Đại học Quốc gia Changwon (Changwon National University – CWNU), một trường đại học công lập tại thành phố Changwon, Hàn Quốc. Được thành lập vào năm 1969, CWNU đã vượt qua cột mốc 50 năm và tiếp tục phát triển với tầm nhìn 100 năm trong tương lai. Trường đã đóng góp lớn vào sự phát triển của cộng đồng địa phương và là niềm tự hào của thành phố Changwon.CWNU đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển Khu công nghiệp quốc gia Changwon – trung tâm của ngành công nghiệp cơ khí Hàn Quốc. Trường thúc đẩy sự phát triển kinh tế địa phương và góp phần vào sự phát triển quốc gia thông qua giáo dục, nghiên cứu và hợp tác doanh nghiệp. CWNU không chỉ là một trung tâm giáo dục mà còn là động lực thúc đẩy sự phát triển công nghiệp và kinh tế tại Changwon, đặc biệt trong lĩnh vực cơ khí và công nghệ.
I. TỔNG QUAN VỀ ĐẠI HỌC QUỐC GIA CHANGWON
Tên tiếng Hàn: 국립창원대학교
Tên tiếng Anh: CHANGWON NATIONAL UNIVERSITY (CWNU)
Loại hình: Công lập
Năm thành lập: 1969
Số lượng sinh viên: 14.390 người
Địa chỉ: 20 Changwondaehak-ro, Uichang-gu, Changwon-si, Gyeongsangnam-do, Hàn Quốc 경상남도 창원시 의창구 창원대학로 20
Website: https://www.changwon.ac.kr/kor/main.do?intro=OFF
II. ĐÁNH GIÁ TỔNG QUAN VỀ ĐẠI HỌC QUỐC GIA CHANGWON
STT | MỤC | ĐÁNH GIÁ TỔNG QUAN |
1 | Vị trí địa lý | Đại học Quốc gia Changwon toạ lạc tại thành phố Changwon, tỉnh Gyeongsang Nam (경상남도 창원시), Hàn Quốc. Đây là thành phố trung tâm hành chính và công nghiệp của tỉnh Gyeongsang Nam. Changwon nổi tiếng là thành phố công nghiệp hiện đại, có cơ sở hạ tầng phát triển và môi trường sống an toàn, tiện nghi. Vị trí của trường khá thuận lợi, gần các khu công nghiệp lớn và nhiều công ty đa quốc gia, mang lại cơ hội việc làm và thực tập cho sinh viên, đặc biệt trong các ngành kỹ thuật và công nghệ. |
2 | Học phí | Thấp |
3 | Học bổng | Hệ Đại học
Hệ Cao học |
4 | Chương trình vừa học vừa làm | Có |
5 | Khả năng tìm việc làm thêm | Vị trí đẹp dễ dàng tìm việc làm |
6 | Tỷ lệ việc làm sau tốt nghiệp | Cao |
7 | Ký túc xá | Có |
2.1 Một số thành tựu của Đại học Quốc gia Changwon
- Tỷ lệ việc làm cao: Năm 2014, CWNU đạt tỷ lệ việc làm của sinh viên tốt nghiệp cao nhất trong khối các trường công lập tại Hàn Quốc.
- Hợp tác công nghiệp – đại học: Vị trí gần Khu liên hợp công nghiệp quốc gia Changwon tạo điều kiện thuận lợi cho CWNU triển khai các chương trình hợp tác giữa công nghiệp và đại học, đặc biệt thông qua dự án hỗ trợ thúc đẩy đại học hàng đầu hợp tác quốc tế (LINC).
- Quốc tế hóa giáo dục: CWNU tích cực thúc đẩy quá trình quốc tế hóa thông qua các chương trình tu nghiệp tại nước ngoài cho sinh viên và tiếp nhận du học sinh quốc tế, góp phần mở rộng hợp tác và giao lưu văn hóa.
2.2. Điều kiện tuyển sinh Đại học Quốc gia Changwon
Điều kiện | Hệ học tiếng | Hệ Đại học | Hệ sau Đại học |
Người nước ngoài | ✓ | ✓ | ✓ |
Đã tốt nghiệp THPT | ✓ | ✓ | ✓ |
Chứng minh đủ điều kiện tài chính để du học | ✓ | ✓ | ✓ |
Đạt Topik 3 hoặc IELTS 5.5 trở lên | ✓ | ✓ |
III. HỆ HỌC TIẾNG D4 ĐẠI HỌC QUỐC GIA CHANGWON
Trung tâm Hàn ngữ trực thuộc Viện Giao lưu Quốc tế của Đại học quốc gia Changwon được thành lập nhằm mục đích: Nâng cao năng lực tiếng Hàn và tăng cường hiểu biết về văn hóa, lịch sử Hàn Quốc cho du học sinh quốc tế, kiều bào người Hàn ở nước ngoài. Thông qua sự giao lưu giữa các sinh viên đến từ nhiều quốc gia, học viên sẽ có cơ hội trải nghiệm văn hóa đa dạng và mở rộng tầm nhìn quốc tế, phù hợp với thời đại toàn cầu hóa.
