Ngành Kỹ thuật Công nghiệp Toàn cầu (Glocal Industrial Technology) có nghĩa là kết hợp giữa “Global” (Toàn cầu) và “Local” (Địa phương), tập trung vào nghiên cứu và phát triển các công nghệ công nghiệp. Ngành học này nhằm mục tiêu kết hợp các đặc trưng địa phương với xu hướng toàn cầu để thúc đẩy sự phát triển bền vững và đào tạo những nhân tài kỹ thuật mang tính đổi mới.

I. GIỚI THIỆU KHOA KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP TOÀN CẦU
Nhằm đáp ứng nhu cầu tìm kiếm nhân tài trong các lĩnh vực Công nghiệp, cũng như để đảm bảo cung cấp nhân lực mới ổn định cho các doanh nghiệp ở địa phương và tăng cường điều kiện cư trú cho sinh viên nước ngoài và trong nước . Trường Đại học Kyungil hiện đang vận hành chương trình giảng dạy tùy chỉnh, theo định hướng chú trọng vào thực hành dành cho du hoc sinh nước ngoài .
MỤC TIÊU GIÁO DỤC
Sinh viên được đào tạo kiến thức liên quan đến tiếng Hàn chuyên ngành và các ngành học chuyên sâu :
| Tiếng Hàn – Văn hoá Hàn Quốc | Ứng dụng tiếng Hàn, tiếng Hàn đời sống, văn hoá doanh nghiệp Hàn Quốc | Thiết kế máy móc | Phân tích bản thiết kế, Thiết kế phần tử cơ khí, 2D CAD, 3D CAD … |
| Kỹ thuật cơ khí và ô tô. | Hệ thống truyền động ô tô, Khung gầm và thân xe, Sửa chữa ô tô, Máy công cụ và CAM (Computer-Aided Manufacturing – Sản xuất hỗ trợ bằng máy tính) | Nhà máy thông minh | Tự động hóa quy trình, Thực hành nội tuyến điện, và Vận hành và bảo trì robot |
| Điện tử và điện tử học | Kỹ thuật điện và điện tử, Mạch điện và Điện từ học | ||
II. GIỚI THIỆU CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO.
Năm 1
| Phân loại | Học kỳ 1 | Học kỳ 2 |
| Tự chọn chuyên ngành | – Tiếng Hàn trong cuộc sống hằng ngày – Viết tiếng Hàn
– Hướng dẫn cuộc sống tại Hàn Quốc – Xã hội và chế độ Hàn Quốc) – Giải trí Hàn Quốc |
– Ứng dụng tiếng Hàn
– Tiếng Hàn thương mại – Soạn thảo tiếng Hàn – Văn hóa và lịch sử Hàn Quốc – Văn hóa ẩm thực Hàn Quốc |
| Bắt buộc chuyên ngành | – Tiếng Hàn cơ bản |
Năm 2
| Phân loại | Học kỳ 1 | Học kỳ 2 |
| Tự chọn chuyên ngành | – Tiếng Hàn cao cấp
– Văn hóa và xã hội tổ chức – An toàn lao động công nghiệp – Phân tích bản vẽ kỹ thuật – Nhập môn Kỹ thuật cơ khí – Giới thiệu nhà máy thông minh – Vận hành và bảo trì robot – Nhập môn Kỹ thuật điện tử – Mạch điện |
– Hội thoại tiếng Hàn
– 2D CAD – Thiết kế phần tử máy – Vật liệu cơ khí – Thực hành nội tuyến điện – Cơ bản về tự động hóa quy trình – Điện từ học |
Năm 3
| Phân loại | Học kỳ 1 | Học kỳ 2 |
| Tự chọn chuyên ngành | – Soạn thảo tài liệu tiếng Hàn
