ĐẠI HỌC KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ SEOUL – 서울과학기술대학교

Trang chủ / Trường đại học Hàn Quốc / ĐẠI HỌC KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ SEOUL – 서울과학기술대학교

Tác giả : | Cập nhật lần cuối : 14-04-2025 | 54 lượt xem

Đại học Khoa học và Công nghệ Seoul (SeoulTech – 서울과학기술대학교) là một trong những trường đại học công lập hàng đầu tại Hàn Quốc, nổi bật với thế mạnh về kỹ thuật, công nghệ và ứng dụng thực tiễn. Được thành lập từ năm 1910, trường có lịch sử hơn 100 năm phát triển và đổi mới, hiện nay là trung tâm đào tạo và nghiên cứu chiến lược trong các lĩnh vực công nghệ cao, kỹ thuật, thiết kế, quản trị và khoa học đời sống.

I. TỔNG QUAN VỀ ĐẠI HỌC KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ SEOUL 

Tên tiếng Hàn: 서울과학기술대학교

Tên tiếng Anh:  Seoul National University of Science and Technology

Loại hình: Công lập

Năm thành lập: 1910

Trường đại học được chứng nhận IEQAS

Địa chỉ: 232, đường Gongneung-ro, quận Nowon, thành phố Seoul, Hàn Quốc

Website: https://www.seoultech.ac.kr/ 

 

II. ĐÁNH GIÁ TỔNG QUAN VỀ ĐẠI HỌC KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ SEOUL 

STT MỤC ĐÁNH GIÁ TỔNG QUAN
1 Vị trí địa lý
  • Nằm ở phía đông bắc Seoul, thuộc quận Nowon, một khu vực tập trung nhiều trường đại học và viện nghiên cứu.
  • Khuôn viên trường có diện tích rộng lớn (~508,000 m²), được mệnh danh là “lá phổi xanh giữa lòng Seoul” với không gian trong lành và nhiều cây xanh.
  • Vị trí thuận tiện cho sinh viên di chuyển bằng phương tiện công cộng, đồng thời gần các trung tâm công nghệ và doanh nghiệp Hàn Quốc, tạo lợi thế lớn trong việc thực tập và tìm kiếm việc làm sau tốt nghiệp.
2 Học phí Cao
3 Học bổng Hệ Đại học

Hệ Cao học

4 Chương trình vừa học vừa làm
5 Khả năng tìm việc làm thêm Vị trí đẹp dễ dàng tìm việc làm 
6 Tỷ lệ việc làm sau tốt nghiệp Cao
7 Ký túc xá

 

2.1 Một số thành tựu của Đại học Khoa học và Công nghệ Seoul

  • một trong những đại học công lập lớn nhất tại thủ đô Seoul với hơn 100 năm lịch sử.
  • Được đánh giá cao về sự kết hợp giữa lý thuyết – thực hành – ứng dụng thực tế, đặc biệt trong các ngành kỹ thuật, công nghệ, thiết kế, và quản trị kinh doanh.
  • Hợp tác với hơn 150 trường đại học và viện nghiên cứu trên toàn thế giới.
  • Có chương trình đào tạo song bằng, trao đổi sinh viên, và chương trình học bằng tiếng Anh dành cho sinh viên quốc tế.
  • Được lựa chọn tham gia nhiều dự án giáo dục toàn cầu do chính phủ tài trợ như GKS (Global Korea Scholarship), I-Talent…
  • Khoa Thiết kế công nghiệp, Thiết kế thị giác và Thời trang của SeoulTech thường xuyên giành giải cao tại các cuộc thi thiết kế quốc tế như Red Dot Design Award, iF Design Award.

 

2.2. Điều kiện tuyển sinh Đại học Khoa học và Công nghệ Seoul

Điều kiện Hệ học tiếng Hệ Đại học Hệ sau Đại học
Người nước ngoài
Đã tốt nghiệp THPT
Chứng minh đủ điều kiện tài chính để du học
Đạt Topik 3 hoặc IELTS 6.0 trở lên

 

III. HỆ HỌC TIẾNG D4 ĐẠI HỌC KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ SEOUL 

Mục tiêu giáo dục của khoa: Nâng cao năng lực ngôn ngữ Hàn Quốc phục vụ cho việc học đại học và sau đại học tại Hàn Quốc, tăng cường hiểu biết về Hàn Quốc và văn hóa Hàn thông qua các hoạt động trải nghiệm,  cung cấp khóa học tiếng Hàn chuyên sâu cho học viên muốn sử dụng thành thạo tiếng Hàn trong công việc và kinh doanh.