Thông tin khoá học
Kỳ học | Tháng 3-6-9-12 |
Thời gian học | Trong năm học: Mỗi ngày 4 giờ, 5 buổi/tuần (Thứ Hai ~ Thứ Sáu)Kỳ mùa hè: Mỗi ngày 5 giờ, 5 buổi/tuần (Thứ Hai ~ Thứ Sáu) |
Học phí | 4.800.000 KRW |
Phí tài liệu học tập | 70,000 |
Phí bảo hiểm | 100,000 KRW/ 6 tháng |
Phí ký túc xá | 1,500,000 KRW/ 16 tuần |
IV. HỆ CHUYÊN NGÀNH ĐẠI HỌC QUỐC GIA CHANGWON
Trường hiện có 6 trường đại học và 6 trường cao học trực thuộc với hơn 12.000 sinh viên theo học và khoảng 380 giảng viên.
4.1 Chuyên ngành Đại học Quốc gia Changwon
Tuyển sinh hệ mới và hệ chuyển tiếp
- Tuyển sinh toàn bộ các khối ngành, không giới hạn chỉ tiêu nhập học (Ngoài chỉ tiêu quy định, tùy thuộc vào khả năng tiếp nhận của từng khoa)
- Ngoại trừ các ngành thuộc khối Sư phạm (Giáo dục Mầm non, Giáo dục Đặc biệt) và các ngành học vào buổi tối
Đơn vị tuyển sinh và chỉ tiêu tuyển sinh
Khối ngành | Đại học/Khoa | Tên ngành |
– | Trung tâm | Khoa Tự chọn Sarim Honors |
Nhân văn & Xã hội | Nhân văn | Ngữ văn Hàn Quốc |
Ngữ văn Anh | ||
Ngữ văn Đức | ||
Ngữ văn Pháp | ||
Ngữ văn Nhật | ||
Lịch sử | ||
Triết học | ||
Tự chọn Khối Nhân văn | ||
Khoa học Xã hội | Luật học | |
Hành chính công | ||
Quan hệ quốc tế | ||
Trung Quốc học | ||
Xã hội học | ||
Truyền thông và Truyền hình | ||
Phúc lợi xã hội | ||
Tự chọn Khối Xã hội | ||
Kinh doanh | Kinh doanh Toàn cầu | |
Thương mại quốc tế | ||
Quản trị Kinh doanh | ||
Kế toán | ||
Thuế | ||
Tự chọn Khối Kinh doanh |
Khối ngành | Đại học/Khoa | Tên ngành |
Tự nhiên | Khoa học Tự nhiên | Thống kê học |
May mặc | ||
Dinh dưỡng thực phẩm | ||
Điều dưỡng | ||
Kỹ thuật | Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp | |
Kỹ thuật Di động Đại dương Thông minh | ||
Kỹ thuật Xanh Thông minh | Kỹ thuật Năng lượng Môi trường | |
Kỹ thuật Hệ thống Xây dựng | ||
Kiến trúc | Kiến trúc học | |
Kỹ thuật Kiến trúc | ||
Kỹ thuật Máy tính | ||
Kỹ thuật Thông tin và Truyền thông | ||
Kỹ thuật Điện | ||
Kỹ thuật Điện tử | ||
Kỹ thuật Robot Thông minh Tích hợp | ||
Kỹ thuật Vật liệu Mới | Kỹ thuật Vật liệu Mới | |
Tự chọn Khối Kỹ thuật | ||
Glocal | Kỹ thuật Chế tạo Thông minh | |
Kỹ thuật Hàng không Vũ trụ | ||
Khoa học Tích hợp | ||
Kỹ thuật Tích hợp | ||
Nghệ thuật & Thể thao | Khoa học Tự nhiên | Thể dục thể thao |
Nghệ thuật | Âm nhạc | |
Mỹ thuật | ||
Thiết kế Công nghiệp | ||
Múa |
4.2 Học phí Đại học Quốc gia Changwon
Phí xét tuyển: 45.000 KRW
Khối ngành | Học phí 1 | Học phí 2 | Tổng cộng |
Nhân văn & Xã hội | 376,500 KRW | 1,309,000 KRW | 1,685,500 KRW |
Giáo dục đặc biệt, Giáo dục mầm non, Báo chí – Truyền thông, Phúc lợi xã hội | 376,500 KRW | 1,389,000 KRW | 1,765,500 KRW |
Khoa học Tự nhiên & Thể dục Thể thao | 385,000 KRW | 1,635,500 KRW | 2,020,500 KRW |
Kỹ thuật & Nghệ thuật | 412,000 KRW | 1,779,500 KRW | 2,191,500 KRW |
V. HỌC BỔNG ĐẠI HỌC QUỐC GIA CHANGWON
Học bổng Nhập học
Phân loại | Tiêu chí tuyển chọn | Số tiền nhận |
Sinh viên mới | Đạt TOPIK cấp 4 | 50% học phí 2 |
Đạt TOPIK cấp 5 trở lên | Toàn bộ học phí 2 | |
Sinh viên chuyển tiếp | Đạt TOPIK cấp 5 | 50% học phí 2 |
Đạt TOPIK cấp 6 | Toàn bộ học phí 2 |
Học bổng Thành tích Xuất sắc
Cộng điểm thành tích học tập kỳ trước (70%) + TOPIK (30%) và trao học bổng theo thứ hạng 50% cao nhất.