– Cơ bản 3D CAD – Khung gầm và thân xe – Hệ thống truyền động ô tô – Sửa chữa và tân trang ô tô – Công nghệ sản xuất – Thực hành chế tạo linh kiện – Thực hành tự động hóa quy trình – Toán cơ bản và thống kê |
– Hội thoại tiếng Anh trong kinh doanh
– Soạn thảo tài liệu tiếng Anh trong kinh doanh – Ứng dụng 3D CAD – Thí nghiệm kỹ thuật cơ khí – Kiểm tra và đánh giá linh kiện cơ khí – Kiểm tra môi trường rung động – Máy công cụ – Gia công NC – Hiểu biết về kỹ thuật công nghiệp |
Năm 4
| Phân loại | Học kỳ 1 |
| Tự chọn chuyên ngành | – Soạn thảo tài liệu sử dụng máy tính
– Xử lý dữ liệu bằng máy tính – Ứng dụng thiết kế phần tử máy – Đo lường và quản lý chất lượng – Quản lý sản xuất – An toàn cơ khí – CAM – Hàn và liên kết vật liệu – Giới thiệu quản lý chất lượng sản phẩm – Thực tập thực tế |
III. ƯU ĐIỂM CHƯƠNG TRÌNH HỌC BỔNG VÀ VIỆC LÀM TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC KYUNGIL
Chương trình này mang lại nhiều lợi ích cho sinh viên có mong muốn vừa học vừa làm, đồng thời được đào tạo trong các lĩnh vực đang có nhu cầu cao trên thị trường lao động.
|
Học bổng cho sinh viên
| Phân loại | Năm 1 | Năm 2 ~ năm 3 | Ghi chú | |||
| Học bổng chính phủ | Học bổng trường | Học bổng từ doanh nghiệp tuyển dụng | Học bổng từ địa phương | Học bổng từ sinh viên | Năm 1: Chính phủ hỗ trợ 100% học phí cho sinh viên. Sinh viên không phải chi trả bất kỳ khoản học phí nào trong năm đầu tiên.
Năm 2 và 3: Chính phủ hỗ trợ 75% học phí.Sinh viên phải chi trả 25% học phí còn lại, tương đương với khoảng 1/8 tổng học phí. |
|
| %Tỷ lệ học phí và học bổng | 100% | 25% | 25% | 25% | 25% | |
Các khoản hỗ trợ khác
- Trợ cấp khuyến khích việc làm :
2.000.000 won cho mỗi học kỳ trong năm đầu tiên (được hỗ trợ trong suốt năm 1 học kỳ 1 và 2).
Sinh viên cần lưu ý, chỉ có sinh viên năm đầu được nhận trợ cấp này, trừ khi đã nhận trợ cấp trước khi nhập học từ các chương trình liên kết với doanh nghiệp nhỏ và vừa.
(Trợ cấp việc làm và học bổng có thể thay đổi: Việc hỗ trợ có thể thay đổi tùy theo tiêu chí của các doanh nghiệp tham gia chương trình và các quy định của Quỹ Hỗ trợ Sinh viên Hàn Quốc.)
Chương trình này cung cấp một hệ thống hỗ trợ tài chính khá toàn diện cho sinh viên, giúp giảm bớt gánh nặng học phí trong suốt quá trình học.
IV. MỘT SỐ DOANH NGHIỆP TIÊU BIỂU KÝ KẾT VỚI TRƯỜNG
Tỷ lệ tốt nghiệp và có việc làm sau tốt nghiệp tại trường Đại học Kyungil cao, do có sự liên kết giữa nhà trường và các doanh nghiệp trong khu vực. Tạo điều kiện thuận lợi cho sinh viên dễ dàng tìm việc làm sau khi hoàn thành khóa học cũng như tạo điều kiện có thể cư trú dài hạn tại Hàn Quốc.
Doanh nghiệp quy mô lớn
- Tiêu chí:
- Doanh thu trên 40 tỷ KRW.
- Hoạt động kinh doanh hơn 20 năm.
