Đại học Quốc gia Kyungpook đang đứng ở vị trí trung tâm, kết nối xã hội siêu kết nối một cách tinh tế hơn. KNU hướng đến sự chuyển đổi đột phá để trở thành trường đại học nghiên cứu hàng đầu, tiên phong trong ngành công nghiệp khu vực và quốc gia. Trường cam kết giữ vững giá trị của các ngành khoa học cơ bản và dẫn đầu trong sự phát triển của công nghệ tiên tiến, nhằm đổi mới khu vực và vươn tầm toàn cầu. KNU sẽ hiện thực hóa mục tiêu trở thành trường đại học hàng đầu thế giới bằng sức mạnh của cộng đồng địa phương.
I. TỔNG QUAN VỀ ĐẠI HỌC QUỐC GIA KYUNGPOOK
Tên tiếng Hàn: 경북대학교
Tên tiếng Anh: Kyungpook National University
Loại hình: Công lập
Năm thành lập: 1907
Số lượng sinh viên: 38,616 người
Địa chỉ: 80 Daehakro, Bukgu, Daegu, Hàn Quốc
Website: https://www.knu.ac.kr/wbbs/wbbs/main/main.action
II. ĐÁNH GIÁ TỔNG QUAN VỀ ĐẠI HỌC QUỐC GIA KYUNGPOOK
STT | MỤC | ĐÁNH GIÁ TỔNG QUAN |
1 | Vị trí địa lý | Đại học Quốc gia Kyungpook (KNU) tọa lạc tại thành phố Daegu, một trong những thành phố lớn nhất ở Hàn Quốc. Đây là vị trí chiến lược và thuận lợi với những đặc điểm nổi bật
Khu vực này có không khí trong lành và khung cảnh thiên nhiên yên bình, mang lại môi trường học tập lý tưởng. Trường gần sân bay quốc tế Daegu, giúp việc di chuyển quốc tế dễ dàng hơn, đặc biệt thuận lợi cho du học sinh. |
2 | Học phí | Thấp |
3 | Học bổng | Hệ Đại học
Hệ Cao học |
4 | Chương trình vừa học vừa làm | Có |
5 | Khả năng tìm việc làm thêm | Vị trí đẹp dễ dàng tìm việc làm |
6 | Tỷ lệ việc làm sau tốt nghiệp | Cao |
7 | Ký túc xá | Có |
2.1 Một số thành tựu của Đại học Quốc gia Kyungpook
- Đại học Quốc gia Kyungpook (Kyungpook National University – KNU) là một trong những trường đại học hàng đầu tại Hàn Quốc, nổi tiếng với chất lượng giáo dục và nghiên cứu xuất sắc.
- KNU thường xuyên nằm trong top các trường đại học hàng đầu ở Hàn Quốc và châu Á theo nhiều bảng xếp hạng quốc tế, như QS World University Rankings và Times Higher Education.
- KNU được công nhận là trung tâm nghiên cứu hàng đầu với nhiều dự án hợp tác quốc tế.
- Trường có nhiều công trình nghiên cứu tiên phong trong các lĩnh vực như Công nghệ Nano, Sinh học phân tử, Khoa học Vật liệu và Khoa học Máy tính.
- KNU có mạng lưới hợp tác rộng rãi với hơn 400 trường đại học và tổ chức giáo dục trên toàn cầu, bao gồm các đối tác từ Mỹ, châu Âu và châu Á.
- Trường có nhiều chương trình trao đổi sinh viên và học bổng dành cho sinh viên quốc tế.
2.2. Điều kiện tuyển sinh Đại học Quốc gia Kyungpook
Điều kiện | Hệ học tiếng | Hệ Đại học | Hệ sau Đại học |
Người nước ngoài | ✓ | ✓ | ✓ |
Đã tốt nghiệp THPT | ✓ | ✓ | ✓ |
Chứng minh đủ điều kiện tài chính để du học | ✓ | ✓ | ✓ |
Đạt Topik 3 hoặc IELTS 5.5 trở lên | ✓ | ✓ |
III. HỆ HỌC TIẾNG D4 ĐẠI HỌC QUỐC GIA KYUNGPOOK
Chương trình đào tạo:
- Xếp lớp: Thực hiện bài kiểm tra đánh giá năng lực tiếng Hàn chính xác để xếp lớp phù hợp với trình độ của học viên.
