Đại học Khoa học và Công nghệ Seoul (SeoulTech – 서울과학기술대학교) là một trong những trường đại học công lập hàng đầu tại Hàn Quốc, nổi bật với thế mạnh về kỹ thuật, công nghệ và ứng dụng thực tiễn. Được thành lập từ năm 1910, trường có lịch sử hơn 100 năm phát triển và đổi mới, hiện nay là trung tâm đào tạo và nghiên cứu chiến lược trong các lĩnh vực công nghệ cao, kỹ thuật, thiết kế, quản trị và khoa học đời sống.
I. TỔNG QUAN VỀ ĐẠI HỌC KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ SEOUL
Tên tiếng Hàn: 서울과학기술대학교
Tên tiếng Anh: Seoul National University of Science and Technology
Loại hình: Công lập
Năm thành lập: 1910
Trường đại học được chứng nhận IEQAS
Địa chỉ: 232, đường Gongneung-ro, quận Nowon, thành phố Seoul, Hàn Quốc
Website: https://www.seoultech.ac.kr/
II. ĐÁNH GIÁ TỔNG QUAN VỀ ĐẠI HỌC KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ SEOUL
STT | MỤC | ĐÁNH GIÁ TỔNG QUAN |
1 | Vị trí địa lý |
|
2 | Học phí | Cao |
3 | Học bổng | Hệ Đại học
Hệ Cao học |
4 | Chương trình vừa học vừa làm | Có |
5 | Khả năng tìm việc làm thêm | Vị trí đẹp dễ dàng tìm việc làm |
6 | Tỷ lệ việc làm sau tốt nghiệp | Cao |
7 | Ký túc xá | Có |
2.1 Một số thành tựu của Đại học Khoa học và Công nghệ Seoul
- Là một trong những đại học công lập lớn nhất tại thủ đô Seoul với hơn 100 năm lịch sử.
- Được đánh giá cao về sự kết hợp giữa lý thuyết – thực hành – ứng dụng thực tế, đặc biệt trong các ngành kỹ thuật, công nghệ, thiết kế, và quản trị kinh doanh.
- Hợp tác với hơn 150 trường đại học và viện nghiên cứu trên toàn thế giới.
- Có chương trình đào tạo song bằng, trao đổi sinh viên, và chương trình học bằng tiếng Anh dành cho sinh viên quốc tế.
- Được lựa chọn tham gia nhiều dự án giáo dục toàn cầu do chính phủ tài trợ như GKS (Global Korea Scholarship), I-Talent…
- Khoa Thiết kế công nghiệp, Thiết kế thị giác và Thời trang của SeoulTech thường xuyên giành giải cao tại các cuộc thi thiết kế quốc tế như Red Dot Design Award, iF Design Award.
2.2. Điều kiện tuyển sinh Đại học Khoa học và Công nghệ Seoul
Điều kiện | Hệ học tiếng | Hệ Đại học | Hệ sau Đại học |
Người nước ngoài | ✓ | ✓ | ✓ |
Đã tốt nghiệp THPT | ✓ | ✓ | ✓ |
Chứng minh đủ điều kiện tài chính để du học | ✓ | ✓ | ✓ |
Đạt Topik 3 hoặc IELTS 6.0 trở lên | ✓ | ✓ |
III. HỆ HỌC TIẾNG D4 ĐẠI HỌC KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ SEOUL
Mục tiêu giáo dục của khoa: Nâng cao năng lực ngôn ngữ Hàn Quốc phục vụ cho việc học đại học và sau đại học tại Hàn Quốc, tăng cường hiểu biết về Hàn Quốc và văn hóa Hàn thông qua các hoạt động trải nghiệm, cung cấp khóa học tiếng Hàn chuyên sâu cho học viên muốn sử dụng thành thạo tiếng Hàn trong công việc và kinh doanh.
