Đại học Konkuk cung cấp nhiều chương trình giáo dục đa dạng giúp sinh viên rèn luyện tư duy sáng tạo và đổi mới, phát triển năng lực giải quyết vấn đề. Trường cam kết thực hiện trách nhiệm xã hội, đổi mới và sáng tạo để phát triển tri thức và công nghệ mới.
I. TỔNG QUAN VỀ ĐẠI HỌC KONKUK
Tên tiếng Hàn: 건국대학교
Tên tiếng Anh: KONKUK UNIVERSITY
Loại hình: Tư thục
Năm thành lập: 1946
Chứng nhận IEQAS
Số lượng sinh viên: 22,409 người
Địa chỉ: Seoul Campus: 120 Neungdong-ro, Gwangjin-gu, Seoul 05029, Korea
Global Campus: 268 Chungwon-daero, Chungju-si, Chungcheongbuk-do 27478, Korea
Website: konkuk.ac.kr
II. ĐÁNH GIÁ TỔNG QUAN VỀ ĐẠI HỌC KONKUK
STT | MỤC | ĐÁNH GIÁ TỔNG QUAN |
1 | Vị trí địa lý | Khu vực trung tâm phát triển mạnh mẽ, có giao thông thuận tiện và gần nhiều khu thương mại, văn hóa quan trọng. |
2 | Học phí | Cao |
3 | Học bổng | Hệ Đại học
Hệ Cao học |
4 | Chương trình vừa học vừa làm | Có |
5 | Khả năng tìm việc làm thêm | Vị trí đẹp dễ dàng tìm việc làm |
6 | Tỷ lệ việc làm sau tốt nghiệp | Cao |
7 | Ký túc xá | Có |
2.1 Một số thành tựu của Đại học Konkuk
- Xếp hạng #1 về giáo sư nghiên cứu ngành Nhân văn.
- Xếp hạng #7 trong BXH đánh giá Đại học toàn quốc của JoongAng Ilbo
- Xếp hạng #3 trong bảng đánh giá các trường Đại học trên toàn quốc của JoongAng Ilbo về lĩnh vực giáo dục sinh viên (việc làm, khởi nghiệp và thực tập)
- Được chon vào Hiệp hội hợp tác Đại học – Doanh nghiệp (LINC+)
- Xếp hạng #12 trong số các trường Đại học tại Hàn Quốc (theo Tổ chức đánh giá các trường Trung học Anh Quốc – THE)
- Nhận giải thưởng “Chất lượng quốc gia” của Tổng thống.
2.2. Điều kiện tuyển sinh Đại học Konkuk
Điều kiện | Hệ học tiếng | Hệ Đại học | Hệ sau Đại học |
Người nước ngoài | ✓ | ✓ | ✓ |
Đã tốt nghiệp THPT | ✓ | ✓ | ✓ |
Chứng minh đủ điều kiện tài chính để du học | ✓ | ✓ | ✓ |
Đạt Topik 3 hoặc IELTS 5.5 trở lên | ✓ | ✓ |
III. HỆ HỌC TIẾNG D4 ĐẠI HỌC KONKUK
Viện Giáo dục Ngôn ngữ Đại học Konkuk (KLI) được thành lập vào năm 1971. Đến năm 1990, trung tâm được phát triển thành một tổ chức chuyên biệt về giáo dục ngôn ngữ nhằm đào tạo nhân tài toàn cầu cho sinh viên trường. Viện Giáo dục Ngôn ngữ Đại học Konkuk cam kết không ngừng đổi mới, nâng cao chất lượng giảng dạy để tiếp tục giữ vững vị thế là một trong những tổ chức giáo dục ngôn ngữ hàng đầu.