- Phương pháp giảng dạy:
- Được giảng dạy bởi các giảng viên có kinh nghiệm trong giảng dạy tiếng Hàn, có trình độ thạc sĩ trở lên trong lĩnh vực Nhân văn – Xã hội.
- Sử dụng nhiều tài liệu nghe nhìn đa dạng để mang lại trải nghiệm học tập sinh động và hiệu quả.
- Tổ chức các chương trình trải nghiệm văn hóa Hàn Quốc, giúp học viên hiểu rõ hơn về văn hóa Hàn Quốc thông qua các hoạt động thực tế.
Thông tin khoá học
Kỳ học | Tháng 3-6-9-12 |
Thời gian học | 1 học kỳ kéo dài 10 tuần (tương đương 200 giờ học).
Học 5 ngày/tuần (từ thứ Hai đến thứ Sáu), mỗi ngày 4 giờ học. |
Học phí | 5,200,000 |
Phí đăng ký | 70,000 |
IV. HỆ CHUYÊN NGÀNH ĐẠI HỌC QUỐC GIA KYUNGPOOK
Trường đặc biệt nổi bật trong các lĩnh vực Khoa học Tự nhiên, Kỹ thuật, Y khoa và Khoa học Xã hội.
4.1 Chuyên ngành Đại học Quốc gia Kyungpook
Các Ngành học tại Đại học Quốc gia Kyungpook (KNU)
Khối ngành | Tên ngành |
Nhân văn & Xã hội | Ngôn ngữ và Văn học Hàn Quốc
Ngôn ngữ và Văn học Anh Lịch sử Triết học Ngôn ngữ và Văn học Pháp Ngôn ngữ và Văn học Đức Ngôn ngữ và Văn học Trung Quốc Khảo cổ học và Nhân chủng học Ngôn ngữ và Văn học Nhật Bản Văn học Hán cổ Ngôn ngữ và Văn học Nga Khoa học Chính trị Xã hội học Địa lý học Thư viện và Thông tin học Tâm lý học Phúc lợi xã hội (Chính sách & Hành chính) Phúc lợi xã hội (Thực hành) Truyền thông & Truyền hình Kinh tế học Thương mại quốc tế Quản trị Kinh doanh Luật Hành chính công Kinh tế nông nghiệp Giáo dục học Giáo dục Đạo đức Giáo dục Ngôn ngữ Hàn Quốc Giáo dục Ngôn ngữ Anh Giáo dục Xã hội Tư vấn Nhân văn Dịch thuật Văn học cổ điển |
Khối ngành | Tên ngành |
Khoa học Tự nhiên | Toán học
Vật lý * Hóa học Sinh học Địa chất học Thống kê Thiên văn học Khí tượng học Hải dương học Sinh học Ứng dụng Công nghệ Thực phẩm – Công nghệ Sinh học Thực phẩm – Công nghệ Nguyên liệu Thực phẩm – Công nghệ Ứng dụng Thực phẩm Khoa học Làm vườn Kỹ thuật Xây dựng Nông nghiệp Kỹ thuật Máy sinh học Vật liệu Sinh học và Dệt may Lâm học Kỹ thuật Lâm sản Kiến trúc Cảnh quan Sư phạm Toán học Sư phạm Khoa học Sư phạm Gia đình Gia đình và Trẻ em Thời trang Dinh dưỡng Thực phẩm Điều dưỡng Sức khỏe Cộng đồng * Khoa học Y sinh * Khoa học Nha khoa Dược học Kỹ thuật Sinh học và Y học * Kỹ thuật Sinh học Nông nghiệp Khoa học Sinh học Ứng dụng Khoa học Tổng hợp Biển Đông Chương trình Liên ngành: – Khoa học và Công nghệ Nano – Khoa học Năng lượng |
Khối ngành | Tên ngành |
Nghệ thuật & Thể thao | Âm nhạc
Âm nhạc Truyền thống Hàn Quốc Mỹ thuật Thiết kế Thể dục Thể thao |
Y học | Y học *
Nha khoa Thú y |