Thông tin khoá học
Kỳ học | Tháng 3-6-9-12 |
Thời gian học | Thứ 2 ~ Thứ 6
Ca sáng: 09:00 ~ 13:00 hoặc Ca chiều: 14:00 ~ 18:00 10 tuần/ kỳ |
Học phí | 6,000,000 KRW |
Phí đăng ký | 50,000 KRW |
Phí bảo hiểm | 50,000 KRW |
IV. HỆ CHUYÊN NGÀNH ĐẠI HỌC KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ SEOUL
4.1 Chuyên ngành Đại học Khoa học và Công nghệ Seoul
Tuyển sinh hệ đại học – Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Seoul
Tên Khoa | Tên Ngành / Chuyên Ngành | Tân sinh viên | Tuyển sinh chuyển tiếp | Ghi chú |
Đại học Kỹ thuật Công nghiệp | – Thiết kế hệ thống cơ khí
– Kỹ thuật cơ khí & ô tô – Kỹ thuật an toàn – Kỹ thuật vật liệu mới – Kỹ thuật xây dựng |
○ | ○ | |
Kỹ thuật kiến trúc (4 năm) | ○ | ○ | Tham gia chương trình ABEEK | |
Kiến trúc (5 năm) | ○ | ○ | Chương trình chứng nhận KAAB | |
Đại học Thông tin & Truyền thông | – Kỹ thuật điện & thông tin
– Kỹ thuật điện tử – Kỹ thuật hội tụ ICT thông minh – Kỹ thuật máy tính |
○ | ○ | |
Đại học Năng lượng & Công nghệ Sinh học | – Kỹ thuật hóa học & sinh học
– Kỹ thuật môi trường – Công nghệ sinh học thực phẩm – Hóa học chính xác – Quang học – kính mắt – Khoa học thể thao |
○ | ○ | |
Đại học Mỹ thuật Ứng dụng | – Thiết kế công nghiệp
– Thiết kế thị giác – Gốm sứ – Thiết kế kim loại thủ công – Nghệ thuật tạo hình |
○ | ○ | |
Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn | – Hành chính
– Ngôn ngữ & văn học Anh |
○ | ○ | |
– Viết sáng tác văn học | ○ | ○ | TOPIK cấp 6 bắt buộc | |
Đại học Kỹ thuật – Quản trị tích hợp | – Hệ thống thông tin công nghiệp | ○ | ○ | |
● Quản trị CNTT (ITM) | × | × | Cần chứng chỉ tiếng Anh + TOPIK cấp 3 trở lên | |
● MSDE (Hệ thống sản xuất & thiết kế) | × | × | 100% tiếng Anh, cần chứng chỉ tiếng Anh | |
Quản trị kinh doanh (AMS: năm 1~2) | ○ | × | ||
Quản trị kinh doanh (năm 3~4) | × | ○ | ||
Quản trị công nghệ toàn cầu | ○ | ○ | ||
Đại học Hội tụ Sáng tạo | – Kỹ thuật bán dẫn thông minh
– Hội tụ năng lượng tương lai |
○ | × | |
Đại học Quốc tế | – Giáo dục tiếng Hàn
– K-Culture & Tech |
○ | × | Từ năm 2026, sáp nhập thành “Ngôn ngữ & Văn hóa Hàn Quốc Toàn cầu” |
Tuyển sinh sau đại học – Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Seoul
Phân loại | Tên ngành | Thạc sĩ | Tiến sĩ | Tích hợp Thạc–Tiến sĩ | Ghi chú |
Trường Đại học Tổng hợp | – Thiết kế cơ khí & Robot
