiếp theo.[Học bổng]:– Nếu thuộc top 5%: được miễn 50% học phí kỳ tiếp theo (nộp trước rồi được hoàn lại).– Nếu thuộc top từ 5% đến 10%: được miễn 30% học phí kỳ tiếp theo (nộp trước rồi được hoàn lại). |
Phần thưởng chuyên cần |
[Điều kiện]: Hoàn thành 100% thời gian lên lớp trong học kỳ.[Học bổng]: Tặng quà lưu niệm nhỏ. |
Phần thưởng xuất sắc chuyên cần |
[Điều kiện]: Sinh viên được đánh giá là chuyên cần nhất trong lớp, lựa chọn từ toàn bộ học viên.[Học bổng]: Tặng quà lưu niệm nhỏ. |
Phần thưởng đặc biệt |
[Điều kiện]: Hoàn thành toàn bộ chương trình học tiếng Hàn (TOPIK cấp 1 đến 6).[Học bổng]: Tặng quà lưu niệm nhỏ. |
Học bổng PKNU |
[Điều kiện]:– Hoàn thành chương trình tiếng Hàn từ 6 tháng trở lên và nhập học chương trình hệ chính quy tại PKNU.– Điểm chuyên cần đạt 85% trở lên trong thời gian học tiếng Hàn.[Học bổng]: Miễn phí đăng ký xét tuyển hệ chính quy hoặc hỗ trợ học phí học kỳ đầu.Trường hợp học 1 kỳ:– Nếu chuyên cần đạt 80% trở lên và có chứng chỉ TOPIK 4 hoặc TOPIK 5: Được miễn học phí 50%.– Nếu chuyên cần đạt 40% trở lên và có TOPIK 3: Được miễn học phí 30%. |
IV. HỆ CHUYÊN NGÀNH ĐẠI HỌC QUỐC GIA PUKYONG
Đại học Quốc gia Pukyong (PKNU) là một trong những trường đại học công lập hàng đầu tại Hàn Quốc, đặc biệt nổi bật trong các lĩnh vực khoa học biển, kỹ thuật và đổi mới giáo dục.
4.1 Chuyên ngành Đại học Quốc gia Pukyong
Khối ngành | Đơn vị tuyển sinh / Chuyên ngành |
Khối chính | |
Khoa học Xã hội | – Khoa Tự chọn Toàn cầu
– Chuyên ngành Kinh doanh toàn cầu – Quản trị & Quản trị công toàn cầu |
Khoa Khoa học Xã hội và Nhân văn | |
Khoa học Xã hội | – Ngữ văn Hàn Quốc
– Anh ngữ – Nhật ngữ (chuyên ngành Văn học Nhật Bản, Nghiên cứu Nhật Bản) – Lịch sử |
Khoa học Xã hội | – Kinh tế
– Luật – Hành chính & Phúc lợi (chuyên ngành Hành chính công, Phúc lợi xã hội) – Khoa học Khu vực quốc tế (chuyên ngành Quốc tế học, Hợp tác phát triển quốc tế) – Ngành Trung Quốc học – Chính trị và Ngoại giao |
Nghệ thuật | – Thiết kế thời trang |
Khoa Khoa học Tự nhiên | |
Khoa học Tự nhiên | – Toán ứng dụng
– Vật lý – Hóa học – Vi sinh vật – Khoa học tính toán |
Khoa Quản trị Kinh doanh | |
Khoa học Xã hội | – Quản trị kinh doanh (chuyên ngành Quản trị, Kế toán & Tài chính, Quản trị du lịch)
– Thương mại quốc tế (chuyên ngành Thương mại quốc tế, Logistics thương mại quốc tế, Quản trị kinh doanh quốc tế) |
Khoa Kỹ thuật | |
Kỹ thuật | – Kỹ thuật điện (chuyên ngành Điện, Điều khiển & Đo lường, Hiển thị & Bán dẫn)
– Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Cơ khí, Thiết kế cơ khí) – Hệ thống vận chuyển năng lượng (chuyên ngành Lạnh & Điều hòa không khí, Hệ thống cơ khí, Kỹ thuật hệ thống hàng hải) – Kỹ thuật hóa học – Vật liệu cao phân tử & Hóa chất (chuyên ngành Vật liệu năng lượng & Hóa chất, Cao phân tử) – Kỹ thuật bán dẫn tích hợp nano (chuyên ngành Nano tích hợp, Bán dẫn thế hệ tiếp theo) – Quản lý hệ thống & Kỹ thuật an toàn (chuyên ngành Quản trị công nghiệp, Kỹ thuật dữ liệu & công nghệ, Kỹ thuật an toàn) – Kỹ thuật phòng cháy chữa cháy – Kỹ thuật vật liệu tích hợp (chuyên ngành Kim loại, Vật liệu, Hệ thống vật liệu mới) – Kỹ thuật xây dựng (4 năm) – Kỹ thuật bền vững (chuyên ngành Kỹ thuật cầu đường, Kỹ thuật sinh thái) |
Khoa Khoa học Thủy sản | |
Khoa học Tự nhiên | – Khoa học thực phẩm (chuyên ngành Công nghệ thực phẩm, Dinh dưỡng thực phẩm)