Thông tin khoá học
Kỳ học | Tháng 3-6-9-12 |
Thời gian học | 5 ngày một tuần (thứ 2 – thứ 6)
Mỗi ngày 4 tiếng (9:00 – 13:00 hoặc 13:30 – 17:30) |
Học phí | 7.200.000 |
Phí đăng ký | 150.000 |
Phí bảo hiểm | 100.000 |
IV. HỆ CHUYÊN NGÀNH ĐẠI HỌC KONKUK
Trường đại học uy tín về giáo dục và nghiên cứu, đóng vai trò hàng đầu trong việc đào tạo nhân tài góp phần vào sự phát triển của quốc gia. Konkuk được đánh giá là trường hàng đầu về giáo sư nghiên cứu ngành nhân văn
4.1 Chuyên ngành Đại học Konkuk
Dưới đây là bảng danh sách các khoa và ngành tuyển sinh của Đại học Konkuk:
Trường/Viện | Ngành tuyển sinh |
Văn khoa | Khoa Văn học
Ngành tuyển sinh Quốc ngữ Quốc văn học Tiếng Anh & Văn học Anh Tiếng Trung & Văn học Trung Triết học Lịch sử Địa lý Truyền thông & Báo chí Nội dung Văn hóa Tự do Văn khoa |
Khoa học tự nhiên | Toán học
Vật lý Hóa học Tự do Khoa học tự nhiên |
Kiến trúc | Kiến trúc học |
Kỹ thuật | Kỹ thuật Môi trường Xã hội
Kỹ thuật Cơ khí – Robot – Ô tô Kỹ thuật Điện – Điện tử Kỹ thuật Hóa học Khoa học Máy tính Kỹ thuật Vật liệu Kỹ thuật Hàng không Vũ trụ & Di động Công nghệ Sinh học Kỹ thuật Công nghiệp Tự do Kỹ thuật |
Khoa học xã hội | Khoa học Chính trị & Ngoại giao
Kinh tế Hành chính công Thương mại Quốc tế Thống kê ứng dụng Liên ngành Khoa học Xã hội |
Quản trị kinh doanh | Quản trị Kinh doanh
Quản trị Công nghệ |
Bất động sản | Khoa học Bất động sản |
Khoa học & Công nghệ Hợp nhất | Công nghệ Sinh học Tiên tiến
Khoa học Hệ thống Sinh học Công nghệ Sinh học Liên ngành Tự do Khoa học & Công nghệ Hợp nhất |
Khoa học Đời sống | Khoa học Tài nguyên
Y tế Công cộng – Lâm nghiệp & Cảnh quan Khoa học Đời sống Đặc biệt Khoa học Tài nguyên Nông nghiệp Tự do Khoa học Đời sống |
Giáo dục đại cương Sangheo | Tự do KU
Thiết kế Truyền thông |
Nghệ thuật & Thiết kế | Thiết kế Công nghiệp
Thiết kế Thời trang Thiết kế Nội thất Mỹ thuật Hiện đại Phim ảnh Nghệ thuật Diễn xuất |
Sư phạm | Sư phạm Tiếng Nhật
Sư phạm Toán Công nghệ Giáo dục Sư phạm Tiếng Anh |
Quốc tế (dành riêng cho du học sinh) | Thương mại Quốc tế
Truyền thông Văn hóa |
4.2 Học phí Đại học Konkuk
Khoa | Học phí (KRW) |
Văn học / Khoa học Xã hội / Quản trị Kinh doanh / Bất động sản / Quốc tế | 4,420,000 |
Sư phạm (Ngành Giáo dục Tiếng Nhật, Tiếng Anh) | 4,724,000 |
Khoa học Tự nhiên / Khoa học Sinh học / Kỹ thuật Khoa học Tổng hợp (Ngành Công nghệ Sinh học Hệ thống, Công nghệ Sinh học Tổng hợp) / Nghệ thuật & Thiết kế (Ngành Thiết kế Thời trang) | 5,265,000 |
Sư phạm (Ngành Giáo dục Toán học, Công nghệ Giáo dục) | 5,629,000 |
Kiến trúc / Kỹ thuật / Kỹ thuật Khoa học Tổng hợp (Ngoại trừ Công nghệ Sinh học Hệ thống & Công nghệ Sinh học Tổng hợp) / Nghệ thuật & Thiết kế (Ngoại trừ Thiết kế Thời trang) | 6,112,000 |
Lưu ý:
- Học kỳ đầu tiên có phí đăng ký nhập học 187,000 KRW (chỉ đóng 1 lần khi nhập học).