– Cơ khí – Kỹ thuật an toàn – Kỹ thuật thông tin cơ khí – Khoa học dữ liệu – Vật liệu mới – Kỹ thuật ô tô – Hệ thống xây dựng – Kỹ thuật kiến trúc – Kiến trúc – Kỹ thuật điện & thông tin – Kỹ thuật điện tử – Kỹ thuật máy tính – ICT thông minh – Kỹ thuật môi trường – Công nghệ sinh học thực phẩm – Hóa học chính xác – Thiết kế công nghiệp – Thiết kế thị giác – Gốm sứ – Quang học – kính mắt – Kỹ thuật hội tụ CNTT – Ứng dụng trí tuệ nhân tạo – Bán dẫn thông minh – Năng lượng tương lai |
○ | ○ | ○ | |
– Hóa sinh – kỹ thuật công nghệ sinh học
– Thiết kế kim loại thủ công – Quản trị kinh doanh – MSDE (Hệ thống sản xuất & thiết kế) – Kỹ thuật đô thị thông minh |
○ | ○ | × | ||
– Nghệ thuật tạo hình
– TESOL – Khoa học thể thao – <Chương trình liên kết> Quản trị AI (Khoa tham gia: Quản trị + Ứng dụng AI) |
○ | × | × | ||
– Viết sáng tác văn học | ○ | ○ | ○ | TOPIK cấp 6 bắt buộc | |
Trường Đại học Chuyên ngành Đường sắt | – Hệ thống đường sắt
– Xây dựng & chính sách đường sắt |
○ | ○ | ○ | |
Trường Đại học Chính sách CNTT | – Chính sách AI công
– Hệ thống thông tin công nghiệp – Chính sách truyền thông & nội dung tích hợp – Thiết kế tích hợp CNTT |
○ | ○ | ○ | |
– Chính sách văn hóa kỹ thuật số | ○ | ○ | ○ | TOPIK cấp 6 bắt buộc | |
Trường Cao học Khoa học Quốc phòng | – Kỹ thuật hệ thống năng lượng
– Chính sách năng lượng – Kỹ thuật truyền thông – thông tin |
○ | ○ | ○ | |
Trường Cao học Y học SeoulTech-KIRAMS | – Khoa học y học bức xạ
– Khoa học y sinh |
○ | ○ | ○ |
4.2 Học phí Đại học Khoa học và Công nghệ Seoul
Phí xét tuyển: 120,000 KRW
Bảng học phí theo khoa/ngành tại trường đại học Khoa học và Công nghệ Seoul
Khoa / Ngành (Bộ môn) | Mức học phí | |
Khoa Nhân văn & Xã hội | 2,599,230 KRW | |
Khoa Kỹ thuật, Năng lượng – Công nghệ sinh học, Thông tin – Truyền thông | 3,047,230 KRW | |
Khoa Kỹ thuật – Bộ môn Kiến trúc (Chuyên ngành Kiến trúc)
Khoa Mỹ thuật – Thiết kế |
3,097,280 KRW | |
Khoa Kỹ thuật quản trị tích hợp – Ngành Quản trị Kinh doanh | Chuyên ngành Quản trị Kinh doanh (tuyển sinh hệ liên thông) | 2,599,230 KRW |
Chuyên ngành Quản trị Kinh doanh (tuyển sinh mới) | 3,599,230 KRW
Từ học kỳ 1~4: 3,599,230 KRW Từ học kỳ 5~8: 2,599,230 KRW |
|
Chuyên ngành Quản trị Kỹ thuật Toàn cầu | 2,599,230 KRW
Phí chương trình hè ngắn hạn tại Mỹ: 3,200,000 KRW |
|
Ngành Kỹ thuật Công nghiệp – Hệ thống Thông tin Công nghiệp | 3,047,230 KRW | |
Chuyên ngành ITM (Quản trị CNTT) | 5,377,230 KRW
Bao gồm: Học phí 3,047,230 + Phí chương trình (8 học kỳ): 2,330,000 KRW |
|
Ngành MSDE (Thiết kế & Hệ thống sản xuất) | ||
Khoa Hội tụ Sáng tạo | 3,288,410 KRW | |
Khoa Quốc tế | 3,599,230 KRW
Từ học kỳ 1~3: 3,599,230 KRW Từ học kỳ 4~8: 2,599,230 KRW |
Bảng học phí hệ Sau đại học trường Đại học Khoa học và Công nghệ Seoul
Tên trường cao học | Chương trình | Khối ngành | Mức học phí |