– Quản lý hệ thống sản xuất biển – Y học sinh vật thủy sản – Khoa học sinh vật thủy sản (chuyên ngành Nuôi trồng ứng dụng, Sinh vật tài nguyên) – Kinh tế & Quản trị thủy sản (chuyên ngành Quản trị thủy sản, Kinh tế tài nguyên & môi trường) |
Khoa Môi trường & Hải dương | |
Khoa học Tự nhiên | – Khoa học hệ thống môi trường trái đất (chuyên ngành Kỹ thuật môi trường, Hải dương học, Khoa học địa chất môi trường)
– Khoa học hệ thống môi trường trái đất (chuyên ngành Khoa học khí quyển môi trường, Kỹ thuật tích hợp thông tin vệ tinh) – Kỹ thuật hải dương – Kỹ thuật tài nguyên năng lượng |
Khoa Thông tin tích hợp | |
Khoa học Xã hội | – Truyền thông & truyền hình (chuyên ngành Thông tin truyền thông, ICT nhân văn tích hợp) |
Thể thao & Sức khỏe | – Chăm sóc sức khỏe thông minh (chuyên ngành Thể thao biển, Kỹ thuật y sinh, Sinh học tích hợp con người) |
Khoa học Tự nhiên | – Khoa học thông tin & dữ liệu (chuyên ngành Dữ liệu lớn tích hợp, Khoa học dữ liệu & thống kê)
– Kỹ thuật điện tử & viễn thông (chuyên ngành Điện tử, Thông tin viễn thông) – Kỹ thuật máy tính (chuyên ngành Kỹ thuật máy tính, Trí tuệ nhân tạo) – Thiết kế (chuyên ngành Thiết kế đồ họa, Thiết kế công nghiệp – nộp portfolio) – Kiến trúc học |
Kỹ thuật | – Tài chính số
– Kỹ thuật di động thông minh |
4.2 Học phí Đại học Quốc gia Pukyong
Phân loại | Học phí (KRW) |
Khối Khoa học Xã hội & Nhân văn | 1,703,000 |
Khối Khoa học Tự nhiên (trừ ngành Điều dưỡng) | 2,041,500 |
Khối Khoa học Tự nhiên (ngành Điều dưỡng) | 2,241,500 |
Khối Kỹ thuật | 2,173,500 |
Khối Thể thao | 2,041,500 |
Khối Nghệ thuật | 2,173,500 |
Khoa Tự chọn Toàn cầu (Tân sinh viên người nước ngoài) | 1,872,000 |
V. HỌC BỔNG ĐẠI HỌC QUỐC GIA PUKYONG
Tên học bổng | Điều kiện nhận học bổng | Nội dung học bổng | Đối tượng áp dụng |
Học bổng PKNU | Đạt TOPIK cấp 3 | 40% học phí (1 học kỳ) | Đại học hệ chính quy |
Đạt TOPIK cấp 4 | 80% học phí (1 học kỳ) | Đại học (Tân sinh viên) | |
Đạt TOPIK cấp 5 | Đại học (Sinh viên chuyển tiếp) | ||
Học bổng nhập học | Đạt TOPIK cấp 4 | 40% học phí (1 học kỳ) | Đại học (Tân sinh viên) |
Đạt TOPIK cấp 5 | Đại học (Sinh viên chuyển tiếp) | ||
Đạt TOPIK từ cấp 5 trở lên | 100% học phí (1 học kỳ) | Đại học (Tân sinh viên) | |
Đạt TOPIK cấp 6 | Đại học (Sinh viên chuyển tiếp) | ||
Học bổng nâng cao điểm TOPIK | Có sự cải thiện điểm TOPIK so với lúc nhập học | Tối thiểu 200.000 KRW/lần | Đại học |
Học bổng gia đình | Có từ 2 người trở lên trong gia đình trực hệ đang theo học | Hỗ trợ 20% học phí | Đại học, Cao học |
Học bổng con em cựu chiến binh | Có người thân trực hệ hoặc anh em họ từng tham gia Chiến tranh Triều Tiên | Toàn bộ học phí (2 học kỳ) | Đại học (Tân sinh viên, Sinh viên chuyển tiếp) |
VI. KÝ TÚC XÁ ĐẠI HỌC QUỐC GIA PUKYONG
Hạng mục | Thông tin | Chi phí KTX |
Loại phòng | Phòng đôi 2 người | 2,600,000 KRW |
Cơ sở vật chất | Bàn học, giường, nhà vệ sinh riêng, 2 bữa ăn/ngày, máy giặt, nhà tắm, Internet, tiện ích khác |
VII. CƠ HỘI VIỆC LÀM ĐẠI HỌC QUỐC GIA PUKYONG
Đại học Quốc gia Pukyong, tọa lạc tại thành phố cảng Busan, Hàn Quốc, là một trong những trường đại học công lập uy tín, đặc biệt nổi bật trong các lĩnh vực như công nghệ, khoa học biển, thủy sản, kỹ thuật và khoa học tự nhiên. Trường cũng đang ngày càng mở rộng đào tạo quốc tế và hỗ trợ sinh viên tìm kiếm việc làm sau tốt nghiệp.
