Đại học Kookmin (국민대학교) là một trong những trường đại học hàng đầu tại Hàn Quốc, nổi bật với bề dày lịch sử và chất lượng giáo dục xuất sắc. Thành lập vào năm 1946, Kookmin đã khẳng định vị thế vững chắc trong lĩnh vực đào tạo và nghiên cứu, đặc biệt trong các ngành Kinh tế, Kỹ thuật và Nghệ thuật. Với mục tiêu phát triển toàn diện con người và mở rộng cơ hội học tập quốc tế, trường không chỉ thu hút sinh viên trong nước mà còn chào đón nhiều du học sinh từ khắp nơi trên thế giới. Với hệ thống cơ sở vật chất hiện đại, môi trường học tập năng động và chương trình học đa dạng, Đại học Kookmin là điểm đến lý tưởng cho những ai mong muốn theo đuổi con đường học thuật và sự nghiệp quốc tế.
I. TỔNG QUAN VỀ ĐẠI HỌC KOOKMIN
Tên tiếng Hàn: 국민대학교
Tên tiếng Anh: KOOKMIN UNIVERSITY
Loại hình: Tư lập
Năm thành lập: 1946
Trường đại học được chứng nhận IEQAS
Địa chỉ: Văn phòng 202, Trung tâm Toàn cầu, Đại học Kookmin, 77 Jeongneung-ro, Seongbuk-gu, Seoul 02707, Hàn Quốc
Website: https://www.kookmin.ac.kr/user/index.do
II. ĐÁNH GIÁ TỔNG QUAN VỀ ĐẠI HỌC KOOKMIN
STT | MỤC | ĐÁNH GIÁ TỔNG QUAN |
1 | Vị trí địa lý | Với vị trí thuận lợi này, Đại học Kookmin không chỉ dễ dàng tiếp cận các khu vực trung tâm của Seoul mà còn gần các cơ sở hạ tầng quan trọng, các trung tâm văn hóa, thương mại và các doanh nghiệp lớn. Điều này giúp sinh viên có cơ hội tiếp cận các cơ hội thực tập và việc làm tại các công ty hàng đầu ở Seoul. |
2 | Học phí | Cao |
3 | Học bổng | Hệ học tiếng
Hệ Đại học Hệ Cao học |
4 | Chương trình vừa học vừa làm | Có |
5 | Khả năng tìm việc làm thêm | Vị trí đẹp dễ dàng tìm việc làm |
6 | Tỷ lệ việc làm sau tốt nghiệp | Cao |
7 | Ký túc xá | Có |
2.1 Một số thành tựu của Đại học Kookmin
- Trường xếp hạng 41 trong danh sách các trường Đại học tốt nhất ở châu Á vào năm 2016 theo QS Asia University Rankings
- Chương trình đào tạo đa dạng (có chương trình bằng tiếng Anh) giúp các bạn sinh viên có nhiều sự lựa chọn.
2.2. Điều kiện tuyển sinh Đại học Kookmin
Điều kiện | Hệ học tiếng | Hệ Đại học | Hệ sau Đại học |
Người nước ngoài | ✓ | ✓ | ✓ |
Đã tốt nghiệp THPT | ✓ | ✓ | ✓ |
Chứng minh đủ điều kiện tài chính để du học | ✓ | ✓ | ✓ |
Đạt Topik 3 hoặc IELTS 5.5 trở lên | ✓ | ✓ |
III. HỆ HỌC TIẾNG D4 ĐẠI HỌC KOOKMIN
Mục tiêu của Trung tâm Giáo dục Tiếng Hàn
- Cung cấp chương trình giáo dục tiếng Hàn có hệ thống và đa dạng cho sinh viên quốc tế.
- Cung cấp môi trường giáo dục tiên tiến cần thiết cho việc giảng dạy tiếng Hàn và phát triển phương pháp giảng dạy và tài liệu học tập hiệu quả.
- Nâng cao khả năng tiếng Hàn cho sinh viên quốc tế, phát triển khả năng học tập chương trình học đại học và giúp sinh viên thích nghi với cuộc sống tại Hàn Quốc.
- Thực hiện toàn cầu hóa tiếng Hàn và chữ Hàn, giao lưu văn hóa với các quốc gia thông qua việc giảng dạy tiếng Hàn cho người nước ngoài.