- Các ngành không được liệt kê sẽ có thông báo chi tiết trong thời gian đóng học phí.
V. HỌC BỔNG ĐẠI HỌC KONKUK
5.1 Học bổng dành cho tân sinh viên (học kỳ đầu tiên)
Phân loại | Đối tượng | Mức học bổng | |
Học bổng dành cho sinh viên quốc tế xuất sắc (A) | Sinh viên vượt qua kỳ thi năng lực tiếng Hàn tại Viện Giáo dục Ngôn ngữ Konkuk (Seoul) | Cấp 3, 4 | 10% học phí |
Cấp 5, 6 | 20% học phí | ||
Sinh viên hoàn thành khóa học tiếng Hàn chính quy tại Viện Giáo dục Ngôn ngữ Konkuk (Seoul) | Cấp 3 | 30% học phí | |
Cấp 4 | 40% học phí | ||
Cấp 5 | 50% học phí | ||
Cấp 6 | 60% học phí | ||
Sinh viên nộp chứng chỉ TOPIK | Cấp 3 | 30% học phí | |
Cấp 4 | 50% học phí | ||
Cấp 5 | 60% học phí | ||
Cấp 6 | 100% học phí | ||
Học bổng dành cho sinh viên quốc tế xuất sắc khối Khoa học & Kỹ thuật (B) | Sinh viên khối Khoa học Tự nhiên & Kỹ thuật xuất sắc (số lượng giới hạn) | 1.000.000 KRW | |
Học bổng dành cho sinh viên quốc tế xuất sắc khối Quốc tế (C) | Sinh viên có thành tích xuất sắc tại Khoa Quốc tế (số lượng giới hạn) | 1.000.000 KRW | |
Học bổng dành cho sinh viên hoàn thành khóa học tiếng Hàn tại Konkuk (D) | Sinh viên hoàn thành ít nhất 2 học kỳ tại Viện Giáo dục Ngôn ngữ Konkuk (Seoul) | 500.000 KRW |
Lưu ý:
- Có thể nhận nhiều học bổng cùng lúc nhưng tổng học bổng không vượt quá học phí.
- Nếu có thay đổi trong quy định học bổng, sẽ áp dụng theo quy định mới.
- Học bổng sẽ tự động được cấp sau khi nhập học, không cần đăng ký riêng.
5.2 Học bổng dành cho sinh viên đang theo học
Phân loại | Đối tượng | Mức học bổng | Ghi chú |
Học bổng dành cho sinh viên quốc tế xuất sắc (A) | Sinh viên hoàn thành ít nhất 12 tín chỉ kỳ trước và có điểm trung bình từ 3.0 trở lên | 20% – 100% học phí | Bắt đầu áp dụng từ học kỳ thứ hai. |
Học bổng dành cho sinh viên quốc tế xuất sắc (B) | Sinh viên hoàn thành ít nhất 12 tín chỉ kỳ trước và được chọn theo tiêu chí riêng của Trung tâm Sinh viên Quốc tế | 10% học phí | Chỉ áp dụng cho sinh viên có điểm trung bình từ 2.0 trở lên. |
Học bổng TOPIK (C) | Sinh viên đạt TOPIK cấp 4, 5, 6 trong học kỳ đầu tiên | 300.000 KRW | Chỉ dành cho sinh viên không có TOPIK hoặc có TOPIK 3 khi nhập học. |
Lưu ý:
- Học bổng TOPIK (C) có thể vượt quá học phí và cần đăng ký riêng.
- Nếu có thay đổi trong quy định học bổng, sẽ áp dụng theo quy định mới nhất.