1. Trung tâm Hỗ trợ Việc làm của Trường (Career Center)
Trường có trung tâm chuyên trách việc hỗ trợ sinh viên tìm việc làm, bao gồm:
- Tư vấn nghề nghiệp cá nhân
- Hướng dẫn viết hồ sơ xin việc, phỏng vấn
- Cung cấp thông tin về các doanh nghiệp đang tuyển dụng
- Kết nối với doanh nghiệp trong và ngoài nước
2. Chương trình thực tập tại doanh nghiệp (Internship Programs)
- Được tổ chức thường xuyên vào mùa hè và mùa đông.
- Hợp tác với các doanh nghiệp ở Busan, Ulsan, Gyeongsangnam-do – khu vực tập trung nhiều công ty lớn và vừa.
- Các ngành dễ tiếp cận thực tập: Kỹ thuật cơ khí, CNTT, Công nghệ sinh học, Khoa học thủy sản, Quản trị kinh doanh, Logistics…
3. Cơ hội làm việc tại các doanh nghiệp lớn
Nhờ vị trí địa lý gần các khu công nghiệp và cảng Busan – trung tâm thương mại quốc tế, sinh viên PKNU có cơ hội tiếp cận với:
- Doanh nghiệp quốc doanh và tập đoàn lớn: Hyundai Heavy Industries, Doosan, Lotte, Samsung SDS Busan, CJ Logistics…
- Công ty công nghệ và kỹ thuật: liên quan đến CNTT, trí tuệ nhân tạo (AI), kỹ thuật tàu thủy, đóng tàu…
- Ngành công nghiệp biển – hải dương học và thủy sản: phù hợp với các sinh viên theo học ngành đặc thù của trường.
4. Hỗ trợ du học sinh tìm việc (visa D-10, E-7)
Trường thường xuyên tổ chức hội thảo nghề nghiệp dành cho sinh viên quốc tế, hướng dẫn:
- Cách chuyển đổi sang visa D-10 (visa tìm việc sau tốt nghiệp)
- Thủ tục xin visa E-7 (visa kỹ sư, chuyên gia)
- Mời đại diện HR từ các công ty đến phỏng vấn trực tiếp tại trường
5. Chương trình “Job Fair” (Hội chợ Việc làm)
- Tổ chức định kỳ hằng năm.
- Có sự tham gia của nhiều doanh nghiệp trong ngành sản xuất, dịch vụ, công nghệ, logistics, thủy sản…
- Một số hội chợ dành riêng cho sinh viên quốc tế, với yêu cầu tiếng Hàn và tiếng Anh.
Kết luận: Nếu bạn là sinh viên quốc tế học tại Đại học Quốc gia Pukyong, đặc biệt ở các ngành kỹ thuật, khoa học biển, logistics hoặc, công nghệ thông tin,… cơ hội xin việc tại Hàn Quốc sau tốt nghiệp là hoàn toàn khả thi, nhất là nếu bạn có năng lực tiếng Hàn tốt (TOPIK 4 trở lên) và tham gia tích cực các chương trình thực tập và kết nối nghề nghiệp.
Bạn đang băn khoăn và hàng nghìn câu hỏi đang đặt ra trong đầu về du học Hàn Quốc?
Khi đến với C-KOREA bạn sẽ được đội ngũ chuyên viên giải đáp tất cả các vấn đề này.Tự hào là đội ngũ tiên phong dẫn đầu về các chương trình cải cách đổi mới trong giáo dục Việt-Hàn. C-Korea mong muốn đưa đến cho quý phụ huynh và các sinh viên những trải nghiệm dịch vụ tốt nhất.
Mọi thông tin chi tiết về du học và việc làm Hàn Quốc, xin liên hệ:
CÔNG TY TNHH VĂN HOÁ VÀ TƯ VẤN DU HỌC C-KOREA
- Địa chỉ: Lầu 5, số 94 – 96 Nguyễn Văn Thương, phường 25, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
- Hotline: +84 28 7308 4247
- Facebook: https://www.facebook.com/duhochanquocckorea/
- Tiktok: https://www.tiktok.com/@duhoc_ckorea
- Youtube: https://www.youtube.com/@Duhoc_ckorea