Thông tin khoá học
Kỳ học | Tháng 3-6-9-12 |
Thời gian học | 10 tuần, 5 ngày/tuần, 4 giờ/ngày Tổng 200 giờ/ kỳ |
Học phí | 6,400,000 KRW |
Phí đăng ký | 100,000 KRW |
Phí bảo hiểm | 100,000 KRW |
Học bổng thành tích xuất sắc: Cấp cho những sinh viên có thành tích học tập xuất sắc, được đề cử từ các tổ chức hợp tác chính.
Loại học bổng | Số tiền cấp |
Học bổng xuất sắc tiếng Hàn (A) | 20% học phí |
Học bổng xuất sắc tiếng Hàn (B) | 10% học phí |
Học bổng đặc biệt dành cho sinh viên mới: Cấp cho sinh viên có thành tích học tập xuất sắc hoặc có tiềm năng phát triển, được đề cử từ các tổ chức hợp tác chính.
Loại học bổng | Số tiền cấp |
Học bổng đặc biệt tiếng Hàn (A) | 100% học phí |
Học bổng đặc biệt tiếng Hàn (B) | 50% học phí |
Học bổng đặc biệt tiếng Hàn (C) | 30% học phí |
Học bổng đặc biệt tiếng Hàn (D) | 20% học phí |
Học bổng đặc biệt tiếng Hàn (E) | 10% học phí |
Học bổng gia đình quốc dân: Cấp cho sinh viên và nhân viên của trường đang theo học các chương trình cấp bằng hoặc không cấp bằng.
Đối tượng | Số tiền cấp |
Sinh viên đại học, sinh viên cao học, sinh viên trao đổi | Toàn bộ lệ phí đăng ký và 10% học phí |
Nhân viên đang làm việc tại trường | 20% học phí |
IV. HỆ CHUYÊN NGÀNH ĐẠI HỌC KOOKMIN
4.1 Chuyên ngành Đại học Kookmin
Khoa/Trường | Ngành học |
Khoa Nhân văn & Khu vực học | Ngành Văn học Hàn Quốc, Ngành Ngôn ngữ và Văn học Hàn Quốc
Ngành Ngôn ngữ và Văn học Anh Ngành Ngôn ngữ và Văn học Trung Quốc Ngành Kinh tế Chính trị Trung Quốc Ngành Lịch sử Hàn Quốc |
Khoa Khoa học Xã hội | Ngành Quản lý Hành chính
Ngành Quan hệ Quốc tế Ngành Xã hội học Ngành Truyền thông và Quảng cáo Ngành Quảng cáo và PR Ngành Giáo dục (Giới hạn 3 sinh viên mỗi năm) Ngành Nga và Khu vực học (Eurasia) Ngành Nhật Bản học |
Khoa Luật | Ngành Luật |
Khoa Kinh tế | Ngành Kinh tế học
Ngành Thương mại quốc tế |
Khoa Quản trị | Ngành Quản trị Kinh doanh (Các chuyên ngành: Kinh tế học, Tài chính, Kế toán)
Ngành Quản trị Kinh doanh Toàn cầu Ngành Quản lý Thông tin Kinh doanh Ngành Quản lý Kinh doanh AI & Big Data Ngành Kinh doanh Quốc tế (Khóa học hoàn toàn bằng tiếng Anh) Ngành Quản trị Kinh doanh Toàn cầu Ngành Quản lý Thông tin Kinh doanh Ngành Quản lý Kinh doanh AI & Big Data Ngành Kinh doanh Quốc tế (Khóa học hoàn toàn bằng tiếng Anh) |
Khoa Kỹ thuật sáng tạo | Ngành Kỹ thuật Vật liệu mới (Các chuyên ngành: Vật liệu kim loại, Vật liệu điện hóa)
Ngành Kỹ thuật Cơ khí Ngành Kỹ thuật Hệ thống Xây dựng Ngành Kỹ thuật Điện tử Ngành Kỹ thuật điện tử và hợp tác với semiconductors Ngành Kỹ thuật ICT và Hợp tác Ngành Kỹ thuật Điện tử thông minh |
Khoa Phần mềm và AI | Ngành Phần mềm
Ngành Trí tuệ nhân tạo |
Khoa Ô tô và Di động | Ngành Ô tô
Ngành Tương lai di động |
Khoa Khoa học và Công nghệ | Ngành Hệ thống môi trường rừng
Ngành Công nghệ sinh học rừng Ngành Vật lý điện tử nano Ngành Hóa học ứng dụng (Chuyên ngành Vật liệu nano và Dược phẩm sinh học) Ngành Dinh dưỡng thực phẩm Ngành Bảo mật thông tin và Toán học mật mã Ngành Kỹ thuật sinh học và lên men |