Thông tin khoá học

Kỳ học Tháng 3-6-9-12
Thời gian học Thứ 2 ~ Thứ 6

Ca sáng: 09:00 ~ 13:00 hoặc     Ca chiều: 14:00 ~ 18:00

10 tuần/ kỳ

Học phí 6,000,000 KRW
Phí đăng ký 50,000 KRW
Phí bảo hiểm 50,000 KRW

 

IV. HỆ CHUYÊN NGÀNH ĐẠI HỌC KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ SEOUL 

4.1 Chuyên ngành Đại học Khoa học và Công nghệ Seoul

Tuyển sinh hệ đại học – Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Seoul

Tên Khoa Tên Ngành / Chuyên Ngành Tân sinh viên Tuyển sinh chuyển tiếp Ghi chú
Đại học Kỹ thuật Công nghiệp – Thiết kế hệ thống cơ khí

– Kỹ thuật cơ khí & ô tô

– Kỹ thuật an toàn

– Kỹ thuật vật liệu mới

– Kỹ thuật xây dựng

Kỹ thuật kiến trúc (4 năm) Tham gia chương trình ABEEK
Kiến trúc (5 năm) Chương trình chứng nhận KAAB
Đại học Thông tin & Truyền thông – Kỹ thuật điện & thông tin

– Kỹ thuật điện tử

– Kỹ thuật hội tụ ICT thông minh

– Kỹ thuật máy tính

Đại học Năng lượng & Công nghệ Sinh học – Kỹ thuật hóa học & sinh học

– Kỹ thuật môi trường

– Công nghệ sinh học thực phẩm

– Hóa học chính xác

– Quang học – kính mắt

– Khoa học thể thao

Đại học Mỹ thuật Ứng dụng – Thiết kế công nghiệp

– Thiết kế thị giác

– Gốm sứ

– Thiết kế kim loại thủ công

– Nghệ thuật tạo hình

Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn – Hành chính

– Ngôn ngữ & văn học Anh

– Viết sáng tác văn học TOPIK cấp 6 bắt buộc
Đại học Kỹ thuật – Quản trị tích hợp – Hệ thống thông tin công nghiệp
● Quản trị CNTT (ITM) × × Cần chứng chỉ tiếng Anh + TOPIK cấp 3 trở lên
● MSDE (Hệ thống sản xuất & thiết kế) × × 100% tiếng Anh, cần chứng chỉ tiếng Anh
Quản trị kinh doanh (AMS: năm 1~2) ×
Quản trị kinh doanh (năm 3~4) ×
Quản trị công nghệ toàn cầu
Đại học Hội tụ Sáng tạo – Kỹ thuật bán dẫn thông minh

– Hội tụ năng lượng tương lai

×
Đại học Quốc tế – Giáo dục tiếng Hàn

– K-Culture & Tech

× Từ năm 2026, sáp nhập thành “Ngôn ngữ & Văn hóa Hàn Quốc Toàn cầu”

 

Tuyển sinh sau đại học – Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Seoul

Phân loại Tên ngành Thạc sĩ Tiến sĩ Tích hợp Thạc–Tiến sĩ Ghi chú
Trường Đại học Tổng hợp  – Thiết kế cơ khí & Robot

– Cơ khí

– Kỹ thuật an toàn

– Kỹ thuật thông tin cơ khí

– Khoa học dữ liệu

– Vật liệu mới

– Kỹ thuật ô tô

– Hệ thống xây dựng

– Kỹ thuật kiến trúc

– Kiến trúc

– Kỹ thuật điện & thông tin

– Kỹ thuật điện tử

– Kỹ thuật máy tính

– ICT thông minh

– Kỹ thuật môi trường

– Công nghệ sinh học thực phẩm

– Hóa học chính xác

– Thiết kế công nghiệp

– Thiết kế thị giác

– Gốm sứ

– Quang học – kính mắt

– Kỹ thuật hội tụ CNTT

– Ứng dụng trí tuệ nhân tạo

– Bán dẫn thông minh

– Năng lượng tương lai

– Hóa sinh – kỹ thuật công nghệ sinh học

– Thiết kế kim loại thủ công

– Quản trị kinh doanh

– MSDE (Hệ thống sản xuất & thiết kế)

