Kể từ khi khai giảng vào năm 1992, Đại học Dongseo đã liên tục phát triển dựa trên ba chiến lược chính: chuyên môn hóa, số hóa và toàn cầu hóa. Giờ đây, Đại học Dongseo đang chuẩn bị cho kỷ nguyên của cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 với tầm nhìn đổi mới về một trường đại học kiểu mẫu trong tương lai.
I. TỔNG QUAN VỀ ĐẠI HỌC DONGSEO
Tên tiếng Hàn: 동서대학교
Tên tiếng Anh: DONGSEO UNIVERSITY
Loại hình: Tư thục
Chứng nhận IEQAS
Năm thành lập: 1992
Số lượng sinh viên: 11,557 người
Địa chỉ:
Main Campus: 47 Jurye-ro, Sasang-gu, Busan 47011, Hàn Quốc
Centum Campus: 55 Centum Jungang-ro, Haeundae-gu, Busan, Hàn Quốc
Website: dongseo.ac.kr
II. ĐÁNH GIÁ TỔNG QUAN VỀ ĐẠI HỌC DONGSEO
STT | MỤC | ĐÁNH GIÁ TỔNG QUAN |
1 | Vị trí địa lý | Khu thương mại Galmaetgil, Busan Khu vực thương mại ở Busan, nơi có hoạt động kinh doanh sôi nổi, vượt trội so với các khu vực khác. |
2 | Học phí | Thấp |
3 | Học bổng | Hệ Đại học
Hệ Cao học |
4 | Chương trình vừa học vừa làm | Có |
5 | Khả năng tìm việc làm thêm | Vị trí đẹp dễ dàng tìm việc làm |
6 | Tỷ lệ việc làm sau tốt nghiệp | Cao |
7 | Ký túc xá | Có |
2.1 Một số thành tựu của Đại học Dongseo
- Xếp hạng 5 trong các trường Đại học tốt nhất tại Busan
- Top 5 dự án của trường Đại học Dongseo nằm trong danh sách các Trường Đại học Sáng tạo – University for Creative Korea (CK)
- Năm 2012: Là trường đại học dẫn đầu trong chương trình hợp tác giữa Bộ Giáo dục và Bộ Khoa học Công nghệ…
2.2. Điều kiện tuyển sinh Đại học Dongseo
Điều kiện | Hệ học tiếng | Hệ Đại học | Hệ sau Đại học |
Người nước ngoài | ✓ | ✓ | ✓ |
Đã tốt nghiệp THPT | ✓ | ✓ | ✓ |
Chứng minh đủ điều kiện tài chính để du học | ✓ | ✓ | ✓ |
Đạt Topik 3 hoặc TOEFL 530 điểm (CBT 197, iBT 71), IELTS 5.5, CEFR B2, TEPS 600 điểm (NEW TEPS 327 điểm ) | ✓ | ✓ |
III. HỆ HỌC TIẾNG D4 ĐẠI HỌC DONGSEO
Sinh viên sẽ được trang bị năng lực giao tiếp tiếng Hàn như một ngoại ngữ, khả năng hiểu và ứng dụng nội dung văn hóa Hàn Quốc.
Thông tin khoá học
Kỳ học | Tháng 3-6-9-12 |
Thời gian học | 10 tuần /1 kỳ / 200 giờ |
Học phí | 4,800,000 KRW |
Lịch học | |
Học kỳ | Thời gian học |
Mùa xuân (10 tuần) | Tháng 3 ~ tháng 5 |
Mùa hè (10 tuần) | Tháng 6 ~ tháng 8 |
Mùa thu (10 tuần) | Tháng 9 ~ tháng 11 |
Mùa đông (10 tuần) | Tháng 12 ~ tháng 2 |
Hỗ trợ văn hóa và sinh hoạt
Chương trình Mentor đa văn hóa
Chương trình Mentor đa văn hóa được tổ chức dành cho sinh viên quốc tế (mentee) chưa quen với Hàn Quốc và các sinh viên Hàn Quốc (mentor) có thể hỗ trợ. Chương trình tạo cơ hội cho họ kết bạn và giao lưu văn hóa.