- ※ Được chọn trong phạm vi ngân sách cho phép.
Học bổng Thành tích TOPIK Xuất sắc
Cấp độ TOPIK | Số tiền nhận |
TOPIK cấp 4 | 250,000 KRW |
TOPIK cấp 5 | 350,000 KRW |
TOPIK cấp 6 | 450,000 KRW |
VI. KÝ TÚC XÁ ĐẠI HỌC QUỐC GIA CHANGWON
Phân loại | Đối tượng | Số người ở | Loại phòng | Phí quản lý (16 tuần) |
Ký túc xá Tòa 1 | Nữ sinh | 2 người/phòng | Phòng đơn (One-room)
1 phòng ngủ, 1 phòng tắm |
734,850 KRW |
Ký túc xá Tòa 4 | Nữ sinh | 6 người/căn hộ | Căn hộ (Apartment)
3 phòng (mỗi phòng 2 người) 1 phòng khách, 2 phòng tắm |
591,100 KRW |
Ký túc xá Tòa 5~6 | Nam và nữ sinh | 2 người/phòng | Phòng đơn (One-room)
1 phòng ngủ, 1 phòng tắm |
707,250 KRW |
Ký túc xá Tòa 7 | Nam và nữ sinh | 2 người/phòng | Phòng đơn (One-room)
1 phòng ngủ, 1 phòng tắm Có ban công (Veranda) |
698,700 KRW |
VII. CƠ HỘI VIỆC LÀM ĐẠI HỌC QUỐC GIA CHANGWON
Đại học Quốc gia Changwon (CWNU) tích cực hợp tác với các doanh nghiệp địa phương, tạo điều kiện cho sinh viên trải nghiệm thực tế và tăng cơ hội việc làm sau khi tốt nghiệp.
Thành phố Changwon, nơi trường tọa lạc, là trung tâm công nghiệp với sự hiện diện của nhiều tập đoàn lớn như Samsung, Daewoo, LG và Hyundai, mở ra nhiều cơ hội việc làm cho sinh viên trong các lĩnh vực kỹ thuật và công nghệ.
Ngoài ra, trường còn có mạng lưới liên kết với hơn 140 trường đại học quốc tế tại hơn 25 quốc gia, bao gồm các trường đại học hàng đầu tại Việt Nam như Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh, Đại học Quốc gia Hà Nội và Đại học Xây dựng Hà Nội. Điều này mang lại cho sinh viên cơ hội học tập, giao lưu và mở rộng mạng lưới quan hệ quốc tế, hỗ trợ tích cực cho sự nghiệp tương lai.
Với những nỗ lực này, Đại học Quốc gia Changwon không chỉ cung cấp môi trường học tập chất lượng mà còn mở ra nhiều cơ hội việc làm cho sinh viên sau khi tốt nghiệp.
Bạn đang băn khoăn và hàng nghìn câu hỏi đang đặt ra trong đầu về du học Hàn Quốc?
Khi đến với C-KOREA bạn sẽ được đội ngũ chuyên viên giải đáp tất cả các vấn đề này.Tự hào là đội ngũ tiên phong dẫn đầu về các chương trình cải cách đổi mới trong giáo dục Việt-Hàn. C-Korea mong muốn đưa đến cho quý phụ huynh và các sinh viên những trải nghiệm dịch vụ tốt nhất.
Mọi thông tin chi tiết về du học và việc làm Hàn Quốc, xin liên hệ:
CÔNG TY TNHH VĂN HOÁ VÀ TƯ VẤN DU HỌC C-KOREA
- Địa chỉ: Lầu 5, số 94 – 96 Nguyễn Văn Thương, phường 25, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
- Hotline: +84 28 7308 4247
- Facebook: https://www.facebook.com/duhochanquocckorea/
- Tiktok: https://www.tiktok.com/@duhoc_ckorea
- Youtube: https://www.youtube.com/@Duhoc_ckorea