– Kỹ thuật đô thị thông minh

×
– Nghệ thuật tạo hình

– TESOL

– Khoa học thể thao

– <Chương trình liên kết> Quản trị AI (Khoa tham gia: Quản trị + Ứng dụng AI)

× ×
– Viết sáng tác văn học TOPIK cấp 6 bắt buộc
Trường Đại học Chuyên ngành Đường sắt  – Hệ thống đường sắt

– Xây dựng & chính sách đường sắt

Trường Đại học Chính sách CNTT  – Chính sách AI công

– Hệ thống thông tin công nghiệp

– Chính sách truyền thông & nội dung tích hợp

– Thiết kế tích hợp CNTT

– Chính sách văn hóa kỹ thuật số TOPIK cấp 6 bắt buộc
Trường Cao học Khoa học Quốc phòng  – Kỹ thuật hệ thống năng lượng

– Chính sách năng lượng

– Kỹ thuật truyền thông – thông tin

Trường Cao học Y học SeoulTech-KIRAMS – Khoa học y học bức xạ

– Khoa học y sinh

 

4.2 Học phí Đại học Khoa học và Công nghệ Seoul

Phí xét tuyển: 120,000 KRW

Bảng học phí theo khoa/ngành tại trường đại học Khoa học và Công nghệ Seoul

Khoa / Ngành (Bộ môn) Mức học phí
Khoa Nhân văn & Xã hội  2,599,230 KRW
Khoa Kỹ thuật, Năng lượng – Công nghệ sinh học, Thông tin – Truyền thông 3,047,230 KRW
Khoa Kỹ thuật – Bộ môn Kiến trúc (Chuyên ngành Kiến trúc)

Khoa Mỹ thuật – Thiết kế 

3,097,280 KRW
Khoa Kỹ thuật quản trị tích hợp – Ngành Quản trị Kinh doanh  Chuyên ngành Quản trị Kinh doanh (tuyển sinh hệ liên thông) 2,599,230 KRW
Chuyên ngành Quản trị Kinh doanh (tuyển sinh mới) 3,599,230 KRW 

Từ học kỳ 1~4: 3,599,230 KRW

Từ học kỳ 5~8: 2,599,230 KRW

Chuyên ngành Quản trị Kỹ thuật Toàn cầu  2,599,230 KRW

Phí chương trình hè ngắn hạn tại Mỹ: 3,200,000 KRW

Ngành Kỹ thuật Công nghiệp – Hệ thống Thông tin Công nghiệp 3,047,230 KRW
Chuyên ngành ITM (Quản trị CNTT) 5,377,230 KRW

Bao gồm: Học phí 3,047,230 + Phí chương trình (8 học kỳ): 2,330,000 KRW

Ngành MSDE (Thiết kế & Hệ thống sản xuất)
Khoa Hội tụ Sáng tạo  3,288,410 KRW
Khoa Quốc tế  3,599,230 KRW 

Từ học kỳ 1~3: 3,599,230 KRW

Từ học kỳ 4~8: 2,599,230 KRW

 

Bảng học phí hệ Sau đại học trường Đại học Khoa học và Công nghệ Seoul

Tên trường cao học Chương trình Khối ngành Mức học phí 
Trường Cao học Tổng hợp  Thạc sĩ, tích hợp Thạc sĩ – Tiến sĩ (ban ngày) Kỹ thuật, Khoa học Tự nhiên 3,674,000 KRW
Nhân văn – Xã hội 3,404,000 KRW
Nghệ thuật – Thể thao 3,633,000 KRW
Tiến sĩ (ban ngày) Kỹ thuật, Khoa học Tự nhiên 4,138,000 KRW
Nhân văn – Xã hội 3,777,000 KRW
Nghệ thuật – Thể thao 4,048,000 KRW
Trường Cao học Chuyên ngành Đường sắt  Thạc sĩ, tích hợp Thạc sĩ – Tiến sĩ (ban ngày) Kỹ thuật, Nhân văn – Xã hội 3,715,000 KRW
Tiến sĩ (ban ngày) Kỹ thuật, Nhân văn – Xã hội 3,777,000 KRW
Trường Cao học Chính sách Công nghệ Thông tin Thạc sĩ, tích hợp Thạc sĩ – Tiến sĩ (ban ngày) Kỹ thuật, Nhân văn – Xã hội 3,486,000 KRW
Nghệ thuật – Thể thao 3,715,000 KRW
Tiến sĩ (ban ngày) Kỹ thuật, Nhân văn – Xã hội 3,548,000 KRW
Nghệ thuật – Thể thao 3,777,000 KRW
Trường Cao học Khoa học Quốc phòng Tổng hợp  Thạc sĩ, tích hợp Thạc sĩ – Tiến sĩ (ban ngày) Kỹ thuật, Nhân văn – Xã hội 3,715,000 KRW
Tiến sĩ (ban ngày) Kỹ thuật, Nhân văn – Xã hội 3,777,000 KRW
Trường Cao học Y học SeoulTech – KIRAMS  Thạc sĩ, tích hợp Thạc sĩ – Tiến sĩ (ban ngày) Khoa học Tự nhiên 3,715,000 KRW
Tiến sĩ (ban ngày) Khoa học Tự nhiên 3,777,000 KRW