Trại quốc tế
Không chỉ dành riêng cho sinh viên quốc tế, mà còn tạo cơ hội gặp gỡ và giao lưu với sinh viên Hàn Quốc đang học tại Đại học Dongseo. Thông qua các cuộc gặp gỡ này, sinh viên có thể chia sẻ suy nghĩ và văn hóa của mình.
IV. HỆ CHUYÊN NGÀNH ĐẠI HỌC DONGSEO
Hiện nay, Trường Đại học Dongseo đào tạo tổng cộng 57 chuyên ngành bậc đại học và 10 chuyên ngành bậc sau đại học, với chương trình giảng dạy đa dạng, bao gồm Thiết kế, Điện ảnh & Video, Nội dung số (Game, Hoạt hình, Hiệu ứng hình ảnh) và Công nghệ thông tin. Bên cạnh đó, trường còn vận hành “Viện Nghiên cứu Toàn cầu,” cung cấp các dịch vụ hỗ trợ sinh viên quốc tế và quản lý các chương trình đào tạo đại học bằng tiếng Anh trong các lĩnh vực như Quản trị Kinh doanh, Thiết kế Đồ họa,…
4.1 Chuyên ngành Đại học Dongseo
Dưới đây là bảng danh sách các khoa và ngành đào tạo bậc đại học tại Đại học Dongseo :
Trường/Khoa | Ngành học | Khối ngành | Ghi chú | Cơ sở |
Trường Nghệ thuật Điện ảnh Im Kwon-taek | Điện ảnh | Nghệ thuật | Busan (Centum) | |
Nhạc kịch & Giải trí | ||||
Diễn xuất | ||||
Trường Thiết kế | Thiết kế đồ họa | Nghệ thuật | Busan (Juree) | |
Thiết kế truyền thông kỹ thuật số | Có chương trình tiếng Anh (chỉ dành cho sinh viên chuyển tiếp) | |||
Thiết kế sản phẩm & tương tác | ||||
Thiết kế môi trường | ||||
Thiết kế thời trang | ||||
Quảng cáo & Truyền thông | Xã hội Nhân văn | |||
Kiến trúc | Kỹ thuật | Chương trình 5 năm | ||
Trường Truyền thông & Nội dung Số | Phát thanh & Truyền hình | Khoa học Xã hội – Truyền thông | ||
Game | Nghệ thuật | |||
Hoạt hình & Điện ảnh kỹ thuật số | ||||
Webtoon |
Trường/Khoa | Ngành học | Khối ngành | Ghi chú | Cơ sở |
Trường Công nghệ Phần mềm & Hội tụ | Kỹ thuật Phần mềm | Busan (Juree) | ||
An ninh mạng | Kỹ thuật | |||
Khoa học Máy tính | Có chương trình tiếng Anh (chỉ dành cho sinh viên chuyển tiếp) | |||
Khoa Kỹ thuật Sáng tạo
|
Trường/Khoa | Ngành học | Khối ngành | Ghi chú | Cơ sở |
Trường Kinh doanh Toàn cầu | Quản trị Kinh doanh
Kế toán – Thuế Khoa Thương mại và Logistics Quốc tế
Khoa Ngoại ngữ
|
Xã hội Nhân văn | Có chương trình tiếng Anh (chỉ dành cho sinh viên chuyển tiếp) | Busan (Juree) |
Trường/Khoa | Ngành học | Khối ngành | Ghi chú | Cơ sở |
International College (Chương trình tiếng Anh) | Korean Language and Business | Khoa học Xã hội | Busan (Juree) | |
Global Business Administration | Chương trình tiếng Anh | |||
Computer Science | Kỹ thuật | |||
Game Development | ||||
Animation | Nghệ thuật | |||
Film and Visual Effects | ||||
Digital Design |
Trường/Khoa | Ngành học | Khối ngành | Ghi chú | Cơ sở |
Trường Kinh doanh Toàn cầu | Quản lý Khách sạn | Khoa học Xã hội | Busan (Centum) | |