Trường Cao học Tổng hợp | Thạc sĩ, tích hợp Thạc sĩ – Tiến sĩ (ban ngày) | Kỹ thuật, Khoa học Tự nhiên | 3,674,000 KRW |
Nhân văn – Xã hội | 3,404,000 KRW | ||
Nghệ thuật – Thể thao | 3,633,000 KRW | ||
Tiến sĩ (ban ngày) | Kỹ thuật, Khoa học Tự nhiên | 4,138,000 KRW | |
Nhân văn – Xã hội | 3,777,000 KRW | ||
Nghệ thuật – Thể thao | 4,048,000 KRW | ||
Trường Cao học Chuyên ngành Đường sắt | Thạc sĩ, tích hợp Thạc sĩ – Tiến sĩ (ban ngày) | Kỹ thuật, Nhân văn – Xã hội | 3,715,000 KRW |
Tiến sĩ (ban ngày) | Kỹ thuật, Nhân văn – Xã hội | 3,777,000 KRW | |
Trường Cao học Chính sách Công nghệ Thông tin | Thạc sĩ, tích hợp Thạc sĩ – Tiến sĩ (ban ngày) | Kỹ thuật, Nhân văn – Xã hội | 3,486,000 KRW |
Nghệ thuật – Thể thao | 3,715,000 KRW | ||
Tiến sĩ (ban ngày) | Kỹ thuật, Nhân văn – Xã hội | 3,548,000 KRW | |
Nghệ thuật – Thể thao | 3,777,000 KRW | ||
Trường Cao học Khoa học Quốc phòng Tổng hợp | Thạc sĩ, tích hợp Thạc sĩ – Tiến sĩ (ban ngày) | Kỹ thuật, Nhân văn – Xã hội | 3,715,000 KRW |
Tiến sĩ (ban ngày) | Kỹ thuật, Nhân văn – Xã hội | 3,777,000 KRW | |
Trường Cao học Y học SeoulTech – KIRAMS | Thạc sĩ, tích hợp Thạc sĩ – Tiến sĩ (ban ngày) | Khoa học Tự nhiên | 3,715,000 KRW |
Tiến sĩ (ban ngày) | Khoa học Tự nhiên | 3,777,000 KRW |
V. HỌC BỔNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ SEOUL
Học bổng dành cho Tân sinh viên và Sinh viên chuyển tiếp có thành tích đầu vào xuất sắc
(Áp dụng cho học kỳ đầu tiên)
Điều kiện về năng lực ngôn ngữ | Kết quả đánh giá hồ sơ & phỏng vấn | Mức học bổng (giảm học phí) |
TOPIK cấp 4
( MSDE / ITM): TOEFL iBT ≥ 80 |
Loại B | Miễn 50% học phí |
Loại A | Miễn 70% học phí | |
TOPIK cấp 5
(MSDE / ITM): TOEFL iBT ≥ 90 |
Loại B | Miễn 70% học phí |
Loại A | Miễn 100% học phí | |
TOPIK cấp 6
(MSDE / ITM): TOEFL iBT ≥ 100 |
Loại B | Miễn 100% học phí |
Loại A | Miễn 100% học phí + Toàn bộ phí ký túc xá |
* *Ghi chú:
- Đánh giá hồ sơ & phỏng vấn được chia thành 3 mức: A (Xuất sắc), B (Bình thường), C (Chưa đạt). Dựa trên năng lực ngôn ngữ, bảng điểm tại trường đã theo học trước đó, v.v.
- Điểm tiếng Anh chỉ áp dụng cho các thí sinh đăng ký chương trình bằng tiếng Anh: MSDE (Manufacturing Systems and Design Engineering), ITM (IT Management)
- Phí chương trình (Program Fee) không được miễn trong học bổng.
Học bổng dành cho sinh viên đang theo học (재학생 성적 우수 장학금)
Điều kiện xét học bổng (Điểm trung bình học kỳ trước) | Mức học bổng (giảm học phí) | Ghi chú |
Từ 3.5 trở lên | Giảm 30% học phí | Đã hoàn thành tối thiểu 12 tín chỉ trong học kỳ trước, không có môn bị điểm F.