 

V. HỌC BỔNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ SEOUL 

Học bổng dành cho Tân sinh viên và Sinh viên chuyển tiếp có thành tích đầu vào xuất sắc

(Áp dụng cho học kỳ đầu tiên)

Điều kiện về năng lực ngôn ngữ Kết quả đánh giá hồ sơ & phỏng vấn Mức học bổng (giảm học phí)
TOPIK cấp 4

( MSDE / ITM): TOEFL iBT ≥ 80

Loại B  Miễn 50% học phí
Loại A  Miễn 70% học phí
TOPIK cấp 5

(MSDE / ITM): TOEFL iBT ≥ 90

Loại B Miễn 70% học phí
Loại A Miễn 100% học phí
TOPIK cấp 6

(MSDE / ITM): TOEFL iBT ≥ 100

Loại B Miễn 100% học phí
Loại A Miễn 100% học phí + Toàn bộ phí ký túc xá

* *Ghi chú:

  • Đánh giá hồ sơ & phỏng vấn được chia thành 3 mức: A (Xuất sắc), B (Bình thường), C (Chưa đạt). Dựa trên năng lực ngôn ngữ, bảng điểm tại trường đã theo học trước đó, v.v.
  • Điểm tiếng Anh chỉ áp dụng cho các thí sinh đăng ký chương trình bằng tiếng Anh: MSDE (Manufacturing Systems and Design Engineering), ITM (IT Management)
  • Phí chương trình (Program Fee) không được miễn trong học bổng.

 

Học bổng dành cho sinh viên đang theo học (재학생 성적 우수 장학금)

Điều kiện xét học bổng (Điểm trung bình học kỳ trước) Mức học bổng (giảm học phí) Ghi chú
Từ 3.5 trở lên Giảm 30% học phí Đã hoàn thành tối thiểu 12 tín chỉ trong học kỳ trước, không có môn bị điểm F.

Phải có chứng chỉ ngôn ngữ:

– TOPIK cấp 4 trở lên, hoặc

– TOEFL iBT ≥ 80 (chứng chỉ còn hiệu lực trong vòng 2 năm tính từ ngày thi).

Điểm tiếng Anh chỉ áp dụng với sinh viên thuộc chương trình học bằng tiếng Anh (MSDE hoặc ITM).

Học bổng ký túc xá (nếu có) chỉ áp dụng cho phòng 4 người, không bao gồm kỳ nghỉ.

Từ 3.8 trở lên Giảm 50% học phí
Từ 4.0 trở lên Giảm 100% học phí + 100% phí ký túc xá

 

VI. KÝ TÚC XÁ ĐẠI HỌC KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ SEOUL 

Phí Ký túc xá (Mỗi học kỳ)

Ký túc xá Loại phòng Chi phí
Ký túc xá Seongrim (Nam) 4 người/phòng 687,750 KRW
Ký túc xá Seongrim (Nữ) 2 người/phòng 848,400 KRW
Ký túc xá Quốc tế Seongrim (ưu tiên cho học viên cao học) 1 người/phòng 1,838,550 KRW
2 người/phòng 1,278,900 KRW
4 người/phòng 971,250 KRW

 

Chi phí Ăn uống (Tùy chọn – mỗi học kỳ)

Hình thức lựa chọn bữa ăn Chi phí (KRW/học kỳ)
Không chọn bữa ăn
1 bữa/ngày 454,500 KRW
2 bữa/ngày 787,800 KRW
3 bữa/ngày 1,121,100 KRW