Quản trị Du lịch & Hội nghị | ||||
Trường Khoa học Sức khỏe & Công nghệ Sinh học | Khoa học Thể thao | Nghệ thuật | Busan (Juree) | |
Chuyên ngành Y học Thể thao | ||||
Dinh dưỡng & Công nghệ Thực phẩm | Khoa học Tự nhiên | |||
Công nghệ Mỹ phẩm | Kỹ thuật | |||
Trường Khoa học Xã hội | Phúc lợi Xã hội | Khoa học Xã hội | ||
Tư vấn Tâm lý Thanh thiếu niên |
**Các khoa không có ghi chú “English Track” chỉ có thể đăng ký theo chương trình giảng dạy bằng tiếng Hàn
4.2 Học phí chuyên ngành Đại học Dongseo
Dưới đây là bảng thông tin về học phí tại Đại học Dongseo:
Trường/Khoa | Học phí (KRW) |
Trường Quản trị & Khoa học Xã hội, International College, Trường Du lịch Toàn cầu, Khoa Tự do, Khoa Quản trị Y tế | 3,039,000 |
Trường Điện ảnh Im Kwon-taek, Trường Thiết kế, Trường Nội dung Truyền thông, Trường Phần mềm & Hội tụ Công nghệ, Trường Công nghệ Sinh học & Y tế (Khối Tự nhiên/Kỹ thuật) | 4,113,000 |
Khoa Thể dục thể thao | 3,622,000 |
4.3 Điều kiện về học vấn Đại học Dongseo
(1) Đối với sinh viên năm nhất
- Đã hoặc sắp tốt nghiệp trường trung học phổ thông chính quy trong nước hoặc quốc tế, hoặc có trình độ tương đương.
(2) Đối với sinh viên chuyển tiếp
- Sinh viên tốt nghiệp (hoặc sắp tốt nghiệp) trường cao đẳng chuyên nghiệp hoặc đã hoàn thành chương trình học tại một trường đại học trong nước hoặc quốc tế được công nhận.
(3) Điều kiện cụ thể theo năm nhập học
Năm học | Điều kiện chuyển tiếp |
Năm 2 | Hoàn thành ít nhất 1 năm tại đại học chính quy hệ 4 năm hoặc đạt ít nhất 1/4 số tín chỉ cần thiết để tốt nghiệp. |
Năm 3 | Hoàn thành ít nhất 2 năm tại đại học chính quy hệ 4 năm, hoặc tốt nghiệp hệ cao đẳng 2 năm, hoặc đạt ít nhất 1/2 số tín chỉ cần thiết để tốt nghiệp. |
Năm 4 | Tốt nghiệp trường cao đẳng hệ 3 năm. |
V. HỌC BỔNG ĐẠI HỌC DONGSEO
5.1 Học bổng Nhập học (입학장학금) – Đại học Dongseo
Tên học bổng | Mức học bổng | Điều kiện |
Học bổng dành cho sinh viên quốc tế (Chương trình tiếng Hàn) | 70% học phí (Loại 1) | TOPIK cấp 5 trở lên |
50% học phí (Loại 2) | TOPIK cấp 4 | |
20% học phí (Loại 3) | TOPIK cấp 3 | |
10% học phí (Loại 4) | TOPIK cấp 2 trở xuống | |
Học bổng dành cho sinh viên quốc tế (Chương trình tiếng Anh) | 50% học phí (Loại 1) | IELTS 7.5, iBT TOEFL 104, CEFR C2 hoặc chứng chỉ tương đương do Bộ Giáo dục Hàn Quốc công nhận |
30% học phí (Loại 2) | IELTS 7.0, iBT TOEFL 95, CEFR C1 hoặc chứng chỉ tương đương | |
20% học phí (Loại 3) | IELTS 5.5, iBT TOEFL 71, CEFR B2 hoặc chứng chỉ tương đương |
- Học bổng chỉ áp dụng cho học kỳ đầu tiên.
- Từ học kỳ thứ hai trở đi, sinh viên có thể nhận học bổng thành tích dựa trên kết quả học tập.
