Với hơn 70 năm lịch sử, CNU hiện có hơn 21.000 sinh viên, bao gồm khoảng 1.400 sinh viên quốc tế đến từ 72 quốc gia khác nhau . Trường cung cấp chương trình đào tạo đa dạng thông qua 16 trường đại học thành viên và 61 viện nghiên cứu, nổi bật trong các lĩnh vực như kỹ thuật, y học, khoa học tự nhiên, nông nghiệp, luật và quản trị kinh doanh. Với nền tảng vững chắc và tầm nhìn hướng tới tương lai, Đại học Quốc gia Chungnam cam kết tiếp tục đóng góp vào sự phát triển bền vững của khu vực và quốc gia, đồng thời đào tạo ra những nhà lãnh đạo toàn cầu có trách nhiệm và sáng tạo.

I. TỔNG QUAN VỀ ĐẠI HỌC QUỐC GIA CHUNGNAM
Tên tiếng Hàn: 충남대학교
Tên tiếng Anh: CHUNGNAM NATIONAL UNIVERSITY
Loại hình: Quốc lập
Năm thành lập: 1952
Quốc gia
Trường đại học được chứng nhận IEQAS
Địa chỉ: 99 đường Daehak, quận Yuseong, thành phố Daejeon, 34134, Hàn Quốc
Website: https://plus.cnu.ac.kr/html/kr/
II. ĐÁNH GIÁ TỔNG QUAN VỀ ĐẠI HỌC QUỐC GIA CHUNGNAM
STT | MỤC | ĐÁNH GIÁ TỔNG QUAN |
1 | Vị trí địa lý |
Thành phố Daejeon là thủ phủ khoa học – công nghệ của Hàn Quốc, nơi tập trung hàng loạt viện nghiên cứu hàng đầu, sinh viên CNU có nhiều cơ hội tiếp cận công nghệ mới, nghiên cứu khoa học và hợp tác quốc tế. Gần ga KTX Daejeon: chỉ mất khoảng 10-15 phút đi xe từ trường đến ga tàu cao tốc, di chuyển đến Seoul chỉ mất ~50 phút. |
2 | Học phí | Thấp |
3 | Học bổng | Hệ học tiếng
Hệ Đại học Hệ Cao học |
4 | Chương trình vừa học vừa làm | Có |
5 | Khả năng tìm việc làm thêm | Vị trí đẹp dễ dàng tìm việc làm |
6 | Tỷ lệ việc làm sau tốt nghiệp | Cao |
7 | Ký túc xá | Có |
2.1 Một số thành tựu của Đại học Quốc gia Chungnam
- CNU đứng thứ 15 tại Hàn Quốc theo bảng xếp hạng EduRank năm 2025 .
- CNU nổi bật trong các lĩnh vực nghiên cứu như Hóa học, Kỹ thuật, Sinh học, Y học và Khoa học Máy tính.
- Trường đã được chọn làm đơn vị chủ trì cho nhiều dự án nghiên cứu quốc gia, bao gồm chương trình Brain Korea 21 và dự án NURI, nhằm thúc đẩy nghiên cứu và phát triển nguồn nhân lực chất lượng.
- Trường cung cấp các chương trình học bổng toàn phần cho sinh viên quốc tế đạt thành tích xuất sắc, hỗ trợ tài chính và học thuật cho sinh viên từ nhiều quốc gia .