Khoa Kiến trúc | Ngành Kiến trúc |
Khoa Thiết kế công nghiệp | Ngành Thiết kế công nghiệp |
Khoa Thiết kế và Nghệ thuật | Ngành Thiết kế đồ họa
Ngành Thủ công kim loại Ngành Thủ công gốm sứ Ngành Thiết kế thời trang Ngành Thiết kế không gian Ngành Thiết kế video Ngành Thiết kế ô tô và vận tải Ngành Thiết kế AI |
Khoa Nghệ thuật | Ngành Âm nhạc (Chuyên ngành: Hát [Nam], Hát [Nữ], Piano, Dàn nhạc)
Ngành Mỹ thuật (Chuyên ngành: Vẽ tranh, Mỹ thuật 3D) Ngành Nghệ thuật biểu diễn (Chuyên ngành: Kịch, Điện ảnh, Múa Ballet, Múa Hàn Quốc, Múa hiện đại |
Khoa Thể thao | Ngành Giáo dục thể thao
Ngành Công nghiệp thể thao và giải trí Ngành Y tế thể thao và phục hồi chức năng |
4.2 Học phí Đại học Kookmin
Phí xét tuyển: 120,000 ~ 150,000 KRW
Ngành học | Học phí mỗi học kỳ (2025) | Học phí từ học kỳ thứ hai trở đi (2025) |
Khoa Nhân văn & Khu vực toàn cầu, Khoa Khoa học xã hội (ngoại trừ Khoa Truyền thông & Quảng cáo), Khoa Luật, Khoa Kinh tế | 4,511,000 KRW | 4,322,000 KRW |
Khoa Kinh tế (bao gồm các ngành Quản lý toàn cầu, Quản lý thông tin, Tài chính & Kế toán, AI & Big Data trong Quản lý) | 4,824,000 KRW | 4,636,000 KRW |
Khoa Quản lý | 4,667,000 KRW | 4,480,000 KRW |
Trường Kinh doanh Quốc tế KMU (100% giảng dạy bằng tiếng Anh) | 6,289,000 KRW | 6,100,000 KRW |
Khoa Sáng tạo & Kỹ thuật, Khoa Phần mềm & Kỹ thuật, Khoa Kỹ thuật Ô tô | 5,835,000 KRW | 5,646,000 KRW |
Khoa Khoa học & Công nghệ | 5,220,000 KRW | 5,031,000 KRW |
Khoa Khoa học & Công nghệ (bao gồm các ngành Vật lý Nano, Hóa học ứng dụng, Dinh dưỡng thực phẩm, Sinh học và Công nghệ sinh học) | 5,456,000 KRW | 5,267,000 KRW |
Khoa Kiến trúc | 6,013,000 KRW | 5,825,000 KRW |
Khoa Nghệ thuật (bao gồm các ngành Mỹ thuật, Âm nhạc, Nghệ thuật biểu diễn) | 6,599,000 KRW | 6,411,000 KRW |
Khoa Thể dục thể thao | 5,284,000 KRW | 5,096,000 KRW |
V. HỌC BỔNG ĐẠI HỌC KOOKMIN
Học bổng cho sinh viên nhập học lần đầu tại Đại học Kookmin
Loại học bổng | Tiêu chí cấp học bổng | Tỷ lệ học bổng |
Học bổng Xuất sắc theo kết quả đầu vào | – TOPIK 6 cấp (hoặc IELTS 8.0, TOEFL iBT 112) | 100% học phí |
– TOPIK 5 cấp (hoặc IELTS 7.5, TOEFL iBT 105) | 70% học phí | |
– TOPIK 4 cấp (hoặc IELTS 7.0, TOEFL iBT 97) | 50% học phí | |
– TOPIK 3 cấp (hoặc IELTS 6.5, TOEFL iBT 86) | 30% học phí | |
Học bổng Học viên hoàn thành khóa học tại Trung tâm giáo dục tiếng Hàn Quốc Đại học Kookmin | – Hoàn thành khóa học cấp 6 tại Trung tâm giáo dục tiếng Hàn | 100% học phí |
– Hoàn thành khóa học cấp 5 tại Trung tâm giáo dục tiếng Hàn | 70% học phí | |
– Hoàn thành khóa học cấp 4 tại Trung tâm giáo dục tiếng Hàn | 50% học phí | |
– Hoàn thành khóa học cấp 3 tại Trung tâm giáo dục tiếng Hàn | 30% học phí |
Học bổng cho sinh viên đang theo học tại Đại học Kookmin (từ học kỳ thứ hai trở đi)
Loại học bổng | Tiêu chí cấp học bổng | Tỷ lệ cấp học bổng (Số tiền) | Ghi chú |
Học bổng thành tích | Thành tích học tập từ học kỳ trước, xếp hạng theo khoa, ngành hoặc lĩnh vực | Học phí 100% | – Phải đạt ít nhất 12 tín chỉ trong học kỳ trước.