Luật | Luật chuyên ngành |
Quốc tế | Văn hóa Quốc tế:
– Văn hóa Hàn Quốc – Giáo dục Tiếng Hàn cho Người Nước Ngoài |
Khối ngành | Tên ngành |
Kỹ thuật | Kỹ thuật Vật liệu Tiên tiến
– Kỹ thuật Vật liệu Kim loại – Kỹ thuật Vật liệu Mới Kỹ thuật Cơ khí Kiến trúc Kỹ thuật Xây dựng & Môi trường: – Kỹ thuật Xây dựng – Kỹ thuật Cầu đường – Kỹ thuật Môi trường – Kỹ thuật Năng lượng Kỹ thuật Hóa ứng dụng Kỹ thuật Polyme Hệ thống Kỹ thuật Dệt may Khoa học Máy tính và Công nghệ Thông tin – Khoa học Máy tính * – Trí tuệ Nhân tạo – Kỹ thuật Robot & Hệ thống Thông minh – Kỹ thuật Di động Thông minh – Kỹ thuật Điện – Điện tử – Khoa học Dữ liệu và Máy tính Tích hợp Khoa học Công nghệ Thực tiễn: – Chính sách Khoa học và Công nghệ – Thực hành Khoa học và Công nghệ – Khởi nghiệp Khoa học và Công nghệ Chương trình Liên ngành: – Năng lượng Tích hợp & Biến đổi Khí hậu – Thông tin Không gian – Vật liệu Tổng hợp Cacbon – Tái sinh Đô thị Chương trình Liên ngành: – AI Tổng hợp và Meta |
Các Ngành học tại Cơ sở Sangju, Đại học Quốc gia Kyungpook (KNU)
Khối ngành | Tên ngành |
Khoa học Xã hội & Nhân văn | Du lịch |
Khoa học Tự nhiên | Khoa học Sinh thái
Công nghệ Sinh học Chăn nuôi (BT) Hệ thống Môi trường Sinh thái Công nghiệp Thực phẩm và Ẩm thực Vệ sinh Nha khoa Chương trình Liên ngành: – Côn trùng truyền bệnh |
Kỹ thuật | Kỹ thuật Ô tô
Kỹ thuật Môi trường và Phòng chống Thiên tai Khoa học Máy tính (Phần mềm) Kỹ thuật Máy chính xác Kỹ thuật Năng lượng và Vật liệu Hóa học Thiết kế Thời trang & Dệt may Kỹ thuật Hệ thống Tổng hợp Chương trình Liên ngành: – Khoa học và Công nghệ Tương lai |
Nghệ thuật & Thể thao | Thể thao Giải trí
Thời trang Kỹ thuật số |
4.2 Học phí Đại học Quốc gia Kyungpook
Phí xét tuyển: 80.000 KRW
Cơ sở Daegu
Khối ngành & Chuyên ngành | Phí nhập học (KRW) | Học phí (KRW) | Tổng cộng (KRW) |
Nhân văn, Xã hội | 189,000 | 2,439,000 | 2,628,000 |
Khoa học Tự nhiên, Thể dục (bao gồm Điều dưỡng, Y học, Nha khoa) | 3,156,000 | 3,345,000 | |
Kỹ thuật | 3,222,000 | 3,411,000 | |
Nghệ thuật (trừ Quốc nhạc & Âm nhạc) | 3,888,000 | 4,077,000 | |
Nghệ thuật (Quốc nhạc, Âm nhạc) | 4,017,000 | 4,206,000 | |
Y học, Nha khoa (Thạc sĩ & Tiến sĩ) | 4,662,000 | 4,851,000 | |
Thú y (Thạc sĩ & Tiến sĩ) | 4,456,000 | 4,645,000 | |
Dược | 3,507,000 | 3,696,000 | |
Trường Luật | 186,500 | 2,292,000 | 2,478,500 |
Trường Quốc tế | 189,000 | 2,580,000 | 2,769,000 |
Cơ sở Sangju
Khối ngành & Chuyên ngành | Phí nhập học (KRW) | Học phí (KRW) | Tổng cộng (KRW) |
Nhân văn | 189,000 | 2,439,000 | 2,628,000 |