 

VII. CƠ HỘI VIỆC LÀM ĐẠI HỌC KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ SEOUL 

Đại học Khoa học và Công nghệ Seoul (SeoulTech) được biết đến là một trong những trường có tỷ lệ việc làm sau tốt nghiệp cao nhất tại Hàn Quốc, đặc biệt trong các lĩnh vực kỹ thuật – công nghệ – thiết kế – quản trị. Trường không chỉ đào tạo chuyên sâu về kiến thức mà còn đặc biệt chú trọng đến khả năng ứng dụng và kỹ năng thực tiễn, mang lại nhiều lợi thế cạnh tranh cho sinh viên trên thị trường lao động.

  1. Tỷ lệ việc làm ấn tượng
  • Tỷ lệ sinh viên có việc làm sau tốt nghiệp luôn nằm trong TOP đầu trong số các trường đại học công lập tại Seoul.
  • Nhiều sinh viên được tuyển dụng ngay khi còn đang học thông qua chương trình thực tập doanh nghiệp.
  1. Liên kết doanh nghiệp mạnh mẽ
  • Hợp tác với các tập đoàn lớn như Samsung, LG, SK, Hyundai, Doosan, và các công ty công nghệ cao khác.
  • Thường xuyên tổ chức các hội chợ việc làm, chương trình kết nối doanh nghiệp – sinh viên, hỗ trợ tuyển dụng E7 (visa chuyên ngành) cho sinh viên quốc tế.
  1. Trung tâm Hỗ trợ Việc làm và Khởi nghiệp
  • SeoulTech có Trung tâm phát triển nghề nghiệp riêng, cung cấp dịch vụ tư vấn hướng nghiệp, xây dựng hồ sơ cá nhân (CV, phỏng vấn), kỹ năng mềm…
  • Hỗ trợ khởi nghiệp cho sinh viên có ý tưởng kinh doanh, kết nối với các quỹ đầu tư và vườn ươm doanh nghiệp.
  1. Ưu tiên sinh viên quốc tế
  • Cung cấp các chương trình đào tạo nghề ngắn hạn, lớp học tiếng Hàn chuyên ngành và chương trình tìm việc dành riêng cho du học sinh.
  • Hỗ trợ làm việc bán thời gian và định hướng xin visa E7 (lao động chuyên môn) sau khi tốt nghiệp.

Kết luận: Với mạng lưới doanh nghiệp rộng lớn, chương trình đào tạo thực tế và hệ thống hỗ trợ toàn diện, Đại học Khoa học và Công nghệ Seoul là điểm đến lý tưởng cho sinh viên quốc tế muốn vừa học tập vừa hướng đến sự nghiệp bền vững tại Hàn Quốc.

Bạn đang băn khoăn và hàng nghìn câu hỏi đang đặt ra trong đầu về du học Hàn Quốc? 

Khi đến với C-KOREA bạn sẽ được đội ngũ chuyên viên giải đáp tất cả các vấn đề này.Tự hào là đội ngũ tiên phong dẫn đầu về các chương trình cải cách đổi mới trong giáo dục Việt-Hàn. C-Korea mong muốn đưa đến cho quý phụ huynh và các sinh viên những trải nghiệm dịch vụ tốt nhất.

 

Mọi thông tin chi tiết về du học và việc làm Hàn Quốc, xin liên hệ:

CÔNG TY TNHH VĂN HOÁ VÀ TƯ VẤN DU HỌC C-KOREA

Chia sẻ

    TIN TỨC MỚI NHẤT

    Bài viết liên quan

    ĐẠI HỌC DAEGU – 대구대학교

    Đại học Daegu là một trong những trường đại học tư thục hàng đầu tại khu vực miền Nam Hàn Quốc, tọa lạc tại thành…

    Chi tiết

    ĐẠI HỌC MOKWON – 목원대학교

    Trường Đại học Mokwon, tọa lạc tại thành phố Daejeon – trung tâm giáo dục và khoa học công nghệ của Hàn Quốc, là một…

    Chi tiết

    ĐẠI HỌC INJE – 인제대학교

    Trường Đại học Inje là một trong những trường đại học tư thục hàng đầu tại Hàn Quốc, nổi bật với thế mạnh về y…

    Chi tiết