– Không có tín chỉ bị trượt (F). – Điểm GPA từ 2.5 trở lên (học bổng thành tích chỉ cấp cho những sinh viên có GPA từ 3.8 trở lên). – Đạt yêu cầu TOPIK cho từng năm học. |
Học bổng thành tích loại 1 | Dựa trên xếp hạng của học kỳ trước, theo các tiêu chí tương tự | Học phí 70% | – Tương tự như học bổng thành tích nhưng xếp loại thấp hơn. |
Học bổng thành tích loại 2 | Xếp loại thấp hơn so với học bổng loại 1 | Học phí 50% | – Tương tự như học bổng thành tích loại 1, nhưng xếp loại thấp hơn. |
Học bổng TOPIK xuất sắc | Dành cho sinh viên đạt TOPIK từ cấp 4 đến 6 | 500,000 KRW đến 2,000,000 KRW | – Học bổng TOPIK sẽ điều chỉnh số tiền nếu sinh viên có cấp độ TOPIK cao hơn trong lần xét học bổng tiếp theo (số tiền đã nhận sẽ bị trừ đi trước khi cấp thêm). |
VI. KÝ TÚC XÁ ĐẠI HỌC KOOKMIN
Loại ký túc xá | Ký túc xá trong khuôn viên trường | Ký túc xá ngoài khuôn viên trường | ||
Tên ký túc xá | Ký túc xá Jeongneung 1 | Ký túc xá Jeongneung 2 | Ký túc xá Gilum | |
Vị trí | Trong khuôn viên Đại học Kookmin (cách 10 phút đi bộ) | Cách 10 phút đi bộ | Cách 10 phút đi bộ | Nằm gần ga Gilum, trên tuyến tàu điện ngầm Line 4 |
Tổng số phòng | 254 phòng | 62 phòng | 49 phòng | 113 phòng |
Sức chứa | 1,106 người | 244 người | 196 người | 297 người |
Loại phòng | Phòng 4 người | Phòng 4 người | Phòng 2 người | Phòng 2,3,4 người |
Chi phí ký túc xá (10 tuần, theo tiêu chuẩn của trường ngôn ngữ) | 653,000 KRW | – | – | – |
VII. CƠ HỘI VIỆC LÀM ĐẠI HỌC KOOKMIN
Đại học Kookmin cung cấp nhiều cơ hội việc làm cho sinh viên thông qua các chương trình hỗ trợ nghề nghiệp và các hoạt động liên kết với doanh nghiệp. Dưới đây là một số cơ hội việc làm tiêu biểu mà sinh viên có thể tham gia:
1. Chương trình Thực tập
Đại học Kookmin hợp tác với nhiều công ty lớn trong và ngoài nước để cung cấp các cơ hội thực tập cho sinh viên. Các chương trình thực tập này không chỉ giúp sinh viên có kinh nghiệm thực tế mà còn là cơ hội để được tuyển dụng vào làm việc chính thức sau khi tốt nghiệp.
2. Chương trình Việc Làm Tại Hàn Quốc (Work-Study Program)
Trường cũng cung cấp các chương trình vừa học vừa làm, giúp sinh viên quốc tế có thể làm việc trong khi học tập tại trường. Đây là một cơ hội tuyệt vời để sinh viên có thể trang trải chi phí sinh hoạt và học phí, đồng thời cải thiện kỹ năng giao tiếp và làm việc trong môi trường quốc tế.