- Tính đến nay, CNU đã đào tạo hơn 190.000 cựu sinh viên đang hoạt động trong nhiều lĩnh vực khác nhau, đóng góp tích cực vào sự phát triển của Hàn Quốc và cộng đồng quốc tế
2.2. Điều kiện tuyển sinh Đại học Quốc gia Chungnam
Điều kiện | Hệ học tiếng | Hệ Đại học | Hệ sau Đại học |
Người nước ngoài | ✓ | ✓ | ✓ |
Đã tốt nghiệp THPT | ✓ | ✓ | ✓ |
Chứng minh đủ điều kiện tài chính để du học | ✓ | ✓ | ✓ |
Đạt Topik 4 trở lên | ✓ | ✓ |
III. HỆ HỌC TIẾNG D4 ĐẠI HỌC QUỐC GIA CHUNGNAM
Thông tin khoá học
Kỳ học | Tháng 3-6-9-12 |
Học phí | 5,200,000 KRW |
Phí đăng ký | 60,000 KRW |
Phí bảo hiểm | 150,000 KRW |
Học bổng thành tích học tập
Loại học bổng | Số tiền mỗi học kỳ | Điều kiện xét |
Giải Xuất sắc nhất | 400,000 won | Sinh viên đứng hạng 1 trong lớp, điểm tổng hợp từ 95 điểm trở lên |
Giải Xuất sắc | 200,000 won | Sinh viên đứng hạng 2 trong lớp, điểm tổng hợp từ 90 điểm trở lên |
Giải Khuyến khích | 100,000 won | Sinh viên đứng hạng 3 trong lớp, điểm tổng hợp từ 85 điểm trở lên |
IV. HỆ CHUYÊN NGÀNH ĐẠI HỌC QUỐC GIA CHUNGNAM
4.1 Chuyên ngành
Khối ngành | Khoa / Đại học trực thuộc | Ngành tuyển sinh | Tuyển sinh mới (신입학) | Tuyển sinh liên thông (편입학) |
Khối Khoa học Xã hội & Nhân văn | Đại học Nhân văn | – Ngôn ngữ & Văn học Hàn Quốc
– Ngôn ngữ & Văn học Pháp – Ngôn ngữ & Văn học Trung Quốc – Ngôn ngữ & Văn học Nhật Bản – Ngôn ngữ học – Triết học |
○ | ○ |
Đại học Khoa học Xã hội | – Hành chính công
– Hội tụ Đô thị & Tự trị |
○ | ○ | |
Đại học Kinh tế & Thương mại | – Thương mại quốc tế | ○ | ○ | |
Khoa Quốc tế học | – Khoa Quốc tế học | ○ | ○ | |
Khối Tự nhiên & Kỹ thuật | Đại học Kỹ thuật | – Kỹ thuật kiến trúc thành phố thông minh
– Kỹ thuật xây dựng – Kỹ thuật cơ khí – Kỹ thuật cơ điện tử – Kỹ thuật hệ thống vận hành tự động – Kỹ thuật vật liệu mới – Kỹ thuật vật liệu hữu cơ – Kỹ thuật hóa học ứng dụng – Kỹ thuật điện – Khoa hội tụ thông tin & truyền thông |
○ | ○ |
Đại học Khoa học đời sống | – Thiết kế thời trang
– Khoa học tiêu dùng |
○ | ○ | |
Đại học Nông nghiệp & Khoa học sự sống | – Khoa học làm vườn
– Kỹ thuật thực phẩm |
○ | ○ | |
Đại học Khoa học hệ thống sinh học | – Vi sinh vật & Khoa học sự sống phân tử | ○ | ○ |
4.2 Học phí
Khoa | Học phí |
Đại học Nhân văn | 1,819,000 KRW |
Đại học Khoa học Xã hội | 1,819,000 KRW |
Đại học Khoa học Tự nhiên | 2,017,500 ~ 2,513,000 KRW |
Đại học Kinh tế | 1,807,500 KRW |
Đại học Kỹ thuật | 2,572,000 KRW |
Đại học Nông nghiệp & Khoa học sự sống | 1,819,000 ~ 2,193,500 KRW |
Đại học Khoa học đời sống | 2,193,500 KRW |
Đại học Khoa học hệ thống sinh học | 2,193,500 KRW |
Khoa Quốc tế học | 2,469,000 KRW |
Đại học Nghệ thuật | 2,540,000 KRW |
V. HỌC BỔNG ĐẠI HỌC QUỐC GIA CHUNGNAM
Tên học bổng | Tiêu chí tuyển chọn | Mức học bổng |
Sinh viên mới | – Sinh viên quốc tế có thành tích đầu vào xuất sắc | Một phần học phí |
– Người có chứng chỉ TOPIK cấp 5 trở lên | Miễn toàn bộ học phí học kỳ đầu | |
– Người có chứng chỉ TOPIK cấp 4 | Miễn 50% học phí học kỳ đầu | |
Sinh viên đang học | – Sinh viên quốc tế đạt điểm trung bình học kỳ trước ≥ 2.75 và hoàn thành ≥ 15 tín chỉ | Miễn một phần học phí |
VI. KÝ TÚC XÁ ĐẠI HỌC QUỐC GIA CHUNGNAM
Chi phí: 1.000.000 KRW (khoảng 3 tháng)
Cơ sở vật chất:
- Phòng 2 người
- Bếp dành riêng cho sinh viên nước ngoài
- Phòng giặt dùng chung
VII. CƠ HỘI VIỆC LÀM ĐẠI HỌC QUỐC GIA CHUNGNAM
Với vị trí trung tâm khoa học Hàn Quốc, sự hỗ trợ từ nhà trường và mối liên kết chặt chẽ với doanh nghiệp, sinh viên Đại học Quốc gia Chungnam có nhiều cơ hội việc làm trong và ngoài nước, đặc biệt ở lĩnh vực công nghệ cao, nghiên cứu, khởi nghiệp và các ngành kinh tế – kỹ thuật.
