Trường Đại học Dongguk đang nỗ lực tạo ra một môi trường học tập không lo học phí, không lo việc làm. Nhờ sự chung tay đóng góp của các Phật tử và nhà chùa, quỹ học bổng ngày càng lớn mạnh. Bên cạnh đó, trường cũng không ngừng nâng cao tỷ lệ việc làm của sinh viên bằng các chương trình chuẩn bị kỹ lưỡng. Trường Đại học Dongguk không chỉ dừng lại ở các chương trình giáo dục thông thường mà còn đóng góp vào việc nâng cao giá trị nhân loại thông qua giáo dục chuyên biệt. Nhà trường khuyến khích sinh viên trải nghiệm thiền định để đạt được sự ổn định và bình an trong tâm hồn, đồng thời tăng cường thực tập và học tập trải nghiệm nhằm đào tạo ra những nhân tài mà xã hội cần.
I. TỔNG QUAN VỀ ĐẠI HỌC DONGGUK
Tên tiếng Hàn: 동국대학교
Tên tiếng Anh: DONGGUK UNIVERSITY
Loại hình: Tư thục
Năm thành lập: 1906.5.8
Địa chỉ: 30, Pildong-ro 1-gil, Jung-gu, Seoul,Hàn Quốc
Website: https://iadmission.dongguk.edu/?ckattempt=1
II. ĐÁNH GIÁ TỔNG QUAN VỀ ĐẠI HỌC DONGGUK
STT | MỤC | ĐÁNH GIÁ TỔNG QUAN |
1 | Vị trí địa lý | Nằm ngay trung tâm thủ đô Seoul, gần núi Namsan và tháp Namsan nổi tiếng.
Giao thông thuận tiện với nhiều tuyến tàu điện ngầm và xe buýt đi qua. Gần các địa điểm du lịch nổi tiếng như Cung điện Gyeongbokgung, Khu mua sắm Myeongdong và Dongdaemun. |
2 | Học phí | Cao |
3 | Học bổng | Hệ học tiếng
Hệ Đại học Hệ Cao học |
4 | Chương trình vừa học vừa làm | Có |
5 | Khả năng tìm việc làm thêm | Vị trí đẹp dễ dàng tìm việc làm |
6 | Tỷ lệ việc làm sau tốt nghiệp | Cao |
7 | Ký túc xá | Có |
2.1 Một số thành tựu của Đại học Dongguk
- Tỷ lệ sinh viên quốc tế ở bậc đại học đứng thứ 8 trong nước (2.485 sinh viên). Dựa trên đánh giá các trường đại học của Joongang Ilbo năm 2024.
- Trường thường xuyên nằm trong danh sách các trường đại học hàng đầu Châu Á và thế giới theo các bảng xếp hạng như QS và THE.
- Một số cựu sinh viên nổi bật của khoa điện ảnh và nghệ thuật biểu diễn của trường được kể đến như: Yoona (SNSD), Seohyun (SNSD), diễn viên Han Hyojoo, Jeon Jihyun, Lee Seunggi, Park Minyoung, Eunjung (T-ARA), Han Seokgyu, Lee Jeongjae, Go Hyeonjung, Gayoon (4minute), Kim Hyesoo, Jo Inseong, Shin Minah, Choi Minsik, Lee Seonmi (Wonder Girl), Eric Mun (Shinhwa)
2.2. Điều kiện tuyển sinh Đại học Dongguk
Điều kiện | Hệ học tiếng | Hệ Đại học | Hệ sau Đại học |
Người nước ngoài | ✓ | ✓ | ✓ |
Đã tốt nghiệp THPT hoặc các chứng chỉ tương đương | ✓ | ✓ | ✓ |
GPA 6.8 trở lên
(Tốt nghiệp không quá 1-2 năm – Nghỉ học không quá 5 buổi) |
✓ | ✓ | ✓ |
Chứng minh đủ điều kiện tài chính để du học | ✓ | ✓ | ✓ |
Đạt Topik 3 hoặc IELTS 5.5 trở lên | ✓ | ✓ |
III. HỆ HỌC TIẾNG D4 ĐẠI HỌC DONGGUK
Viện giáo dục ngôn ngữ Hàn lấy học sinh làm trung tâm và mang đến cho du học sinh sự hài lòng cao thông qua quá trình giáo dục tiếng Hàn- văn hóa. Viện giáo dục ngôn ngữ Hàn bắt đầu đào tạo tiếng Hàn vào năm 2002 và cho đến nay đã có nhiều tăng trưởng và phát triển. Đặc biệt, viện giáo duc đã nỗ lực rất nhiều để du học sinh quốc tế có thể học tiếng Hàn và trải nghiệm văn hóa Hàn Quốc một cách hiệu quả và thích nghi tốt với cuộc sống xã hội và sinh hoạt trường học một cách tốt nhất.