VI. KÝ TÚC XÁ ĐẠI HỌC KONKUK
Ký túc xá (KU:L House – 쿨하우스)
- Tất cả du học sinh quốc tế có thể đăng ký ký túc xá, nhưng chỉ được chọn phòng 2 người.
- Sinh viên cần đăng ký ký túc xá thông qua khảo sát sau khi có kết quả trúng tuyển.
Chi phí ký túc xá
Hạng mục | Thời gian ở | Loại phòng | Tiền phòng (A) | Tiền đặt cọc (B) | Tổng cộng (A+B) |
Trong học kỳ | 4 tháng | 2 người/phòng | 1,823,000 KRW | 200,000 KRW | 2,023,000 KRW |
6 tháng | 6 tháng | 2 người/phòng | 2,690,000 KRW | 200,000 KRW | 2,890,000 KRW |
VII. CƠ HỘI VIỆC LÀM ĐẠI HỌC KONKUK
Đại học Konkuk có tỷ lệ việc làm sau tốt nghiệp cao nhờ vào các chương trình hỗ trợ sinh viên quốc tế.
Cơ hội làm việc sau khi ra trường:
- Visa làm việc (E-7, D-10, E-1~E-6)
- Visa D-10 (Tìm việc) cho phép sinh viên ở lại Hàn Quốc tối đa 6 tháng để tìm việc sau khi tốt nghiệp.
- Nếu có việc làm ổn định tại công ty Hàn Quốc, sinh viên có thể chuyển sang Visa E-7 (lao động chuyên môn).
- Các ngành thuộc STEM (Khoa học, Công nghệ, Kỹ thuật, Toán) có cơ hội xin visa dễ dàng hơn.
- Chương trình hỗ trợ việc làm của trường
- Trung tâm hỗ trợ việc làm KU (KU Career Center) cung cấp thông tin tuyển dụng, hội thảo và hướng dẫn xin việc.
- Chương trình thực tập (Internship) kết nối sinh viên với doanh nghiệp trong nước và quốc tế.
- Mạng lưới cựu sinh viên mạnh mẽ, hỗ trợ sinh viên tìm kiếm cơ hội nghề nghiệp.
- Các ngành có cơ hội việc làm cao tại Konkuk
- Kinh doanh & Quản trị (경영학과, 경제학과, 무역학과)
- Kỹ thuật & Công nghệ (기계공학, 전자공학, 컴퓨터공학)
- Công nghệ sinh học & Y sinh (생명과학, 바이오공학)
- Truyền thông & Nội dung số (미디어커뮤니케이션, 문화콘텐츠학과)
Lời khuyên: Nếu bạn muốn có cơ hội làm việc tại Hàn Quốc sau khi tốt nghiệp, hãy nâng cao trình độ tiếng Hàn (TOPIK 5-6), tham gia thực tập sớm và xây dựng mạng lưới quan hệ với doanh nghiệp ngay từ khi đang học.
Bạn đang băn khoăn và hàng nghìn câu hỏi đang đặt ra trong đầu về du học Hàn Quốc?
Khi đến với C-KOREA bạn sẽ được đội ngũ chuyên viên giải đáp tất cả các vấn đề này.Tự hào là đội ngũ tiên phong dẫn đầu về các chương trình cải cách đổi mới trong giáo dục Việt-Hàn. C-Korea mong muốn đưa đến cho quý phụ huynh và các sinh viên những trải nghiệm dịch vụ tốt nhất.
Mọi thông tin chi tiết về du học và việc làm Hàn Quốc, xin liên hệ:
CÔNG TY TNHH VĂN HOÁ VÀ TƯ VẤN DU HỌC C-KOREA
- Địa chỉ: Lầu 5, số 94 – 96 Nguyễn Văn Thương, phường 25, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
- Hotline: +84 28 7308 4247
- Facebook: https://www.facebook.com/duhochanquocckorea/
- Tiktok: https://www.tiktok.com/@duhoc_ckorea
- Youtube: https://www.youtube.com/@Duhoc_ckorea