3. Hỗ trợ Tìm Kiếm Việc Làm Sau Tốt Nghiệp
Kookmin có một trung tâm nghề nghiệp với các dịch vụ hỗ trợ việc làm cho sinh viên như:
- Tư vấn nghề nghiệp: Cung cấp hướng dẫn về việc xây dựng hồ sơ xin việc, viết CV, và chuẩn bị cho các buổi phỏng vấn.
- Sự kiện tuyển dụng: Tổ chức các buổi hội thảo việc làm và các sự kiện kết nối với nhà tuyển dụng, giúp sinh viên có cơ hội gặp gỡ và tiếp cận các công ty hàng đầu.
- Mạng lưới cựu sinh viên: Trường duy trì một mạng lưới cựu sinh viên rộng lớn, giúp kết nối sinh viên với các cơ hội việc làm và các nguồn lực trong ngành.
4. Các Ngành Đào Tạo Với Cơ Hội Việc Làm Cao
Một số ngành học tại Kookmin có tỷ lệ việc làm cao sau khi tốt nghiệp, bao gồm:
- Quản trị kinh doanh (Business Administration): Các chương trình như quản lý toàn cầu, tài chính, và kế toán giúp sinh viên dễ dàng gia nhập các công ty đa quốc gia và các tổ chức tài chính.
- Kỹ thuật: Các ngành như kỹ thuật cơ khí, điện tử, và công nghệ thông tin có nhu cầu tuyển dụng lớn từ các công ty công nghệ cao và các tập đoàn lớn.
- Kỹ thuật ô tô: Chuyên ngành này mang lại cơ hội làm việc tại các công ty sản xuất ô tô lớn của Hàn Quốc như Hyundai, Kia, và Samsung.
5. Mạng lưới Doanh Nghiệp và Hợp Tác Quốc Tế
Đại học Kookmin có các mối quan hệ hợp tác chặt chẽ với các doanh nghiệp quốc tế, đặc biệt trong các lĩnh vực như kỹ thuật, công nghệ thông tin, tài chính và quản lý. Điều này mở ra cơ hội nghề nghiệp cho sinh viên tại các công ty lớn không chỉ ở Hàn Quốc mà còn ở các quốc gia khác.
6. Hỗ Trợ Khởi Nghiệp
Đối với những sinh viên có đam mê khởi nghiệp, Đại học Kookmin cũng cung cấp các dịch vụ hỗ trợ như:
- Vườn ươm khởi nghiệp: Các lớp học, hội thảo và tư vấn giúp sinh viên phát triển ý tưởng khởi nghiệp.
- Chương trình hỗ trợ tài chính: Trường cung cấp các khoản tài trợ và đầu tư cho các dự án khởi nghiệp tiềm năng.
Như vậy, với hệ thống hỗ trợ nghề nghiệp đa dạng và các cơ hội việc làm hấp dẫn, Đại học Kookmin là một lựa chọn tuyệt vời cho sinh viên không chỉ học tập mà còn phát triển sự nghiệp lâu dài.
Bạn đang băn khoăn và hàng nghìn câu hỏi đang đặt ra trong đầu về du học Hàn Quốc?
Khi đến với C-KOREA bạn sẽ được đội ngũ chuyên viên giải đáp tất cả các vấn đề này.Tự hào là đội ngũ tiên phong dẫn đầu về các chương trình cải cách đổi mới trong giáo dục Việt-Hàn. C-Korea mong muốn đưa đến cho quý phụ huynh và các sinh viên những trải nghiệm dịch vụ tốt nhất.
Mọi thông tin chi tiết về du học và việc làm Hàn Quốc, xin liên hệ:
CÔNG TY TNHH VĂN HOÁ VÀ TƯ VẤN DU HỌC C-KOREA
- Địa chỉ: Lầu 5, số 94 – 96 Nguyễn Văn Thương, phường 25, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
- Hotline: +84 28 7308 4247
- Facebook: https://www.facebook.com/duhochanquocckorea/
- Tiktok: https://www.tiktok.com/@duhoc_ckorea
- Youtube: https://www.youtube.com/@Duhoc_ckorea