5.2 Học bổng Sinh hoạt (생활장학금) – Hỗ trợ phí ký túc xá
Đối tượng | Quyền lợi ký túc xá | Ghi chú |
Sinh viên nhận Học bổng Nhập học (Loại 1) | Miễn phí ký túc xá trong 4 học kỳ chính | Không bao gồm kỳ nghỉ |
Sinh viên nhận Học bổng Nhập học (Loại 2) | Miễn phí ký túc xá trong 2 học kỳ chính | |
Sinh viên nhận Học bổng Nhập học (Loại 3) | Miễn phí ký túc xá trong 1 học kỳ chính |
5.3 Học bổng Thành tích (성적장학금)
Tên học bổng | Điều kiện | Mức học bổng |
Học bổng Thành tích (Loại 1) | Điểm trung bình học kỳ trước nằm trong top 10% | 70% học phí |
Học bổng Thành tích (Loại 2) | Điểm trung bình học kỳ trước nằm trong top 25% | 50% học phí |
Học bổng Thành tích (Loại 3) | Điểm trung bình học kỳ trước từ 2.5 trở lên | 20% học phí |
- Không cần đăng ký riêng, sinh viên có thành tích xuất sắc sẽ tự động được xét.
VI. KÝ TÚC XÁ ĐẠI HỌC DONGSEO
Tiện ích trong trường Đại học Dongseo
- E-Library – Thư viện điện tử hiện đại, nơi lý tưởng để nghỉ ngơi và đọc sách.
- Nhà hát đa chức năng – Sohyang Art Hall
- Trung tâm thể thao Minseok – Sân vận động chính thức của Đại hội Thể thao Châu Á Busan 2002
- Phòng chơi game máy tính hiện đại – Mobile PlayStation
- Sân khấu ngoài trời đẹp – University Park
- Student Plaza – Khu vực tiện ích dành cho sinh viên (các dịch vụ hỗ trợ sinh viên)
- Hồ bơi và phòng xông hơi
Thông tin về ký túc xá dành cho sinh viên quốc tế tại Đại học Dongseo:
Phân loại | Global Village | Student Life Apartment | International Residence 1 | International Residence 2 | |
Cấu trúc phòng | 2 người/phòng | 1, 2 hoặc 3 người/phòng | 2 người/phòng | 2 người/phòng | |
Chi phí (KRW) | Học kỳ | 690,000 | 460,000 | 570,000 | 600,000 |
Kỳ nghỉ | 400,000 | 320,000 | 400,000 | 400,000 | |
Tiện ích cá nhân | Giường (sinh viên tự chuẩn bị chăn gối), kệ sách, bàn học, ghế, tủ quần áo, tủ giày, hệ thống sưởi & làm mát, nhà vệ sinh và phòng tắm riêng (trừ International Residence 1), Internet, v.v. | ||||
Tiện ích chung | Phòng giặt chung, phòng sinh hoạt đặc biệt (phòng nghỉ), hồ bơi, phòng gym | Khu bếp chung, phòng giặt chung | Khu bếp chung, phòng giặt chung, phòng sinh hoạt chung (Lounge) |
VII. CƠ HỘI VIỆC LÀM ĐẠI HỌC DONGSEO
Lợi thế về vị trí của Busan và kế hoạch chương trình dành cho sinh viên quốc tế
Hỗ trợ công việc
- Nhu cầu công việc bán thời gian tại nhà hàng rất cao.
- Mở các ngành học chuyên biệt cho sinh viên quốc tế và kết nối với các cơ hội việc làm.
Bạn đang băn khoăn và hàng nghìn câu hỏi đang đặt ra trong đầu về du học Hàn Quốc?
Khi đến với C-KOREA bạn sẽ được đội ngũ chuyên viên giải đáp tất cả các vấn đề này.Tự hào là đội ngũ tiên phong dẫn đầu về các chương trình cải cách đổi mới trong giáo dục Việt-Hàn. C-Korea mong muốn đưa đến cho quý phụ huynh và các sinh viên những trải nghiệm dịch vụ tốt nhất.
Mọi thông tin chi tiết về du học và việc làm Hàn Quốc, xin liên hệ:
CÔNG TY TNHH VĂN HOÁ VÀ TƯ VẤN DU HỌC C-KOREA
- Địa chỉ: Lầu 5, số 94 – 96 Nguyễn Văn Thương, phường 25, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
- Hotline: +84 28 7308 4247
- Facebook: https://www.facebook.com/profile.php?id=61565051012830
- Tiktok: https://www.tiktok.com/@duhoc_ckorea
- Youtube: https://www.youtube.com/channel/UCQspuqhQlf4IRCFDzN4ce2A