Phải có chứng chỉ ngôn ngữ: – TOPIK cấp 4 trở lên, hoặc – TOEFL iBT ≥ 80 (chứng chỉ còn hiệu lực trong vòng 2 năm tính từ ngày thi). Điểm tiếng Anh chỉ áp dụng với sinh viên thuộc chương trình học bằng tiếng Anh (MSDE hoặc ITM). Học bổng ký túc xá (nếu có) chỉ áp dụng cho phòng 4 người, không bao gồm kỳ nghỉ. |
Từ 3.8 trở lên | Giảm 50% học phí | |
Từ 4.0 trở lên | Giảm 100% học phí + 100% phí ký túc xá |
VI. KÝ TÚC XÁ ĐẠI HỌC KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ SEOUL
Phí Ký túc xá (Mỗi học kỳ)
Ký túc xá | Loại phòng | Chi phí |
Ký túc xá Seongrim (Nam) | 4 người/phòng | 687,750 KRW |
Ký túc xá Seongrim (Nữ) | 2 người/phòng | 848,400 KRW |
Ký túc xá Quốc tế Seongrim (ưu tiên cho học viên cao học) | 1 người/phòng | 1,838,550 KRW |
2 người/phòng | 1,278,900 KRW | |
4 người/phòng | 971,250 KRW |
Chi phí Ăn uống (Tùy chọn – mỗi học kỳ)
Hình thức lựa chọn bữa ăn | Chi phí (KRW/học kỳ) |
Không chọn bữa ăn | – |
1 bữa/ngày | 454,500 KRW |
2 bữa/ngày | 787,800 KRW |
3 bữa/ngày | 1,121,100 KRW |
VII. CƠ HỘI VIỆC LÀM ĐẠI HỌC KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ SEOUL
Đại học Khoa học và Công nghệ Seoul (SeoulTech) được biết đến là một trong những trường có tỷ lệ việc làm sau tốt nghiệp cao nhất tại Hàn Quốc, đặc biệt trong các lĩnh vực kỹ thuật – công nghệ – thiết kế – quản trị. Trường không chỉ đào tạo chuyên sâu về kiến thức mà còn đặc biệt chú trọng đến khả năng ứng dụng và kỹ năng thực tiễn, mang lại nhiều lợi thế cạnh tranh cho sinh viên trên thị trường lao động.
- Tỷ lệ việc làm ấn tượng
- Tỷ lệ sinh viên có việc làm sau tốt nghiệp luôn nằm trong TOP đầu trong số các trường đại học công lập tại Seoul.
- Nhiều sinh viên được tuyển dụng ngay khi còn đang học thông qua chương trình thực tập doanh nghiệp.
- Liên kết doanh nghiệp mạnh mẽ
- Hợp tác với các tập đoàn lớn như Samsung, LG, SK, Hyundai, Doosan, và các công ty công nghệ cao khác.
- Thường xuyên tổ chức các hội chợ việc làm, chương trình kết nối doanh nghiệp – sinh viên, hỗ trợ tuyển dụng E7 (visa chuyên ngành) cho sinh viên quốc tế.
- Trung tâm Hỗ trợ Việc làm và Khởi nghiệp
- SeoulTech có Trung tâm phát triển nghề nghiệp riêng, cung cấp dịch vụ tư vấn hướng nghiệp, xây dựng hồ sơ cá nhân (CV, phỏng vấn), kỹ năng mềm…
- Hỗ trợ khởi nghiệp cho sinh viên có ý tưởng kinh doanh, kết nối với các quỹ đầu tư và vườn ươm doanh nghiệp.
- Ưu tiên sinh viên quốc tế
- Cung cấp các chương trình đào tạo nghề ngắn hạn, lớp học tiếng Hàn chuyên ngành và chương trình tìm việc dành riêng cho du học sinh.
- Hỗ trợ làm việc bán thời gian và định hướng xin visa E7 (lao động chuyên môn) sau khi tốt nghiệp.
Kết luận: Với mạng lưới doanh nghiệp rộng lớn, chương trình đào tạo thực tế và hệ thống hỗ trợ toàn diện, Đại học Khoa học và Công nghệ Seoul là điểm đến lý tưởng cho sinh viên quốc tế muốn vừa học tập vừa hướng đến sự nghiệp bền vững tại Hàn Quốc.
Bạn đang băn khoăn và hàng nghìn câu hỏi đang đặt ra trong đầu về du học Hàn Quốc?
Khi đến với C-KOREA bạn sẽ được đội ngũ chuyên viên giải đáp tất cả các vấn đề này.Tự hào là đội ngũ tiên phong dẫn đầu về các chương trình cải cách đổi mới trong giáo dục Việt-Hàn. C-Korea mong muốn đưa đến cho quý phụ huynh và các sinh viên những trải nghiệm dịch vụ tốt nhất.
Mọi thông tin chi tiết về du học và việc làm Hàn Quốc, xin liên hệ:
CÔNG TY TNHH VĂN HOÁ VÀ TƯ VẤN DU HỌC C-KOREA
- Địa chỉ: Lầu 5, số 94 – 96 Nguyễn Văn Thương, phường 25, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
- Hotline: +84 28 7308 4247
- Facebook: https://www.facebook.com/duhochanquocckorea/
- Tiktok: https://www.tiktok.com/@duhoc_ckorea
- Youtube: https://www.youtube.com/@Duhoc_ckorea