Thông tin khoá học
Kỳ học | Tháng 3-6-9-12 |
Thời gian học | 1 tuần 5 buổi(Thứ 2~6) 10 tuần, 1 ngày 4 Giờ/Tổng 200 giờ học |
Học phí | 7,080,000 KRW |
Phí đăng ký | 100,000 KRW |
Ghi chú | Phí sách. phí trải nghiệm văn hóa, phí bảo hiểm được bao hàm (Bảo hiểm được tự động đăng ký tập thể) |
Học bổng
Phân loại | Tiền học bổng | Đối tượng |
Học bổng
thành tích xuất sắc nhất |
Giảm 30% học phí | Học sinh đạt thành
tích xuất sắc nhất kỳ học trước |
Học bổng thành tích xuất sắc | Giảm 10% học phí | Học sinh đạt thành tích xuất sắc kỳ học trước |
IV. HỆ CHUYÊN NGÀNH ĐẠI HỌC DONGGUK
4.1 Chuyên ngành Đại học Dongguk
Seoul Campus
Phân loại | Trường đại học | Đơn vị tuyển sinh/Ngành học |
Nhân văn – Xã hội | Phật giáo | Khoa Phật học
Khoa Di sản Văn hóa |
Nhân văn – Xã hội | Văn học | Ngành Quốc ngữ và Văn học Sáng tác
Ngành Anh văn
Ngành Nhật Bản học Ngành Trung Quốc học Ngành Triết học Ngành Lịch sử |
Khoa học tự nhiên | Khoa học | Ngành Toán học
Ngành Hóa học Ngành Thống kê học Ngành Vật lý – Khoa học Bán dẫn Chuyên ngành Vật lý |
Nhân văn – Xã hội | Luật | Ngành Luật học |
Nhân văn – Xã hội | Khoa học xã hội | Chuyên ngành Chính trị và Ngoại giao
Chuyên ngành Hành chính Chuyên ngành Bắc Triều Tiên học Ngành Kinh tế học Ngành Thương mại Quốc tế Chuyên ngành Xã hội học Chuyên ngành Truyền thông Đa phương tiện Ngành Quản lý Công nghiệp Thực phẩm Ngành Quảng cáo và Quan hệ công chúng Ngành Phúc lợi xã hội |
Nhân văn – Xã hội | Cảnh sát và Tư pháp | Khoa Quản lý Hành chính Cảnh sát |
Nhân văn – Xã hội | Quản trị kinh doanh | Ngành Quản trị kinh doanh
Ngành Kế toán Ngành Hệ thống Thông tin Quản lý |
Kỹ thuật | Kỹ thuật | Ngành Điện tử và Kỹ thuật Điện
Ngành Kỹ thuật Thông tin và Truyền thông Ngành Kỹ thuật Môi trường và Xây dựng Ngành Kỹ thuật Hóa học và Công nghệ Sinh học Ngành Kỹ thuật Cơ khí, Robot và Năng lượng Khoa Kỹ thuật Kiến trúc
Ngành Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp Ngành Kỹ thuật Vật liệu và Năng lượng Mới Ngành Kỹ thuật Vật liệu và Năng lượng Tiên tiến |
Kỹ thuật | Công nghệ tiên tiến | Khoa Máy tính và AI
Học viện Kỹ thuật Bán dẫn |
Nghệ thuật | Nghệ thuật | Ngành Điện ảnh và Truyền hình |
Bio-Medi Campus
Phân loại | Trường đại học | Đơn vị tuyển sinh/Ngành học |
Khoa học sinh học | Đại học Hệ thống Sinh học | Ngành Khoa học Môi trường Sinh học
Ngành Khoa học Đời sống |
Khoa học tự nhiên | Đại học Khoa học Sinh học | Ngành Kỹ thuật Công nghệ Sinh học Thực phẩm |
Kỹ thuật | Đại học Kỹ thuật Y sinh | Ngành Kỹ thuật Y sinh |
4.2 Học phí Đại học Dongguk
Phí tuyển sinh: 120,000 KRW
Phân loại | Khối ngành | Học phí |
Học phí | Nhân văn – Xã hội | 4,261,000 KRW |
Khoa học tự nhiên | 4,910,000 KRW | |
Kỹ thuật – Nghệ thuật | 5,559,000 KRW |
V. HỌC BỔNG ĐẠI HỌC DONGGUK
Phân loại | Tên học bổng | Điều kiện | Mức học bổng | Ghi chú |
Nhập học | Học bổng dành cho học viên từ Trung tâm Giáo dục tiếng Hàn | Đã hoàn thành ít nhất 2 học kỳ tại Trung tâm Giáo dục tiếng Hàn của trường và được Giám đốc đề cử | 500,000 KRW | Chỉ áp dụng cho học kỳ đầu tiên (không áp dụng đồng thời với các học bổng khác) |