Khoa học Tự nhiên, Thể dục | 3,156,000 | 3,345,000 | |
Kỹ thuật | 3,222,000 | 3,411,000 | |
Nghệ thuật | 3,888,000 | 4,077,000 |
V. HỌC BỔNG ĐẠI HỌC QUỐC GIA KYUNGPOOK
Phân loại | Điều kiện | Mức học bổng |
Học viên đang theo học tại Viện Ngôn ngữ ĐHQG Kyungpook |
|
Giảm 16 – 20% học phí kỳ đầu |
Học bổng TOPIK |
|
|
|
Đạt TOPIK 4 sẽ nhận học bổng 500,000 KRW | |
Thành tích xuất sắc |
|
|
VI. KÝ TÚC XÁ ĐẠI HỌC QUỐC GIA KYUNGPOOK 
Chi phí Ký túc xá tại Cơ sở Daegu
Ký túc xá | Loại phòng | Phí quản lý (KRW/học kỳ) | Ghi chú |
Hwamok | Phòng 2 người | 617,700 | Không có nhà ăn |
Cheomseong | Phòng 2 người | 693,400 | Sử dụng nhà ăn của Cheomseong |
Myeongui | Phòng 2 người | 798,200 | Không có nhà ăn |
Myeongui | Phòng 1 người | 1,356,400 | Không có nhà ăn |
Chi phí Ký túc xá tại Cơ sở Sangju
Loại phòng | Cheongun (Nam, 2 người/phòng) | Noak (Nữ, 2 người/phòng) |
Phí quản lý (KRW) | 691,900 | 691,900 |
Ghi chú | – Không bao gồm phí kỳ nghỉ
– Tổng chi phí thay đổi tùy theo lựa chọn bữa ăn |
VII. CƠ HỘI VIỆC LÀM ĐẠI HỌC QUỐC GIA KYUNGPOOK
KNU đạt tỷ lệ cao nhất về việc tuyển dụng sinh viên tốt nghiệp trong khối các trường Đại học Quốc gia Hàn Quốc.
Hợp tác doanh nghiệp và cơ hội nghề nghiệp: KNU có nhiều cơ hội nghề nghiệp tại Daegu, thành phố trung tâm công nghiệp với nhiều công ty công nghệ và sản xuất. Sinh viên tốt nghiệp có thể tìm kiếm việc làm trong các tập đoàn lớn.
Hỗ trợ sinh viên quốc tế: Trường thu hút sinh viên nước ngoài và tạo mọi cơ hội cho họ mở rộng kinh nghiệm và hiểu biết về thế giới. KNU cũng cung cấp các chương trình học bổng và hỗ trợ việc làm cho sinh viên quốc tế.
Với những ưu điểm trên, Đại học Quốc gia Kyungpook là lựa chọn lý tưởng cho những ai mong muốn học tập và phát triển sự nghiệp tại Hàn Quốc.
Bạn đang băn khoăn và hàng nghìn câu hỏi đang đặt ra trong đầu về du học Hàn Quốc?
Khi đến với C-KOREA bạn sẽ được đội ngũ chuyên viên giải đáp tất cả các vấn đề này.Tự hào là đội ngũ tiên phong dẫn đầu về các chương trình cải cách đổi mới trong giáo dục Việt-Hàn. C-Korea mong muốn đưa đến cho quý phụ huynh và các sinh viên những trải nghiệm dịch vụ tốt nhất.
Mọi thông tin chi tiết về du học và việc làm Hàn Quốc, xin liên hệ:
CÔNG TY TNHH VĂN HOÁ VÀ TƯ VẤN DU HỌC C-KOREA
- Địa chỉ: Lầu 5, số 94 – 96 Nguyễn Văn Thương, phường 25, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
- Hotline: +84 28 7308 4247
- Facebook: https://www.facebook.com/duhochanquocckorea/
- Tiktok: https://www.tiktok.com/@duhoc_ckorea
- Youtube: https://www.youtube.com/@Duhoc_ckorea