- Danh sách doanh nghiệp:
- ISU Petasys
- Hanjung NCS
- Daeyoung Core Tech
- Daehong Costech
- SMC Korea
- P&T Co., Ltd
- Jedda Harness
- Giseung Industry
- Beomseo Co., Ltd
- Ajin Industry
- Yulgok Co., Ltd
- Ukil Industry
- Samik Tech …
V. KÝ TÚC XÁ
Lựa chọn phù hợp:
- Nếu ưu tiên riêng tư và tiện nghi: Chọn Ilcheong-gwan.
- Nếu muốn tiết kiệm nhưng vẫn giữ sự cân đối về không gian: Chọn Mokryeon-gwan.
- Nếu ưu tiên tiết kiệm chi phí: Chọn Sports Kiwoom-gwan.
Mỗi khu vực đều được quản lý tốt và đảm bảo đáp ứng các nhu cầu cơ bản cho sinh viên trong thời gian học tập.
| Phân loại | Số người | Phí quản lý | Phí ăn | |
| Nam/ nữ | 일청관
Ilcheong-gwan |
2 người 1 phòng | 960,000 Won | Biến động |
| 목련관
Mokryeon-gwan |
2 người 1 phòng | 720,000 Won | ||
| 스포츠키움관
Sports Kiwoom-gwan |
4 người 1 phòng | 540,000 Won | ||
Ngoài ra trường còn có các tiện ích chung:
- Học tập: Phòng đọc sách, phòng máy tính, phòng giảng dạy, phòng học nhóm.
- Thể chất: Phòng tập gym, sân bóng rổ, bàn bóng bàn.
- Sinh hoạt chung:Phòng giặt, là ủi, phòng tắm chung, khu vực nghỉ ngơi. Cửa hàng tiện lợi, quán cà phê.
- Các thiết bị tiện ích khác: Máy làm đá (ở tầng 1), máy lọc nước (ở mỗi tầng), máy hút bụi (cho mượn từ phòng quản lý).
Tiện ích cá nhân:
- Phòng ở:
-
- Giường ngủ, ga trải giường, bàn học, ghế, giá sách, tủ quần áo, tủ giày, giá phơi đồ.
- Cổng mạng LAN cá nhân, khóa cửa điện tử, tủ lạnh (tùy loại phòng: 90L – phòng 1/2 người, 160L – phòng 4 người).
- Khu vực phòng tắm, phòng vệ sinh riêng (dành cho Ilcheong-gwan 일청관)
Qua bài viết này C-KOREA mong muốn đưa đến thông tin bổ ích giúp các bạn mở rộng cơ hội chọn ngành nghề phù hợp với bản thân. Cũng như phương châm của C-KOREA luôn tìm kiếm và mang đến các cơ hội vừa học vừa làm đến cho sinh viên khi du học Hàn Quốc.
Bạn đang băn khoăn và hàng nghìn câu hỏi đang đặt ra trong đầu về du học Hàn Quốc?
Khi đến với C-KOREA bạn sẽ được đội ngũ chuyên viên giải đáp tất cả các vấn đề này.Tự hào là đội ngũ tiên phong dẫn đầu về các chương trình cải cách đổi mới trong giáo dục Việt-Hàn. C-Korea mong muốn đưa đến cho quý phụ huynh và các sinh viên những trải nghiệm dịch vụ tốt nhất.
Mọi thông tin chi tiết về du học và việc làm Hàn Quốc, xin liên hệ:
CÔNG TY TNHH VĂN HOÁ VÀ TƯ VẤN DU HỌC C-KOREA
- Địa chỉ: Lầu 5, số 94 – 96 Nguyễn Văn Thương, phường 25, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
- Hotline: +84 28 7308 4247
- Facebook: https://www.facebook.com/profile.php?id=61565051012830
- Tiktok: https://www.tiktok.com/@duhoc_ckorea
- Youtube: https://www.youtube.com/channel/UCQspuqhQlf4IRCFDzN4ce2A