1. Vị trí chiến lược tại thành phố khoa học – công nghệ Daejeon
Daejeon là trung tâm R&D lớn nhất Hàn Quốc, nơi tập trung hàng loạt viện nghiên cứu quốc gia và doanh nghiệp công nghệ như:Viện KAIST, Etri, KARI, v.v.Hàng trăm doanh nghiệp trong khu công nghệ cao Daedeok Innopolis. Sinh viên CNU có nhiều cơ hội thực tập, làm việc, liên kết nghiên cứu với doanh nghiệp ngay từ khi còn học.
2. Trung tâm hỗ trợ việc làm và khởi nghiệp của trường
Trường có Trung tâm Hướng nghiệp và Phát triển việc làm (Career Development Center) hỗ trợ: Đào tạo kỹ năng xin việc, viết CV, phỏng vấn, kết nối sinh viên với các công ty qua Job Fair – Ngày hội việc làm, hỗ trợ sinh viên quốc tế tìm việc và chuyển đổi visa phù hợp sau tốt nghiệp
3. Tỷ lệ việc làm sau tốt nghiệp cao
- Theo thống kê nội bộ: tỷ lệ có việc làm sau tốt nghiệp của sinh viên CNU luôn duy trì ở mức cao, đặc biệt trong các ngành như: Kỹ thuật – Công nghệ, Kinh tế – Quản trị, Y – Dược – Khoa học sự sống
- Trường cũng có chính sách hỗ trợ khởi nghiệp sinh viên với không gian coworking và các quỹ hỗ trợ ý tưởng kinh doanh.
4. Cơ hội việc làm toàn cầu
- CNU có mạng lưới hợp tác với gần 300 trường và tổ chức ở hơn 50 quốc gia → tạo điều kiện: Du học trao đổi ngắn hạn và dài hạn, làm việc tại các doanh nghiệp đa quốc gia
- Đặc biệt, nhiều sinh viên quốc tế tốt nghiệp đã xin được visa E7 (lao động chuyên môn) và làm việc tại Hàn Quốc.
Bạn đang băn khoăn và hàng nghìn câu hỏi đang đặt ra trong đầu về du học Hàn Quốc?
Khi đến với C-KOREA bạn sẽ được đội ngũ chuyên viên giải đáp tất cả các vấn đề này.Tự hào là đội ngũ tiên phong dẫn đầu về các chương trình cải cách đổi mới trong giáo dục Việt-Hàn. C-Korea mong muốn đưa đến cho quý phụ huynh và các sinh viên những trải nghiệm dịch vụ tốt nhất.
Mọi thông tin chi tiết về du học và việc làm Hàn Quốc, xin liên hệ:
CÔNG TY TNHH VĂN HOÁ VÀ TƯ VẤN DU HỌC C-KOREA
- Địa chỉ: Lầu 5, số 94 – 96 Nguyễn Văn Thương, phường 25, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
- Hotline: +84 28 7308 4247
- Facebook: https://www.facebook.com/duhochanquocckorea/
- Tiktok: https://www.tiktok.com/@duhoc_ckorea
- Youtube: https://www.youtube.com/@Duhoc_ckorea