Học bổng thành tích ngoại ngữ cho sinh viên quốc tế | TOPIK 3 hoặc IBT TOPIK 3 | 30% học phí | ||
TOPIK 4 hoặc IBT TOPIK 4 trở lên | 50% học phí | |||
Học bổng Phật giáo Toàn cầu (Global Buddhist Scholarship) | Tăng ni trong nước hoặc nước ngoài, đã trúng tuyển vào Khoa Phật giáo | 50% học phí | ||
Học bổng Đa dạng hóa Quốc tịch (Global Diversification) | Sinh viên quốc tế từ các quốc gia ít đại diện | 50% học phí | ||
Đang học | Học bổng thành tích ngoại ngữ cho sinh viên quốc tế | TOPIK 4 hoặc IBT TOPIK 4 | 200,000 KRW | Từ học kỳ thứ hai trở đi, điểm trung bình học kỳ trước ≥ 3.0, tích lũy ít nhất 15 tín chỉ, được nhận tối đa 2 lần |
TOPIK 5 hoặc IBT TOPIK 5 | 400,000 KRW | |||
TOPIK 6 hoặc IBT TOPIK 6 | 600,000 KRW | |||
Học bổng thành tích học tập dành cho sinh viên quốc tế | Điểm trung bình 4.0 trở lên | 60% học phí | ||
Điểm trung bình từ 3.5 đến dưới 4.0 | 40% học phí | |||
Điểm trung bình từ 3.0 đến dưới 3.5 | 20% học phí |
VI. KÝ TÚC XÁ ĐẠI HỌC DONGGUK
Khu vực/Ký túc xá | 4 tháng | 6 tháng |
Nam San Haksa (Seoul Campus) | 1,492,500 KRW | 2,280,000 KRW |
Chung Mu Haksa (Seoul Campus) | 1,270,000 KRW | – |
Goyang Haksa (Bio-Medi Campus) | 1,327,200 KRW | 1,920,000 KRW |
VII. CƠ HỘI VIỆC LÀM ĐẠI HỌC DONGGUK
Trung tâm Hỗ trợ Việc làm (Career Support Center)
- Dịch vụ tư vấn nghề nghiệp: Hỗ trợ sinh viên xác định mục tiêu nghề nghiệp và lập kế hoạch phát triển cá nhân.
- Chương trình hướng nghiệp: Đào tạo kỹ năng viết CV, phỏng vấn và xây dựng hình ảnh chuyên nghiệp.
- Hội chợ việc làm: Thường xuyên tổ chức các sự kiện tuyển dụng và gặp gỡ doanh nghiệp.
- Kết nối doanh nghiệp: Hợp tác với các công ty đa quốc gia, tạo cơ hội thực tập và việc làm cho sinh viên.
Chương trình Thực tập và Hợp tác Doanh nghiệp
- Các khoa như Kỹ thuật, Kinh doanh và Công nghệ thông tin có chương trình hợp tác với doanh nghiệp, giúp sinh viên tiếp cận với môi trường làm việc thực tế.
- Chương trình Co-op: Kết hợp giữa học tập và làm việc, giúp sinh viên tích lũy kinh nghiệm ngay từ khi còn học.
Câu lạc bộ và Hoạt động ngoại khóa
- Câu lạc bộ Khởi nghiệp và Đổi mới Sáng tạo (Startup & Innovation Club): Giúp sinh viên phát triển ý tưởng kinh doanh và tìm kiếm cơ hội khởi nghiệp.
- Các buổi hội thảo chuyên đề với sự tham gia của các CEO và chuyên gia trong ngành.
Bạn đang băn khoăn và hàng nghìn câu hỏi đang đặt ra trong đầu về du học Hàn Quốc?
Khi đến với C-KOREA bạn sẽ được đội ngũ chuyên viên giải đáp tất cả các vấn đề này.Tự hào là đội ngũ tiên phong dẫn đầu về các chương trình cải cách đổi mới trong giáo dục Việt-Hàn. C-Korea mong muốn đưa đến cho quý phụ huynh và các sinh viên những trải nghiệm dịch vụ tốt nhất.
Mọi thông tin chi tiết về du học và việc làm Hàn Quốc, xin liên hệ:
CÔNG TY TNHH VĂN HOÁ VÀ TƯ VẤN DU HỌC C-KOREA
- Địa chỉ: Lầu 5, số 94 – 96 Nguyễn Văn Thương, phường 25, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
- Hotline: +84 28 7308 4247
- Facebook: https://www.facebook.com/duhochanquocckorea/
- Tiktok: https://www.tiktok.com/@duhoc_ckorea
- Youtube: https://www.youtube.com/@Duhoc_ckorea